Search and download songs: Shōbu (勝負)
Search songs, artists or lyrics

Không Thấy (不见) flac
Hà Mạn Đình. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Không Thấy (不见) (Single).
Không Sợ (不畏) flac
JA Phù Long Phi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Không Sợ (不畏) (Single).
Không Tệ (不坏) flac
Tạp Tu Rui. 2022. Instrumental Chinese. Album: Không Tệ (不坏) (Single).
LOSER (你不行) flac
Tạp Tây Ân Cacien. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: GARLICA PRINCESS (蒜香公主) (EP).
Không Khó (不难) flac
Nhan Nhân Trung. 2019. Instrumental Chinese. Album: Không Khó (不难) (Single).
Nhưng (不过) flac
Dao Quân. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Nhưng (不过) (Single).
Bất Tức (不熄) flac
Trần Lạc Nhất. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bất Tức (不熄) ("诺亚之心"Noah's Heart Game OST) (Single).
Không Nỡ (不舍) flac
Lục Hổ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Không Nỡ (不舍) (Single).
Bất Hạnh (不幸) flac
Nhĩ Đóa Nguyệt. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bất Hạnh (不幸) (Single).
Không Nỡ (不舍) flac
Lại Mỹ Vân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Không Nỡ (不舍) (Single).
Không Tệ (不坏) flac
Tạp Tu Rui. 2022. Instrumental Chinese. Album: Không Tệ (不坏) (Single).
Không Sợ (不怕) flac
Ngã Sát Trư Liễu (Hà Lãng Ciel). 2022. Instrumental Chinese. Album: Không Sợ (不怕) (Single).
Bất Chấp (不顾) flac
Mê Thỏ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bất Chấp (不顾) (Single).
草々不一 flac
Rokudenashi. Japan.
Bất Luận (不论) flac
A YueYue. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Châu Sinh Như Cố (周生如故 影视原声带) (OST).
Bất Luận (不论) flac
A YueYue. 2021. Instrumental Chinese. Album: Châu Sinh Như Cố (周生如故 影视原声带) (OST).
Bất Ký (不寄) flac
Tiểu Thời. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Bất Ký (不寄).
Bất Vong (不忘) flac
Vương Nhất Bác. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Trần Tình Lệnh OST (陈情令 国风音乐专辑).
Bất Do (不由) flac
Lưu Hải Khoan. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Trần Tình Lệnh OST (陈情令 国风音乐专辑).
Bất Vãn (不晚) flac
Điền Phức Chân. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Bất Vãn (不晚) Single.
Bất Nhiễm (不染) flac
Mao Bất Dịch. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Giản Hoằng Diệc;Hải Lôi;Đinh Bồi Phong. Album: Hương Mật Tựa Khói Sương OST (香蜜沉沉烬如霜 电视原声音乐专辑).
Bất Phụ (不负) flac
Uông Tô Lang. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Bất Phụ (不负) (Single).
Gái Đít Bự flac
Phong Lê. Vietnamese Rap - HipHop. Writer: Phong Lê.
Sorry, Not You (Dui Bu Qi Bu Shi Ni; 对不起不是你) flac
Trần Tuệ Lâm. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Stylish Index.
Bu Zai Qi Zhong Bu Liu Lei (不在其中不流泪) flac
Various Artists. 2001. Instrumental Chinese. Album: Tiếu Ngạo Giang Hồ OST.
Bất Hủ (不朽) flac
Hoa Thần Vũ. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Món Quà Của Quasimodo (卡西莫多的礼物).
Bu Hui Fen Li flac
Guang Liang. Chinese Pop - Rock.
Không Dám (不敢) flac
Diêm Dịch Cách. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Huyền Của Ôn Noãn OST (温暖的弦 电视原声带).
Bất Diệt (不朽) flac
Coco Lee. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Woman In Love.
Không Khóc (不哭) flac
Sunnee. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Không Khóc (不哭).
Fuminsho (不眠症) flac
Nogizaka46. 2017. Instrumental Japanese. Album: Itsuka Dekirukara Kyou Dekiru (いつかできるから今日できる) (Type-D).
Bộ Mộng (捕梦) flac
Hoàng Thi Phù. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Bộ Mộng (捕梦).
Fuminsho (不眠症) flac
Nogizaka46. 2017. Instrumental Japanese. Album: Itsuka Dekirukara Kyou Dekiru (いつかできるから今日できる) (Type-C).
Bước Nhảy (舞步) flac
Thái Kiện Nhã. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Muốn Trao Thế Giới Nụ Hôn Pháp Dài Nhất (我要給世界最悠長的濕吻).
至死不渝 flac
Various Artists. 2018. Instrumental Chinese. Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
Fuminsho (不眠症) flac
Nogizaka46. 2017. Instrumental Japanese. Album: Itsuka Dekirukara Kyou Dekiru (いつかできるから今日できる) (Type-B).
Fukitsu(不吉 Ominous) flac
Kōsaki Satoru. 2012. Instrumental Japanese. Writer: Kōsaki Satoru. Album: 「Nisemonogatari」 Gekiban Ongakushū Sonoo Ni & Atogatari(「偽物語」劇伴音楽集 其ノ貮 & あとがたり 「Nisemonogatari」Music Collection II & Atogatari).
Không Nỡ (不舍) flac
Lữ Lượng. 2019. Instrumental Chinese. Album: Biết Chăng? Biết Chăng? Là Hồng Phai Xanh Thắm OST (知否知否应是绿肥红瘦 原声大碟).
Không Xóa (不删) flac
Tỉnh Lung. 2020. Instrumental Chinese. Album: Không Xóa (不删) (Single).
Disquieting (不穩) flac
Shoji Meguro. 2016. Instrumental Japanese. Writer: Shoji Meguro.
Sanpo (Stroll; 散歩) flac
Kōsaki Satoru. 2011. Instrumental Japanese. Writer: Kōsaki Satoru. Album: Bakemonogatari Complete Music Works Songs&Soundtracks (物語 音楽全集Songs&Soundtracks) - Disc 2.
Fuon (不穏) flac
Hajime Hyakkoku. 2017. Instrumental Japanese. Writer: Hajime Hyakkoku. Album: Saenai heroine no sodate-kata flat Vol.3 Bonus CD (Cover Song & Mini Soundtrack).
Bất Xá (不舍) flac
Từ Giai Oánh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Bất Xá (不舍) ("斗罗大陆"Đấu La Đại Lục OST) (Single).
Bất Mộ (不慕) flac
Ngạo Tuyết. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Bất Mộ (不慕).
呼天不应 flac
Dung Tổ Nhi. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: hopelessly romantic/all delicious collection.
Không Về (不归) flac
Phạm Thế Kỹ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Thanh Tử Khâm OST (青青子衿 电视剧原声大碟).
Chưa Đủ (不够) flac
Phùng Hy Dao. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thả Thính Phượng Minh OST (且听凤鸣 音乐原声带).
Không Lùi (不退) flac
Lưu Huyễn Đình. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Không Lùi (不退) (Single).
Bất Diệt (不朽) flac
Trương Nam. Chinese Pop - Rock.