×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Shi no mahō
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
133
Jijitsu (事実)
flac
Megurine Luka.
2009.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Hiragi Shusetsu.
Album: Hisou -Pathétique- (悲愴 -Pathétique-).
Shokuji (食事)
flac
Kagamine Rin.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Utsu-P.
Album: GALAPAGOS.
Inochi no Shinjitsu Musical "Ringo Uri to Kamemushi" (命の真実 ミュージカル「林檎売りとカメムシ」) / Ikuta Erika
flac
Nogizaka46.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Hadashi de Summer (裸足でSummer) -Special Edition-.
Sekaiichi HAPPY na Onna no Ko (世界一HAPPYな女の子; The Happiest Girl in the World)
flac
℃-ute.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: °COMPLETE SINGLE COLLECTION (Regular Edition) - Disc2.
Meaningful Ways To Pass The Time (Yūigi Na Jikan No Sugoshikata; 有意義な時間の過ごし方) (Sax)
flac
Magome Togoshi.
2004.
Instrumental
Japanese.
Album: Clannad Original Soundtrack (CD3).
Khi Tình Yêu Nở Hoa (情花几时开) (DJcandy Mix Quảng Tràng Vũ Bản / DJcandy Mix广场舞版)
flac
Nguỵ Tân Vũ.
2020.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Khi Tình Yêu Nở Hoa (情花几时开) (EP).
Khi Tình Yêu Nở Hoa (情花几时开) (Đẩu Âm DJ Bản / 抖音DJ版)
flac
Nguỵ Tân Vũ.
2020.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Khi Tình Yêu Nở Hoa (情花几时开) (EP).
Khi Tình Yêu Nở Hoa (情花几时开) (DJheap Cửu Thiên Đông Cổ Bản / DJheap九天 咚鼓版)
flac
Nguỵ Tân Vũ.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Khi Tình Yêu Nở Hoa (情花几时开) (EP).
Khi Tình Yêu Nở Hoa (情花几时开) (DJheap Cửu Thiên Bản / DJheap九天版)
flac
Nguỵ Tân Vũ.
2020.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Khi Tình Yêu Nở Hoa (情花几时开) (EP).
似真似假
flac
Tô Hữu Bằng (苏有朋).
1994.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kho Báu Ba Lô (珍惜的背包).
Shokujichuu (食事中)
flac
Kousaki Satoru.
2016.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kousaki Satoru.
Album: Kizumonogatari Music Collection II Nekketsu Hen.
时间使者
flac
Various Artists.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Khoảng Cách Năm Ánh Sáng Giữa Anh Và Em 2 OST (我与你的光年距离2 电视剧原声音乐).
Jōnetsu ni Tsuite Katarubeki 2, 3 no Shinjitsu ~Den'en yori~ (情熱について語るべき2、3の真実 ~田園より~)
flac
Hotei Tomoyasu.
2016.
Instrumental
Japanese.
Writer: Ludwig van Beethoven.
Album: ClassicaLoid MUSIK Collection I.
Meaningful Ways To Pass The Time (Yūigi Na Jikan No Sugoshikata; 有意義な時間の過ごし方) (Guitar)
flac
Magome Togoshi.
2004.
Instrumental
Japanese.
Album: Clannad Original Soundtrack (CD3).
Khi Tình Yêu Nở Hoa (情花几时开) (DJ Thẩm Niệm Bản / DJ沈念版)
flac
Nguỵ Tân Vũ.
2020.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Khi Tình Yêu Nở Hoa (情花几时开) (EP).
Khi Nào Cái Ôm Em Nợ Mới Được Hoàn Trả (欠我的拥抱何时能还)
flac
Triệu Dương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khi Nào Cái Ôm Em Nợ Mới Được Hoàn Trả (欠我的拥抱何时能还) (Single).
NO
flac
Meghan Trainor.
2018.
English
Pop - Rock.
Writer: Meghan Trainor;Jacob Kasher.
Album: The Divas 3.
Nợ
flac
Phạm Trưởng.
2012.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Phạm Trưởng.
Album: Nợ.
Nó
flac
Huỳnh Phi Tiễn.
2013.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Anh Bằng.
Album: Xin Yêu Tôi Bằng Tình Người.
Nó
flac
Huỳnh Phi Tiễn.
2012.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Anh Bằng.
Nó
flac
Chế Linh.
2002.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Anh Bằng.
Album: Mai Lỡ Hai Mình Xa Nhau CD2.
Nó
flac
Randy.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Anh Bằng.
Nó
flac
Huỳnh Phi Tiễn.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Anh Bằng.
Nó
flac
Tuấn Vũ.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Anh Bằng.
Album: Tuyệt Phẩm Để Đời.
No
flac
Meghan Trainor.
2016.
English
Pop - Rock.
Writer: Meghan Trainor;Jacob Kasher.
Album: Thank You (Deluxe).
Nó
flac
Mỹ Huyền.
2009.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Anh Bằng.
Album: Tình Ca Anh Bằng 2.
Nó
flac
Mỹ Huyền.
1996.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Anh Bằng.
Album: Áo Dài Quê Hương.
Nó
flac
Chế Linh.
1995.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Anh Bằng.
Album: Hát Cho Những Bà Mẹ Việt Nam.
No
flac
Shakira.
2006.
Other country
Pop - Rock.
Album: Shakira: Greatest Hits CD1.
NO
flac
Meghan Trainor.
2016.
English
Pop - Rock.
Writer: Ricky Reed;Trainor;Eric Frederic;Jacob Kasher.
Album: Thank You.
Nó
flac
Thái Vĩnh Phúc.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Anh Bằng.
No
flac
Lee Jung Hyun.
2000.
Korean
Dance - Remix.
Album: Lee Jung Hyun II.
Nó
flac
Randy.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Anh Bằng.
Nợ
flac
Nguyễn Thanh Minh.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Nguyễn Thanh Minh.
Nó
flac
Đình Phước.
2018.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Anh Bằng.
Album: Nhớ Nhau Hoài.
No
flac
Joe Beast.
2001.
English
Rap - HipHop.
Album: The Wash ☆2001☆ (Original Motion Picture Soundtrack).
Nó
flac
Duy Lê.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Anh Bằng.
Album: Đừng Gọi Anh Bằng Chú.
No
flac
Jason Aldean.
2007.
English
Pop - Rock.
Album: Relentless.
No!
flac
Kazuyoshi Saito.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kaze no Hate Made.
No
flac
Heewon.
2020.
Korean
Pop - Rock.
Album: No (Single).
No!
flac
Junko Yagami.
1983.
Japan
Pop - Rock.
Album: Full Moon.
Nó
flac
Mạnh Đình.
1994.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Anh Bằng.
Album: Chuyện Giàn Thiên Lý.
Nó
flac
Huỳnh Phi Tiển.
2012.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Anh Bằng.
Album: Xin Yêu Tôi Bằng Cả Tình Người.
Nó
flac
Chế Linh.
1991.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Anh Bằng.
Album: Chuyện Giàn Thiên Lý 1.
Nó
flac
Phương Dung.
1992.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Anh Bằng.
Album: Đàn Không Còn Tiếng Hát.
NO
flac
Meghan Trainor.
2016.
English
Pop - Rock.
Writer: Meghan Trainor;Jacob Kasher.
Album: Radio 538: Hitzone 77.
No
flac
Meghan Trainor.
2016.
English
Pop - Rock.
Album: NOW That's What I Call Music! 94.
No
flac
Monrose.
2006.
English
Pop - Rock.
Album: Temptation.
Nợ
flac
Phương Trinh Jolie.
2015.
Instrumental
Vietnamese.
Writer: Liêu Hưng.
Album: Hồi Ức M&N.
Nó
flac
Chung Tử Lưu.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Anh Bằng.
«
5
6
7
8
9
»