Search and download songs: Shen Hou (身后)
Search songs, artists or lyrics

Last (Zui Hou Yi Ci; 最后一次) flac
Trương Huệ Muội. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Regardless (Bu Gu Yi Qie; 不顾一切).
Sau Này Của Sau Này (后来的后来) flac
Trương Di Nặc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Sau Này Của Sau Này (后来的后来) (Single).
Sau Đó, Sau Đó (然后然后) flac
Hùng Miêu Đường ProducePandas. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Kỳ Hạn Thưởng Thức Tình Yêu (爱的赏味期限) (EP).
Sau Đó, Sau Đó (然后然后) flac
Hùng Miêu Đường ProducePandas. 2022. Instrumental Chinese. Album: Kỳ Hạn Thưởng Thức Tình Yêu (爱的赏味期限) (EP).
Sau Những Năm 90 (九零后后) flac
Vương Huyền. 2022. Instrumental Chinese. Album: Sau Những Năm 90 (九零后后) (Single).
Chim Di Cư (候鸟) flac
Trác Y Đình. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Nước Mắt Em Sẽ Không Rơi Vì Anh (我的眼泪不为你说谎).
Sau Này (后来者) flac
Hồ Hạ. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Hãy Thay Tôi Chăm Sóc Cô Ấy (替我照顾她).
为了等候你 flac
Ariel Tsai (蔡佩轩). 2018. Chinese Pop - Rock. Album: 为了等候你 (Single).
Sau Cơn Mưa (雨后) flac
Thanh Âm Nhạc Đoàn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Sau Cơn Mưa (雨后) ("千金难逃"Thiên Kim Nan Đào OST) (Single).
Chìm Sâu (深陷) flac
Kim Ngư. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Chìm Sâu (深陷) (Single).
Fukayomi (深読み) flac
Nogizaka46. 2022. Japan Pop - Rock. Album: Actually... (Special Edition).
Akubi (欠伸) flac
Omoinotake. 2020. Japan Pop - Rock. Album: Long For (EP).
Vực Thẳm (深渊) flac
Jackson Wang. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Vực Thẳm (深渊).
Quay Lưng (转身) flac
A Thiểu. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Quay Lưng (转身).
Live Kami (ライブ神) flac
Nogizaka46. 2017. Japan Pop - Rock. Writer: SaSA;Lời;Akimoto Yasushi. Album: Nigemizu (逃げ水).
Gần Gũi (贴身) flac
Trương Quốc Vinh. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Những Bài Hát Tuyển Chọn Của Trương Quốc Vinh.
Gần Bên (贴身) flac
SpeXial. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Gần Bên (贴身).
Qi Shen Dan Tian flac
Existence. 2004. Instrumental Other. Writer: Margot Reisinger. Album: Qi Chi Ki (Music For Inner Balance).
Miyamaji (深山路) flac
F.A.B. 2001. Instrumental Japanese. Album: Meditation III: Zen.
Hình Xăm (纹身) flac
Châu Hoa Kiện. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Đại Sự Phát Thanh: Hiệp Khách Hành (大事發聲: 俠客行).
全身暑假 flac
Dung Tổ Nhi. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: hopelessly romantic/all delicious collection.
Biển Sâu (深海) flac
Trạch Điển. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Biển Sâu (深海).
Vực Sâu (深渊) flac
Lam Tâm Vũ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Vực Sâu (深渊) (Single).
Thoát Thân (脱身) flac
Vương Nhất Như. 2018. Instrumental Chinese. Album: Thoát Thân (脱身) (OST).
Shinkirou (蜃気楼) flac
Eve. 2015. Japan Pop - Rock. Album: Wonder Word (EP).
Thành Sâu (城深) flac
Vân Chi Khấp. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thành Sâu (城深).
Phân Thân (分身) flac
Thiện Y Thuần. 2021. Instrumental Chinese. Album: Phân Thân (分身) (Single).
Một Mình (只身) flac
Tiêu Mại Kỳ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Người Bạn Xinh Đẹp Của Tôi (我的漂亮朋友 影视原声带) (OST).
Thần Minh (神明) flac
Hàn Thanh Thanh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thần Minh (神明) (EP).
Ẩn Náu (藏身) flac
Hà Húc Huy. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ẩn Náu (藏身) (Single).
Tattoo (纹身) flac
Hoàng Ngu Nhân. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tattoo (纹身) (Single).
Ẩn Mình (隐身) flac
Chung Kỳ Dục (Độ). 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ẩn Mình (隐身) (Single).
Thân Phận (身份) flac
Hàn Thanh Thanh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thân Phận (身份) (Single).
Tử Thần (死神) flac
DIGI GHETTO. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: DIGI GHETTO.
Thần Ẩn (神隐) flac
Quinn Quỳ Nhân. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Lý Tưởng (理想) (EP).
Chim Di Trú (候鸟) flac
Hồ Hạ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Chim Di Trú (候鸟) (Single).
Gió Mùa (季候风) flac
Vương Phi. Chinese Pop - Rock. Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (German Edition).
Gió Mùa (季候风) flac
Vương Phi. 1994. Chinese Pop - Rock. Album: Faye Best (Hong Kong Version).
Gió Mùa (季候风) flac
Vương Phi. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Faye Main (菲主打).
Gió Mùa (季候风) flac
Vương Phi. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: 32 Bài Hát Chọn Lọc Từ Năm 89 Đến 97 (89-97 32首精选) (Disc B).
Gió Mùa (季候风) flac
Vương Phi. 1994. Chinese Pop - Rock. Album: Faye Best (最菲).
In The End (最後) flac
Lương Tịnh Như. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Dũng Khí (勇气).
Oto no Naru Hou e→ flac
Goose House. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Flight [Disc 2].
Khi Đó (那时候) flac
Tiêu Tường. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Khi Đó (那时候) (Single).
Zui Hou De Wen Rou (最后的温柔) flac
Jiang Yu Heng. Chinese Pop - Rock.
Chim Di Trú (候鸟) flac
Hồ Hạ. 2020. Instrumental Chinese. Album: Chim Di Trú (候鸟) (Single).
Gió Mùa (季候风) flac
Vương Phi. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Chấp Mê Bất Hối (执迷不悔).
Lúc Nhỏ (小时候) flac
Trần Tuệ Lâm. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD4.
Hikari no Sasu Hou e flac
Mr.Children. 1999. Japan Pop - Rock. Album: DISCOVERY.