×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Si Tu Savais
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Thành Cát Tư Hãn (成吉思汗)
flac
Lâm Tử Tường.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lâm Tử Tường: Lựa Chọn Chân Tình (林子祥:真情精选).
The Seasons (Tứ Quý Luân Hồi; 四季轮回)
flac
Vu Na.
2011.
Instrumental
Chinese.
Writer: Vu Na.
Album: Zen Track In Autumn Forest (Thiền Tung; 禅踪).
Persian Cat (Mèo Ba Tư; 波斯貓)
flac
S.H.E.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Forever 1.
Đậu Đỏ Tương Tư (红豆相思)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trịnh Thiếu Thu Và Uông Minh Thuyên Song Ca (郑少秋汪明荃合唱经典).
Một Góc Tương Tư (小窗相思)
flac
Đặng Lệ Quân.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Thể Quên (忘不了).
Tứ Quý Phát Tài (四季发财; Accompaniment Version)
flac
Hiệu Trưởng.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tứ Quý Phát Tài (四季发财).
Hà Thước Tư (Thần Hermes; 荷米斯)
flac
Chu Bút Sướng.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phiên Bạch Nhãn (翻白眼).
Chân Ái Bất Tử (不死的真愛)
flac
Thành Long, Trần Thục Hoa.
1993.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phim Hay Nhạc Hay Hát Không Ngừng - Chín Thiên Vương Rock Record (滚石九大天王烧得厉害.好戏好歌唱不停).
Please Tell Her (Si Tu T'appelles Melancolie)
flac
Paul Mauriat.
1975.
Instrumental
English.
Album: From Souvenirs To Souvenirs.
Tương Tư Không Nguôi (相思难断)
flac
Nguỵ Tân Vũ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tương Tư Không Nguôi (相思难断).
Tứ Thời Lưu Chuyển (四时流转)
flac
Tiêu Ức Tình Alex.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tứ Thời Lưu Chuyển (四时流转).
Bất Phụ Tương Tư (不负相思)
flac
Duyệt Khai Tâm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bất Phụ Tương Tư (不负相思) (Single).
Tư Ngữ Vạn Thiên (思语万千)
flac
Lý Kỳ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cửu Châu · Thiên Không Thành 2 (九州·天空城2 电视剧影视原声带) (OST).
Bờ Sông Tương Tư (相思河畔)
flac
Trần Bách Cường.
1983.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vẫn Cứ Thích Em (偏偏喜歡你).
Tương Tư Vô Tích (相思无迹)
flac
Lưu Phượng Dao.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khuynh Thế Cẩm Lân Cốc Vũ Lai OST (倾世锦鳞谷雨来 网剧原声带).
Tương Tư Thiếu Hữu (相思少有)
flac
Hồ Ngạn Bân.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thế Trung Phùng Nhĩ (世中逢尔) / Thiên Quan Tứ Phúc (天官赐福) (OST).
Lạc Bút Tương Tư (落笔相思)
flac
Quan Tâm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lạc Bút Tương Tư (落笔相思) (EP).
Tương Tư Vô Tích (相思无迹)
flac
Thiệu Khả Nhiên.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khuynh Thế Cẩm Lân Cốc Vũ Lai OST (倾世锦鳞谷雨来 网剧原声带).
Một Trường Tương Tư (一寸相思长)
flac
Bạch Dịch Tường.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nha Hoàn Này Ta Không Dùng Được OST (这丫环我用不起 电视剧影视原声带).
Tư Niệm Nhiễu Chỉ Tiêm (思念绕指尖)
flac
Hải Điểu Phi Ngư.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tư Niệm Nhiễu Chỉ Tiêm (思念绕指尖) (EP).
Nguyệt Sắc Tứ Hợp (月色四合)
flac
Tiểu Điền Âm Nhạc Xã.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Sắc Tứ Hợp (月色四合).
Tư Niệm Tỏa Tâm Gian (思念锁心间)
flac
Tiểu Vũ Điểm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tư Niệm Tỏa Tâm Gian (思念锁心间) (EP).
Yêu Nhưng Tư Nghị (爱可思议)
flac
Thích Nghiễn Địch.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Không Thể Ngờ (不可思议的爱情 影视原声带) (OST).
Tư Niệm Tỏa Tâm Gian (思念锁心间)
flac
Tiểu Vũ Điểm.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tư Niệm Tỏa Tâm Gian (思念锁心间) (EP).
Tương Tư Nan Tuyệt (相思难绝)
flac
Đại Thần Tuệ.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tương Tư Nan Tuyệt (相思难绝) (EP).
Tĩnh Nguyệt Y Tư (静月依思)
flac
Lý Mộng Dao.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tĩnh Nguyệt Y Tư (静月依思) (Single).
Thải Tiên Ký Ngô Tư (彩笺寄吾思)
flac
Mukyo Mộc Tây.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thải Tiên Ký Ngô Tư (彩笺寄吾思) (Single).
Á Tư Cách Đặc (亚斯格特)
flac
Nguyệt Trần.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Á Tư Cách Đặc (亚斯格特) (Single).
Nhị Thập Tứ Kiều (二十四桥)
flac
Kỳ Nhiên.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhị Thập Tứ Kiều (二十四桥) (Single).
Nửa Bước Tương Tư (寸寸步相思)
flac
Loan Âm Hạc Tín.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nửa Bước Tương Tư (寸寸步相思) (Single).
Chẩm Thượng Tương Tư (枕上相思)
flac
Phi Hành Công Tác Thất.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Chẩm Thượng Tương Tư (枕上相思) (Single).
Tương Tư Không Nguôi (相思难断)
flac
Nguỵ Tân Vũ.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tương Tư Không Nguôi (相思难断) (EP).
Bình Sinh Tương Tư (平生相思)
flac
Trương Di Nặc.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bình Sinh Tương Tư (平生相思) (EP).
Tĩnh Nguyệt Y Tư (静月依思)
flac
Lý Mộng Dao.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Tĩnh Nguyệt Y Tư (静月依思) (Single).
Tương Tư Phong Vũ Trung (Xiāng Sī Fēng Yǔ Zhōng; 相思风雨中)
flac
Various Artists.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Popular Zheng CD1.
Si
flac
Gigliola Cinquetti.
2015.
Other country
Pop - Rock.
Album: Very Best Of Eurovision Song Contest: A 60th Anniversary - CD1.
Si
flac
Cassette Đỏ.
2020.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Maos Cassette Đỏ.
Album: Si (Single).
Sinh Tử Như Ký (生死如寄)
flac
HITA.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sinh Tử Như Ký (生死如寄) ("剑侠世界2"Kiếm Hiệp Thế Giới 2 OST) (Single).
Tiếc Nhớ Cuộc Tình (Si Tu N'as Pas Compris)
flac
Ngọc Lan.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Mãi Mãi Yêu Anh.
Tương Tư Thành Tai Ương (相思成灾)
flac
Lưu Đức Hoa.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Đức Hoa Và Những Ca Khúc Kinh Điển (历年经典主打歌).
Tuyết Mai Tư Quân (雪梅思君)
flac
Đồng Lệ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tong Li - Favorite Songs.
Hai Vùng Tương Tư (两地相思)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trịnh Thiếu Thu Và Uông Minh Thuyên Song Ca (郑少秋汪明荃合唱经典).
Tương Tư Thành Tai Ương (相思成灾)
flac
Lưu Đức Hoa.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Đức Hoa Của Chúng Ta (Tiếng Phổ Thông) (CD2).
Tương Tư Phong Vũ Trung (相思风雨中)
flac
Various Artists.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: The Romantic Guzheng (浪漫古筝) CD1.
Xuy Tiêu Sĩ Nữ Đồ (吹箫仕女图)
flac
Wang Jian Lin.
2012.
Instrumental
Chinese.
Album: Yin Hua Chan Di (音画禅笛).
Thành Cát Tư Hãn (成吉思汗)
flac
Đồng An Cách.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Và Nỗi Buồn (愛與哀愁).
Một Góc Tương Tư (小窗相思)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words.
Si Tu Veux Que Je Ne T'Aime Plus
flac
Garou.
2010.
Japan
Pop - Rock.
Album: Version Integrale.
Tương Tư Nan Tuyệt (相思难绝)
flac
Đại Thần Tuệ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tương Tư Nan Tuyệt (相思难绝).
Bất Phụ Tương Tư (不负相思)
flac
Duyệt Khai Tâm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bất Phụ Tương Tư (不负相思) (Single).
«
6
7
8
9
10
»