×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Shan Jing Jing (闪靓靓) / Team G
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
334
Kinh Hồng Tuyết (惊鸿雪)
flac
Chấp Tố Hề.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Kinh Hồng Tuyết (惊鸿雪) (Single).
Job Mai Jing (จบไม่จริง)
flac
Yes' sir Days.
2022.
Other country
Pop - Rock.
Album: Job Mai Jing (จบไม่จริง) (Single).
Kinh Dữ Vĩ (经与纬)
flac
Thập Thất.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kinh Dữ Vĩ (经与纬) (Single).
Đôi Mắt Xanh (蓝眼睛)
flac
Sơ Hàn Hàn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đôi Mắt Xanh (蓝眼睛) (Single).
Không Được Phép (未经允许)
flac
Ái Đoá Nữ Hài.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Được Phép (未经允许) (Single).
Người Phá Kính (破镜者)
flac
Trình Hân.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Phá Kính (破镜者) (Single).
Không Được Phép (未经允许)
flac
Ái Đoá Nữ Hài.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Được Phép (未经允许) (Single).
Tĩnh Nguyệt Quang (静月光)
flac
Thượng Sĩ Đạt.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiểu Nương Tử Nhà Tướng Quân (将军家的小娘子 影视原声带) (OST).
Cá Voi Rơi Xuống (鲸落)
flac
Chấp Chỉ Đại Ma Vương.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cá Voi Rơi Xuống (鲸落) (Single).
Vực Trong Gương (镜中渊) (Remix)
flac
Châu Lâm Phong.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Vây Giữ (沦陷) (Remix) (EP).
Thiên Tinh Lưu Sa Tứ (Tian Jing Sha Qiu Si; 天净沙·秋思)
flac
Đổng Trinh.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cửu Âm Chân Kinh (九音贞经).
Hoà Kính Thanh Tịch (He Jing Qing Ji; 和敬清寂)
flac
Wu Na.
2016.
Instrumental
Chinese.
Album: Trà Giới II (茶界) / Zen Tea.
Sa Tịch Chi Cảnh (Cha Ji Zhi Jing; 侘寂之境)
flac
Wu Na.
2016.
Instrumental
Chinese.
Album: Trà Giới II (茶界) / Zen Tea.
Tứ Quý Phong Cảnh (Sì Jì Fēng Jǐng; 四季风景)
flac
Quần Tinh.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD2).
Đôi Mắt Hay Cười (Ai Xiao De Yan Jing; 爱笑的眼睛)
flac
Từ Nhược Tuyên.
Chinese
Pop - Rock.
Không Nạp Vạn Cảnh (Kong Na Wan Jing; 空纳万境)
flac
Wu Na.
2016.
Instrumental
Chinese.
Album: Trà Giới II (茶界) / Zen Tea.
Yên Tĩnh Rồi (So Quiet; An Jing Le; 安静了)
flac
S.H.E.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: S.H.E.
Album: FM S.H.E (我的电台).
Tâm Tĩnh Tính Nhàn (Xīn Jìng Xìng Xián; 心静性闲)
flac
Vu Na.
2011.
Instrumental
Chinese.
Writer: Vu Na.
Album: Unstained Lotus (Liên Tâm Bất Nhiễm; 莲心不染).
Tứ Quý Phong Cảnh (Sì Jì Fēng Jǐng; 四季风景)
flac
Vu Na.
2012.
Instrumental
Chinese.
Album: Faint Fragrance Lotus (Hạ Hương Đạm Đạm; 荷香淡淡).
Hồng Trần Kinh Diễm (Hong Chen Jing Yan; 红尘惊艳)
flac
Dụ Hiểu Khánh.
2017.
Instrumental
Chinese.
Album: Trà Giới IV (茶界).
Team
flac
Max.
2018.
English
Pop - Rock.
Album: Team (Remixes).
Team
flac
Iggy Azalea.
2016.
English
Pop - Rock.
Album: Bravo Hits 93.
Team
flac
Madilyn Bailey.
2014.
English
Pop - Rock.
Album: Team (Single).
Team
flac
Bon Iver.
2008.
Instrumental
English.
Writer: Justin Vernon.
Album: For Emma, Forever Ago.
Team
flac
Andrew Lockington.
2018.
Instrumental
English.
Album: Rampage (Original Motion Picture Soundtrack).
Team
flac
Jay Park.
2020.
Korean
Rap - HipHop.
Album: H1ghr : Red Tape.
Team
flac
Ai Maeda.
Japan
Pop - Rock.
Team
flac
Iggy Azalea.
2016.
English
Rap - HipHop.
Album: Team (Single).
Team
flac
Tiffany Alvord.
English
Pop - Rock.
Writer: Lorde.
Team
flac
Tiffany Alvord.
2014.
English
Pop - Rock.
Album: Team (Single).
Team
flac
Madilyn Bailey.
2014.
English
Pop - Rock.
Writer: Ella Yelich-O'Connor;Joel Little.
Album: Madilyn Bailey - The Covers Games, Vol.1.
Team
flac
Fujita Toshiko.
Japan
Pop - Rock.
Team
flac
Krewella.
2016.
Instrumental
English.
Writer: Krewella.
Lạc Trong Ảo Ảnh / 迷失幻境
flac
IN-K.
Chinese.
Kính Hoa Thủy Nguyệt (镜花水月)
flac
en.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kính Hoa Thủy Nguyệt (镜花水月) (EP).
Cá Voi Lặn Xuống Biển (鲸落于海)
flac
Tiểu Tinh Tinh Aurora.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Tiểu Tinh Tinh Aurora.
Album: Cá Voi Lặn Xuống Biển (鲸落于海).
Tuyến Phong Cảnh Đẹp Nhất (最美风景线)
flac
Lay.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyến Phong Cảnh Đẹp Nhất (最美风景线) (Single).
Thiên Tịnh Sa Thu Tứ (天净沙 秋思)
flac
G2er.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Tịnh Sa Thu Tứ (天净沙 秋思).
Oide Natsu no Kyoukaisen (おいで夏の境界線)
flac
Hiragana Keyakizaka46.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Hashiridasu Shunkan (走り出す瞬間) (Complete Edition).
Tình Yêu Thần Kinh (恋爱神经)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Shining Colorful CD2.
Nippon Egao Hyakkei (ニッポン笑顔百景)
flac
Momoiro Clover Z.
Japan
Pop - Rock.
Nhân Gian Kinh Hồng Khách (人间惊鸿客)
flac
Diệp Lý.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhân Gian Kinh Hồng Khách (人间惊鸿客).
Ánh Mắt Của Anh (你的眼睛)
flac
Hứa Như Vân.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Các Ca Khúc Hay Nhất Của Hứa Như Vân (茹此精彩).
Rừng Rậm Yên Tĩnh (寂静森林)
flac
Tô Đan.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sing My Song (Deluxe Edition).
Đã Từng Đẹp Nhất (曾经最美)
flac
Trác Y Đình.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nước Mắt Em Sẽ Không Rơi Vì Anh (我的眼泪不为你说谎).
Jing Zhong Di An Na (漫步在云端)
flac
Chen Xiao Ping.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: An All Night Don't Sleep CD2.
Tôi Đã Từng Yêu Em (我曾经爱过)
flac
Đồng An Cách.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Đồng An Cách.
Album: Cảm Ơn Tình Yêu Đậm Sâu Của Em (谢谢最深爱的你) (CD1).
Always Being Very Quiet (一直很安靜)
flac
A Sang.
Chinese
Pop - Rock.
Pure Land (Phạm Thiên Tịnh Thổ; 梵天净土)
flac
Vu Na.
2011.
Instrumental
Chinese.
Writer: Vu Na.
Album: Hollow Valley In Autumn Forest (Không Cốc Thu Lâm; 空谷秋林).
Ai wa Maru de Seidenki (愛はまるで静電気)
flac
°C-ute.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Mugen Climax / Ai wa Maru de Seidenki / Singing ~Ano Koro no You ni~ (夢幻クライマックス/愛はまるで静電気/Singing〜あの頃のように〜).
«
6
7
8
9
10
»