×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Shi luo de yuan
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
319
Shi luo de yuan
flac
Tan Wei Wei.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Romance De Amour (爱的罗曼史)
flac
Chen Xiao Ping.
2005.
English
Pop - Rock.
Album: An All Night Don't Sleep.
Mạch Thời Gian (时间的脉络)
flac
Vương Tranh Lượng.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 10 Năm 3 Tháng 30 Ngày OST (十年三月三十日 电视剧原声).
Lạc Mất Giấc Mộng (失落的梦)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
1973.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cơn Mưa Sương Khói (烟雨濛濛).
Khi Tuyết Rơi (雪落的时候)
flac
Vương Đồng Học Able.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Khi Tuyết Rơi (雪落的时候) (EP).
Mạch Thời Gian (时间的脉络)
flac
Vương Tranh Lượng.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: 10 Năm 3 Tháng 30 Ngày OST (十年三月三十日 电视剧原声).
Giấc Mơ Bị Mất (失落的梦)
flac
Trương Minh Hiên.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Bạn Gái 99 Điểm (99分女朋友 电视剧影视原声带) (OST).
Duyên Lạc (缘落)
flac
Châu Thâm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Thượng Trọng Hỏa OST (月上重火 电视剧原声大碟) (EP).
Lạc Duyên (落缘)
flac
Lý Ngọc Cương.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Lạc Duyên (落缘) ("长安诺"Trường An Nặc OST) (Single).
Duyên Lạc (缘落)
flac
Châu Thâm.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Nguyệt Thượng Trọng Hỏa OST (月上重火 电视剧原声大碟) (EP).
Lạc Duyên (落缘)
flac
Lý Ngọc Cương.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lạc Duyên (落缘) ("长安诺"Trường An Nặc OST) (Single).
Phương Xa Của Thời Gian (时间的远方)
flac
Trương Kiệt.
2019.
Instrumental
Chinese.
Writer: Trần Hi;Đổng Đông Đông.
Album: Phương Xa Của Thời Gian (时间的远方).
Phương Xa Của Thời Gian (时间的远方)
flac
Trương Kiệt.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Trần Hi;Đổng Đông Đông.
Album: Phương Xa Của Thời Gian (时间的远方).
Thất Lạc (失落)
flac
Lữ Lượng.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Biết Chăng? Biết Chăng? Là Hồng Phai Xanh Thắm OST (知否知否应是绿肥红瘦 原声大碟).
Thời Gian Thành Ngữ Hoa Rơi Xuống Đất (时光成语花落地)
flac
Ninh Hoàn Vũ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thời Gian Thành Ngữ Hoa Rơi Xuống Đất (时光成语花落地) ("完美关系"Quan Hệ Hoàn Mỹ OST) (Single).
Bong Ra Từng Mảng Của Thời Gian (剥落的时间)
flac
Kim Chí Văn.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bong Ra Từng Mảng Của Thời Gian (剥落的时间) (EP).
Look For The Lost Tropic Forestrain (寻找失落的热带雨林)
flac
Kevin Kern.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Best Background Music CD2.
Tình Yêu Lúc Tịch Mịch (愛情落單的時候)
flac
Quảng Mỹ Vân.
1990.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Rất Muốn Ôm Chặt Lấy Anh (很想牢牢地抱住你).
The Memories Of The Romantic Love (爱的罗曼史)
flac
Chen Xiao Ping.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: An All Night Don't Sleep Vol.1.
Thiên Sứ Rơi Xuống Nhân Gian (跌落凡间的天使)
flac
Vương Tổ Lam.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Glamorous Fifteen CD1 (Kỷ Niệm 15 Năm EEG; 英皇15周年和華麗有約新曲).
10:30 Ở Los Angeles (洛杉矶的十点半)
flac
Bạch Vũ.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Mùa Hạ Thoáng Qua OST (忽而今夏 电视剧珍爱原声大碟).
Khi Tuyết Rơi (雪落的时候) (DJheap Cửu Thiên Bản / DJheap九天版)
flac
Vương Đồng Học Able.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Khi Tuyết Rơi (雪落的时候) (EP).
10:30 Ở Los Angeles (洛杉矶的十点半)
flac
Bạch Vũ.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mùa Hạ Thoáng Qua OST (忽而今夏 电视剧珍爱原声大碟).
Câu Chuyện Lãng Mạn Của Chúng Ta (我们的罗曼史)
flac
Lữ Thư Quân.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chuyện Tình Lãng Mạn Của Ta Và Thiếu Gia OST (少爷与我的罗曼史 影视原声带).
Farthest You Are My Recent Love (最遠的你是我最近的愛)
flac
Various Artists.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD3.
Rất Xa (远远的)
flac
Viên Á Duy.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiara.
Là Duyên (是缘)
flac
Dương Tông Vĩ.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Là Duyên (是缘) Single.
Hyperopia (远视)
flac
Fiona Fung.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sweet Melody.
Điểm Bắt Đầu Của Giấc Mộng (夢開始的原點)
flac
Tiết Chi Khiêm.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 深深愛過你.
Ancient Of Wind (远古时吹拂河面的风)
flac
Kitaro.
2001.
Instrumental
Other.
Writer: Kitaro.
Album: Ancient (远古).
Đều Là Nguyện Vọng Của Ngươi (都是你的愿望)
flac
Vương Tông Hiền.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phản Chuyển Nhân Sinh (反转人生; Full OST).
Ngược Dòng Thời Gian Ở Trevi Fountain (许愿池的倒流时光)
flac
Sis_NoNo Hồng Nhất Nặc.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Và Thời Niên Thiếu Của Tôi OST (我和我的时光少年 网剧影视原声专辑) (OST).
Gặp Anh Là Định Mệnh Của Đời Em (遇上你是我的缘)
flac
Ương Kim Lan Trạch.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Aegean Sea (爱琴海).
你情我願的調皮鬥嘴,是愛嗎?/演奏版
flac
Various Artists.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 女人30情定水舞間 OST.
Sư Tử Rời Khỏi Sở Thú (离开动物园的狮子)
flac
Từ Giai Oánh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cho (给) (EP).
Thì Ra Lúc Này Mới Đúng Là Anh (原來這才是真的你)
flac
Vương Tâm Lăng.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Magic Cyndi.
Nhĩ Thị Tự Kỷ Đích Viễn Phương (你是自己的远方)
flac
Đại Mộng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhĩ Thị Tự Kỷ Đích Viễn Phương (你是自己的远方) (Single).
Nhĩ Thị Tự Kỷ Đích Viễn Phương (你是自己的远方)
flac
Đại Mộng.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhĩ Thị Tự Kỷ Đích Viễn Phương (你是自己的远方) (Single).
Yao Yuan De (遥远的...)
flac
Fiona Fung.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: A Little Love.
The Farthest You Are My Recent Love (最远的你是我最近的爱)
flac
Kim Nhuận Cát.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Farthest You Are My Recent Love (最远的你是我最近的爱) (Single).
Hadashi de Summer (裸足でSummer)
flac
Nogizaka46.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Umaretekara Hajimete Mita Yume (生まれてから初めて見た夢) (Type-A).
The Farthest You Are My Recent Love (最远的你是我最近的爱)
flac
Bán Đốn Huynh Đệ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Farthest You Are My Recent Love (最远的你是我最近的爱) (EP).
The Farthest You Are My Recent Love (最远的你是我最近的爱) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版)
flac
Bán Đốn Huynh Đệ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: The Farthest You Are My Recent Love (最远的你是我最近的爱) (EP).
Hadashi de Summer (裸足でSummer)
flac
Nogizaka46 (乃木坂46).
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Hadashi de Summer (裸足でSummer) (Type A).
Hadashi de Summer (裸足でSummer)
flac
Nogizaka46 (乃木坂46).
2016.
Instrumental
Japanese.
Album: Hadashi de Summer (裸足でSummer) (Type A).
Hadashi de Summer (裸足でSummer)
flac
Nogizaka46.
2016.
Instrumental
Japanese.
Album: Hadashi de Summer (裸足でSummer) [Regular Edition].
Hadashi de Summer (裸足でSummer)
flac
Nogizaka46.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Time flies (Best Album) (Complete Edition).
Nhĩ Thị Ngã Kim Sinh Tối Mỹ Để Tình Duyên (你是我今生最美的情缘)
flac
Nguỵ Tân Vũ.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhĩ Thị Ngã Kim Sinh Tối Mỹ Để Tình Duyên (你是我今生最美的情缘) (Single).
Tôi Không Mong Nghi Ngờ Của Tôi Là Sự Thật (我不愿我的猜疑是真的)
flac
Tạ Vũ Hân.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Làm Sao Để Yêu (爱是怎样炼成的).
The Farthest You Are My Recent Love (最远的你是我最近的爱)
flac
Kim Nhuận Cát.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: The Farthest You Are My Recent Love (最远的你是我最近的爱) (Single).
«
1
2
3
4
5
»