×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Shizuku (Konsen-Ji)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
159
Đánh Tan (击溃)
flac
Lưu Vũ Ninh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đánh Tan (击溃) (" 新斗罗大陆"Tân Đấu La Đại Lục OST) (Single).
Kiseki (奇跡; Miracle)
flac
amazarashi.
2010.
Japan
Pop - Rock.
Album: One-Room Jojishi (ワンルーム叙事詩; One-Room Epic).
跑步机上
flac
Dung Tổ Nhi.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: hopelessly romantic/all delicious collection.
Mùa Mưa (雨季)
flac
Âu Dương Tĩnh Thuần.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Linh Lung Lang Tâm OST (玲珑狼心 影视原声带).
12-ji 55-fun
flac
Kazuyoshi Saito.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Toys Blood Music.
風繼續吹
flac
[任震昊VS姚斯婷].
Vietnamese
Pop - Rock.
FU-JI-TSU
flac
Shizuka Kudo.
1993.
Japan
Pop - Rock.
Album: SUPER BEST.
Dinging; Ah-Ji-Jee
flac
Buckethead.
2007.
Instrumental
English.
Writer: Buckethead.
Album: Acoustic Shards.
季節は次々死んでいく
flac
Various Artists.
2019.
English
Pop - Rock.
Album: Tokyo Ghoul AUTHENTIC SOUND CHRONICLE Compiled by Sui Ishida Disc 1.
Chính Mình (自己)
flac
Tử Ninh (Hỏa Tiễn Thiếu Nữ 101).
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Lập Phong (立风).
非黑即红
flac
Lý Hành Lượng.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chung Cực Bút Ký (终极笔记 影视原声带) (OST).
Tri Kỷ (知己)
flac
Lưu Tích Quân.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tri Kỷ (知己) ("山河月明"Sơn Hà Nguyệt Minh OST) (Single).
Tức Khắc (即刻)
flac
joysaaaa.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tức Khắc (即刻) (Single).
Tsuiseki (追跡)
flac
Kikuya Tomoki.
2015.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kikuya Tomoki.
Album: Tooriame drop & Nisekoi Original Soundtrack Selection Vol.3.
Kỷ Niệm (记念)
flac
Bất Thị Hoa Hỏa Nha.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kỷ Niệm (记念) (Single).
Cứng Đầu (顽疾)
flac
Tiểu Nhạc Ca.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cứng Đầu (顽疾) (Single).
Ký Hiệu (记号)
flac
Zkaaai.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ký Hiệu (记号) (Single).
Đánh Tan (击溃)
flac
Lưu Vũ Ninh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tân Đấu La Đại Lục Sử Lai Khắc Thất Quái Âm Nhạc Chuyên Tập (新斗罗大陆 史莱克七怪音乐专辑).
Tự Kỷ (自己)
flac
Lưu Diệc Phi.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tự Kỷ (自己) ("花木兰"Hoa Mộc Lan OST) (Single).
Shukusai (祝祭)
flac
sumika.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: AMUSIC.
Âm Thầm (暗悸)
flac
Lâm Tiểu Âm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Âm Thầm (暗悸) (Single).
Ghi Chép (笔记)
flac
Hạ Tử Linh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tại Sao Boss Muốn Cưới Tôi 2 (奈何BOSS要娶我2 影视OST音乐专辑) (OST).
Ký Sinh (寄生)
flac
Tất Thư Tận.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xoay Người Về Sau (RE-轉身之後).
Funk Goes On 極
flac
Ryu ga Gotoku.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Ryu ga Gotoku Kiwami (Yakuza Kiwami) Original Soundtrack.
Không Kịp (不及)
flac
Dư Không.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Kịp (不及) (Single).
Tuyết Cơ (雪姬)
flac
Hoàng Thi Phù.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tuyết Cơ (雪姬) (Single).
Máy Bay (飞机)
flac
Nhậm Nhiên.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Máy Bay (飞机) (Single).
Phản Kích (反击)
flac
Phúc Khắc Tư.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phản Kích (反击) ("反击"Phản Kích OST) (Single).
Kỷ Niệm (纪念)
flac
Vương Diệu Dương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kỷ Niệm (纪念) (Single).
Ký Nguyệt (寄月)
flac
Lý Thường Siêu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ký Nguyệt (寄月) (Single).
Không Tới (不及)
flac
IAN-T.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 7 (EP).
極龍の胎動
flac
Ryu ga Gotoku.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Ryu ga Gotoku Kiwami (Yakuza Kiwami) Original Soundtrack.
紙飛行機
flac
Fujii Fumiya.
Vietnamese
Pop - Rock.
Âm Thầm (暗悸)
flac
Lâm Tiểu Âm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Âm Thầm (暗悸) (Single).
Phản Kích (反击)
flac
Phúc Khắc Tư.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Phản Kích (反击) ("反击"Phản Kích OST) (Single).
Mùa Đông (冬悸)
flac
Tiểu Dương.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mùa Đông (冬悸) (Single).
Kỷ Niệm (记念)
flac
bell Linh Huệ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kỷ Niệm (记念) (Single).
Ký Cư (寄居)
flac
Phó Tinh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ký Cư (寄居) (Single).
Vẫn Nhớ (犹记)
flac
Trần Hồng Vũ.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiếu Niên Ca Hành (少年歌行 风花雪月篇) (OST).
Kỷ Niệm (纪念)
flac
Vương Diệu Dương.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Kỷ Niệm (纪念) (Single).
Time Left (残機)
flac
Zutomayo.
2022.
Japan
Pop - Rock.
Album: Time Left (残機) (Single).
Ràng Buộc (羁绊)
flac
Hứa Tung.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Mảnh Băng Tâm Tại Ngọc Hồ (一片冰心在玉壶 电视剧影视原声带) (OST).
Sai Mùa (错季)
flac
Thu Nguyên Y.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sai Mùa (错季) (Single).
Shissou (疾走)
flac
Rib.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Writer: mikitoP.
Album: Ribing fossil.
Ký Ức (记忆)
flac
Hồng Xuyên.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Cố Lên, Cậu Là Tuyệt Nhất OST (加油, 你是最棒的 电视原声带).
Bụi Gai (荆棘)
flac
V.K.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Bong Bóng Mùa Hè (泡沫之夏) (OST).
Tsumiki (積木)
flac
Hanako Oku.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Hanako Oku.
Album: Kimi no Hana/Saigo no Kiss (Seiren OP).
Kỳ Tích (奇蹟)
flac
Đặng Tử Kỳ.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xposed.
Mononoke Hime (もののけ姫)
flac
All That Jazz.
2009.
Instrumental
Japanese.
Album: Ghibli Jazz (ジブリ・ジャズ).
Shirayukihime (白雪姫)
flac
Flower.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: Flower.
«
4
5
6
7
8
»