×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Shaitan Ka Saala
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
446
Artists
22
Giấc Mơ Của Quasimodo (卡西莫多的梦)
flac
Doãn Dục Khác.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Giấc Mơ Của Quasimodo (卡西莫多的梦) (Single).
Chan Mai Dai Rak Ter Ka Nard Nan (ฉันไม่ได้รักเธอขนาดนั้น)
flac
WeiWei Han.
2021.
Other country
Pop - Rock.
Album: Chan Mai Dai Rak Ter Ka Nard Nan (ฉันไม่ได้รักเธอขนาดนั้น) (Single).
Rod Fai Ka Buan Hang Kwam Fun (รถไฟขบวนแห่งความฝัน)
flac
Paradox.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: Fresh Vol.4.
Giang Hồ Quái Ca (江湖怪咖) (DJ Danh Long Bản / DJ名龙版)
flac
Linh Nhất Cửu Linh Nhị.
2021.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Giang Hồ Quái Ca (江湖怪咖) (EP).
Tiểu Bạch Thỏ Gặp Cappuccino (小白兔遇上卡布奇诺)
flac
Thố Tử Nha.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Bạch Thỏ Gặp Cappuccino (小白兔遇上卡布奇诺) (Single).
Tạm Biệt Monica (再见莫妮卡) (Tân Bản / 新版)
flac
Hiểu Du.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tạm Biệt Monica (再见Monica) (Single).
Sekai wa Doko Made Aozora na no ka? (世界はどこまで青空なのか?) / Senbatsu
flac
NGT48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sekai wa Doko Made Aozora na no ka? (世界はどこまで青空なのか?) Special Edition - EP.
Đi Qua Quán Cà Phê (Đối Xướng Bản) / 走过咖啡屋 (对唱版)
flac
Tôn Hồng Lôi.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đi Qua Quán Cà Phê (走过咖啡屋) (Cùng Bố Đi Du Học "带着爸爸去留学" OST).
Đi Qua Quán Cà Phê (Đối Xướng Bản) / 走过咖啡屋 (对唱版)
flac
Tôn Hồng Lôi.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Đi Qua Quán Cà Phê (走过咖啡屋) (Cùng Bố Đi Du Học "带着爸爸去留学" OST).
Giang Hồ Quái Ca (江湖怪咖) (DJ A Trác Bản / DJ阿卓版)
flac
Linh Nhất Cửu Linh Nhị.
2021.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Giang Hồ Quái Ca (江湖怪咖) (EP).
Namiuchigiwa wo Hashiranai ka? (波打ち際を走らないか?) / Aozora to MARRY
flac
Keyakizaka46.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kaze ni Fukarete mo (風に吹かれても) (Type-D).
Konna Seiretsu wo Dare ga Saseru no ka? (こんな整列を誰がさせるのか?)
flac
Hiragana Keyakizaka46.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Hashiridasu Shunkan (走り出す瞬間) (Complete Edition).
Một Ly Cà Phê Đến Trời Sáng (一杯咖啡到天亮)
flac
Vương Tranh.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: We Are All Good Children (我们都是好孩子).
Ashitaka And San (アシタカとサン; 亞席達卡與小桑)
flac
Dylan Cernyw.
2012.
Instrumental
Other.
Album: Miyazaki Hayaos Music World In Harp.
Sennen No Dokusou Ka (千年の独奏歌 / A Thousand Year Solo)
flac
Kaito.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Yanagi-P.
Album: EXIT TUNES PRESENTS Vocalonation feat. Hatsune Miku (EXIT TUNES PRESENTS Vocalonation feat. 初音ミク).
Kekkyoku Kyou Mo Chikoku Ja Nai Desu Ka! (結局今日も遅刻じゃないですか!)
flac
Hyakkoku Hajime.
2013.
Instrumental
Japanese.
Writer: Hyakkoku Hajime.
Album: K-ON! Music History's Box Disc 11 (K-ON! The Movie Original Soundtracks).
Màu Cà Phê Ngày Mưa (咖啡色的雨天)
flac
Cao Gia Lãng.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giấc Mơ (梦).
Cô Gái Tên Carmen (那个叫卡门的姑娘)
flac
Lý Tử Đình.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cô Gái Tên Carmen (那个叫卡门的姑娘) (Single).
I’ll Be With You (A Cappella - 阿卡贝拉)
flac
Trần Húc Khản.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: I’ll Be With You (Single).
Sự Vĩnh Hằng Của Cassini (卡西尼的永恒)
flac
Ngô Quý Phong.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gió Mùa Hạ (夏日季风) (EP).
Sự Vĩnh Hằng Của Cassini (卡西尼的永恒)
flac
Ngô Quý Phong.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Gió Mùa Hạ (夏日季风) (EP).
Cà Phê Đợi Một Người (咖啡在等一个人)
flac
Châu Huệ Mẫn.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cafe Waiting Love OST (等一个人咖啡).
Scarborough Fair (斯卡布罗集市; 往事如昔)
flac
Huang Jiang Qin.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Erhu What Favor.
Một Ly Cà Phê Đến Trời Sáng (一杯咖啡到天亮)
flac
Vương Tranh.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: We Are All Good Children (我们都是好孩子).
Sekai wa Doko Made Aozora na no ka? (世界はどこまで青空なのか?) / Senbatsu
flac
NGT48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sekai wa Doko Made Aozora na no ka? (世界はどこまで青空なのか?) (Type-A).
Sennen no Dokusou ka (A Thousand-Year Solo; 千年の独奏歌)
flac
KAITO.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Writer: yanagi-P.
Album: VOCALOID BEST from Nico Nico Douga【Blue】(VOCALOID BEST from ニコニコ動画【あお】).
Thời Gian Của Một Ly Cafe (一杯咖啡的时间)
flac
Lâm Chí Dĩnh.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đi Một Chút (去走走).
Kenkatte no wa yoo Nani ka wo Mamoru Tameni Yarumon Daro ga
flac
Kamagata Eiichi.
2006.
Instrumental
Other.
Album: Gintama Original Soundtrack.
Michi wa Naze Tsuzuku no ka? (道は なぜ続くのか?) (Aichi Toyota Senbatsu)
flac
SKE48.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sansei Kawaii! (Theater Edition).
Kiềm Nén Vẻ Đẹp Mê Người (迷人的卡勒)
flac
Vương Phi.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kiềm Nén Vẻ Đẹp Mê Người (迷人的卡勒).
Chú Mèo Trốn Trong Tách Cà Phê (躲进咖啡杯里的猫)
flac
Hạ Uyển An.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chú Mèo Trốn Trong Tách Cà Phê (躲进咖啡杯里的猫).
Trư Chi Ca (猪之歌) (Acappella Ver / 阿卡贝拉版)
flac
Hương Hương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giấc Mơ Thoải Mái (梦释然) (EP).
Giang Hồ Quái Ca (江湖怪咖) (DJ Danh Long Bản / DJ名龙版)
flac
Linh Nhất Cửu Linh Nhị.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Giang Hồ Quái Ca (江湖怪咖) (EP).
Giang Hồ Quái Ca (江湖怪咖) (DJ A Trác Bản / DJ阿卓版)
flac
Linh Nhất Cửu Linh Nhị.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Giang Hồ Quái Ca (江湖怪咖) (EP).
What Should I Think Now? (Soko De Nani Wo Kangaeru Ka; そこで何を考えるか)
flac
HKT48.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Album: Melon Juice! (メロンジュース) (HKT48 2nd Single).
Món Quà Của Quasimodo (卡西莫多的礼物)
flac
Hoa Thần Vũ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Món Quà Của Quasimodo (卡西莫多的礼物).
Sekai wa Doko Made Aozora na no ka? (世界はどこまで青空なのか?)
flac
NGT48.
2017.
Instrumental
Japanese.
Album: Sekai wa Doko Made Aozora na no ka? (世界はどこまで青空なのか?) (Type-A).
What Should I Think Now? (Soko De Nani Wo Kangaeru Ka; そこで何を考えるか)
flac
HKT48.
2013.
Instrumental
Japanese.
Album: Melon Juice! (メロンジュース) (HKT48 2nd Single).
Sennen no Dokusou ka (千年の独奏歌) (A Thousand-Year Solo)
flac
Baguettes Ensemble.
2011.
Instrumental
Japanese.
Writer: Baguettes Ensemble.
Album: The Vocaloid Jazz Sessions Vol.2.
Shōgun ka yoooo! (将軍かよォォォ!; It's the friggin' Shōgun!)
flac
Audio Highs.
2012.
Instrumental
Japanese.
Writer: Audio Highs.
Album: GINTAMA ORIGINAL SOUNDTRACK 4.
Cô Gái Tên Carmen (那个叫卡门的姑娘)
flac
Lý Tử Đình.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Cô Gái Tên Carmen (那个叫卡门的姑娘) (Single).
Trư Chi Ca (猪之歌) (Acappella Ver / 阿卡贝拉版)
flac
Hương Hương.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Giấc Mơ Thoải Mái (梦释然) (EP).
Dakara Kimi ga Suki Na no ka (だから君が好きなのか) / Ogino Yuka, Oda Erina, Suda Akari, Sutou Ririka, Tano Yuka
flac
AKB48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Thumbnail (サムネイル) Type B.
Ở Quán Cafe Nơi Thanh Xuân Lạc Hướng (在青春迷失的咖啡館)
flac
Vương Tâm Lăng.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: CYNDILOVES2SING Yêu。Trái Tim (CYNDILOVES2SING 愛。心凌).
Hontou ni Ichiban Taisetsu na Mono wa, Ano Kuukan desu ka? (本当に一番大切なものは、あの空間ですか)
flac
Yasuhiro Misawa.
2012.
Instrumental
Japanese.
Writer: Yasuhiro Misawa.
Album: Kokoro Connect Original Soundtrack 2 Hito Random & Kizu Random Opening Theme Song "Kimochi Signal".
Dakara Kimi ga Suki Na no ka (だから君が好きなのか) / Ogino Yuka, Oda Erina, Suda Akari, Sutou Ririka, Tano Yuka
flac
AKB48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Thumbnail (サムネイル) (Type B).
«
5
6
7
8
9
»