×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Shui Shi Yong Gan (誰是勇敢)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
57
Shui Shi Yong Gan (誰是勇敢)
flac
Beyond.
1989.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 真的見証 1989.
Ai Dũng Cảm (誰是勇敢)
flac
Beyond.
1986.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Nhạc;Huỳnh Gia Câu;Lời;Diệp Thế Vinh.
Album: Tạm Biệt Lý Tưởng (再見理想).
Ai Là Dũng Cảm (谁是勇敢)
flac
Beyond.
1986.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Buổi Hoà Nhạc Ở Đài Bắc (臺北演唱會).
Làm Việc Theo Cảm Tính (感情用事)
flac
Lưu Đức Hoa.
1991.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Duyên Kiếp Sau (来生缘).
Dũng Cảm (勇敢)
flac
By2.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Twins.
Brave (勇敢)
flac
Twins.
2009.
Japan
Pop - Rock.
Album: By2.
Dũng Cảm (勇敢)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Đẹp Giọng Hay (靓声靓影) (Live).
Dũng Cảm (勇敢) (Live)
flac
Lý Giai Vi.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Là Ca Sĩ Season 3 Kỳ 9 Và 10 (我是歌手第三季 第9&10期).
Vĩnh Thế (永世)
flac
Nhạc Đoàn Quốc Tế Thủ Tịch Yêu Nhạc.
2017.
Instrumental
Chinese.
Album: Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (Bản Truyền Hình) (OST).
Buồn Ngủ (嗜睡)
flac
Ứng Gia Lị.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Buồn Ngủ (嗜睡) (Single).
Buồn Ngủ (嗜睡)
flac
Ứng Gia Lị.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Buồn Ngủ (嗜睡) (Single).
Not Brave Enough (不够勇敢)
flac
VJ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Victor Lau.
Album: Hoàng Tử Ếch (Prince Turns to Frog) Original Soundtrack.
Dũng Khí Nhỏ (小勇敢)
flac
Mạnh Thuỵ.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gửi Đến Em Của Thời Gian Ấy (问好那时的你).
Dũng Cảm Yêu (勇敢愛)
flac
Mi2.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Me Too (EP).
Brave Heart (只能勇敢)
flac
Tiêu Hoàng Kỳ.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Alone Doesn't Mean Lonely (孤獨的和弦).
Rất Dũng Cảm (勇敢很好)
flac
Dương Thừa Lâm.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Đôi Cánh Thiên Thần (天使之翼).
Touch By Heart (用心感悟)
flac
BNK48.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Touch By Heart (用心感悟) (Chinese Version) (Single).
Rất Dũng Cảm (勇敢很好)
flac
Dương Thừa Lâm.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đôi Cánh Thiên Thần (天使之翼).
Siêu Dũng Cảm (超勇敢)
flac
BY2.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cat And Mouse.
Yong Chuang Shi Jie (勇闖新世界)
flac
Beyond.
1989.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 真的見証 1989.
Eternal Song (永遠の詩)
flac
Mika Nakashima.
2008.
Japan
Pop - Rock.
Album: Voice.
Who (Là Ai; 是誰)
flac
Tank.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Nếu Như Anh Dũng Cảm (如果我勇敢)
flac
Lưu Khải Khoan.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dũng Cảm Tiến Lên Để Yêu Em OST (勇往直前恋上你).
Trái Tim Dũng Cảm (勇敢的心)
flac
Uông Phong.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tây Du Ký: Đại Thánh Trở Về (Monkey King: Hero is Back) OST.
Không Kịp Dũng Cảm (来不及勇敢)
flac
Châu Thâm.
Chinese
Pop - Rock.
Không Đủ Dũng Cảm (不够勇敢)
flac
Đinh Đang.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khó Có Được (好难得).
Đẹp Và Dũng Cảm (美丽与勇敢)
flac
A Đệ Tử.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thay Đổi (改变).
Ngạch Độ Dũng Cảm (勇敢额度)
flac
Thiện Y Thuần.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngạch Độ Dũng Cảm (勇敢额度).
Ngàn Vạn Dũng Cảm (千万勇敢)
flac
Đổng Hựu Lâm.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tư Đằng (司藤 影视原声带) (OST).
Phải Dũng Cảm Hơn (要多勇敢)
flac
Trần Mộ Hàm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phải Dũng Cảm Hơn (要多勇敢) (Single).
Nếu Như Anh Dũng Cảm (如果我勇敢)
flac
Lưu Khải Khoan.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Dũng Cảm Tiến Lên Để Yêu Em OST (勇往直前恋上你).
Tình Yêu Dũng Cảm (勇敢爱情)
flac
Lưu Đào.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thời Gian Đẹp Nhất (最好的时光).
Trái Tim Dũng Cảm (勇敢的心)
flac
Thạch Đầu.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tảng Đá Kiên Cường (坚强的石头).
Ngàn Vạn Dũng Cảm (千万勇敢)
flac
Cảnh Điềm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tư Đằng (司藤 影视原声带) (OST).
Mãi Mãi Gần Em (守着你到永久)
flac
Phiền Phàm.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Phiền Phàm.
Album: Anh Muốn Hét Lớn Nói Cho Em Biết (我想大声告诉你).
Một Người Dũng Cảm (一个人勇敢)
flac
Quách Tĩnh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thời Đại Của Anh, Thời Đại Của Em (我的时代, 你的时代 电视剧影视原声带 ) (OST).
Ngàn Vạn Dũng Cảm (千万勇敢)
flac
Triệu Đăng Khải.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tư Đằng (司藤 影视原声带) (OST).
Ngàn Vạn Dũng Cảm (千万勇敢)
flac
Triệu Đăng Khải.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tư Đằng (司藤 影视原声带) (OST).
Si Shui Liu Nian (似水流年)
flac
Xiao Xiao.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: Absolutely Develop A Fever 1 (绝对发烧 1).
Nước Đá Đang Ngủ (冰是睡着的水)
flac
Lãnh Mạc.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhớ Vào Trong Tim (想入菲菲).
Ngàn Vạn Dũng Cảm (千万勇敢)
flac
Đổng Hựu Lâm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tư Đằng (司藤 影视原声带) (OST).
Cũng Đủ Dũng Cảm (足够勇敢)
flac
Đàm Duy Duy.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cũng Đủ Dũng Cảm (足够勇敢) ("暴风眼"Bạo Phong Nhãn OST) (Single).
Ngàn Vạn Dũng Cảm (千万勇敢)
flac
Cảnh Điềm.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tư Đằng (司藤 影视原声带) (OST).
Dũng Cảm Yêu Bạn (勇敢的爱你)
flac
Đại Thánh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đời Này Có Em (今生有你 电视剧原声专辑) (OST).
I Decided To Stay Brave (Wo Jue Ding Yong Gan Liu Xia Lai; 我决定勇敢留下来)
flac
Nhạc Beat.
1991.
Instrumental
Chinese.
Album: Có Phải Anh Nên Im Lặng Mà Bước Đi (我是不是该安静的走开).
Lâu Đài Gần Nước (近水楼台)
flac
Diệp Lạc Lạc.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lâu Đài Gần Nước (近水楼台) (Single).
Lâu Đài Gần Nước (近水楼台)
flac
Diệp Lạc Lạc.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Lâu Đài Gần Nước (近水楼台) (Single).
Tên Đầu Sỏ (始作俑者)
flac
Thái Y Lâm.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Pháo Đài (城堡).
此时请拥我入怀
flac
Hoa Chúc.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Quý Ông Hoàn Hảo Và Cô Nàng Khác Biệt (完美先生和差不多小姐 影视剧原声带) (OST).
Dịu Dàng (似水柔情)
flac
Various Artists.
2003.
Instrumental
Chinese.
Album: Ỷ Thiên Đồ Long Ký OST.
«
1
2
3
4
5
»