×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Si Yo Fuera Tú
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Hai Vùng Tương Tư (两地相思)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
1975.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tử Sai Kí (紫钗记).
Tương Tư Vô Ích (相思无用)
flac
Trịnh Trung Cơ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite (CD1).
Hồ Tư Loạn Tưởng (Cranky; 胡思乱想)
flac
Trần Tuệ Nhàn.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quay Lại Thôi (归来吧).
Persian Cat (Mèo Ba Tư; 波斯猫)
flac
S.H.E.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Forever.
Tứ Quý Trúc Lạc (四季竹樂)
flac
Luo Qi-Rui.
2006.
Instrumental
Chinese.
Tứ Quý Phát Tài (四季发财)
flac
Hiệu Trưởng.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tứ Quý Phát Tài (四季发财).
Meme Si Tu Revenais Love In Every Room
flac
Paul Mauriat.
1965.
Instrumental
Other.
Album: Le Grand Orchestre De Paul Mauriat Vol. 2.
Điển Ngục Tư (Prison Division; 典獄司)
flac
Various Artists.
2017.
Instrumental
Chinese.
Tương Tư Cục (Love In Chessboard; 相思局)
flac
Duy Bui.
Instrumental
English.
Writer: Châu Kiệt Luân.
Nhị Thập Tứ Kĩ Nhạc (二十四伎乐)
flac
Hoắc Tôn.
2020.
Instrumental
Chinese.
Writer: Thôi Thứ;Lý Thần Thần;Hy Nặc.
Album: Nhị Thập Tứ Kĩ Nhạc (二十四伎乐) (Single).
Tư Nhân Nhược Trường Phong (斯人若长风)
flac
Lộ Gia.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tư Nhân Nhược Trường Phong (斯人若长风).
Tư Tưởng Bị Bại Lộ (思想走了光)
flac
Trần Bách Cường.
1981.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Có Em Rồi (有了你).
Tứ Thư Ngũ Kinh (四书五经)
flac
Lâm Di Tiệp.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tứ Thư Ngũ Kinh (四书五经) (Single).
Hoa Thủy Tiên Chi Tử (水仙花之死)
flac
Ngô Thanh Phong.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Vũ Trụ (太空人).
Tự Hào Người Chiến Sĩ Công An Sơn La
flac
Tốp Ca.
2018.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Vũ Quỳnh.
Tương Tư (相思) (Hợp Xướng Bản / 合唱版)
flac
Hoa Đinh Quán Trưởng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tương Tư (相思) (Hợp Xướng Bản / 合唱版) (Single).
Nhận Thượng Huyền Tương Tư (刃上悬相思)
flac
Phong Minh Quýnh Khuẩn.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhận Thượng Huyền Tương Tư (刃上悬相思).
Vân Sinh Yến Tứ Thời (芸生宴四时)
flac
Anh Cửu.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vân Sinh Yến Tứ Thời (芸生宴四时).
Tương Tư Thành Thư (相思成书)
flac
Châu Lâm Phong.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tương Tư Thành Thư (相思成书) (Single).
Tứ Phương Minh Nguyệt (四方明月)
flac
Lý Ngọc Cương.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tứ Phương Minh Nguyệt (四方明月) (Single).
Ngẫu Đoạn Tư Thiên (藕断思迁)
flac
Vương Căng Lâm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngẫu Đoạn Tư Thiên (藕断思迁) (Single).
Tư Niệm Như Tội (思念如罪) (Live)
flac
Đàm Hiên Viên.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sing! China 2021 Tập 5 (2021中国好声音 第5期).
Bất Phụ Tương Tư Ý (不负相思意)
flac
Đại Kha.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bất Phụ Tương Tư Ý (不负相思意) (Single).
Chẩm Thượng Tương Tư (枕上相思)
flac
Phi Hành Công Tác Thất.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chẩm Thượng Tương Tư (枕上相思) (Single).
Sinh Tử Hữu Mệnh (生死有命)
flac
Lil Ghost Tiểu Quỷ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: DEADLINE (EP).
Yêu Nhưng Tư Nghị (爱可思议)
flac
Thích Nghiễn Địch.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tình Yêu Không Thể Ngờ (不可思议的爱情 影视原声带) (OST).
Minh Nguyệt Tứ Phương (四方明月)
flac
Lý Ngọc Cương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Minh Nguyệt Tứ Phương (四方明月) (Single).
Nửa Bước Tương Tư (寸寸步相思)
flac
Loan Âm Hạc Tín.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nửa Bước Tương Tư (寸寸步相思) (Single).
Tư Niệm Nhưỡng Tửu (思念酿酒)
flac
Nghê Nhĩ Bình.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tư Niệm Nhưỡng Tửu (思念酿酒) (Single).
Tư Niệm Như Ca (思念如歌)
flac
Tằng Tuyết Kỳ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tư Niệm Như Ca (思念如歌) (Single).
Ngư Gia Ngạo · Thu Tư (渔家傲·秋思)
flac
Kỳ Nhiên.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ngư Gia Ngạo · Thu Tư (渔家傲·秋思) (Single).
Tuý Sinh Mộng Tử (醉生梦死)
flac
Thanh Vô Ai Nhạc Nhạc Đội THEWEAPONS.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Im Lặng • Buồn Bã (聲無•哀樂) (EP).
Bán Sinh Tương Tư (半生相思)
flac
Lưu Gia Kỳ A.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Bán Sinh Tương Tư (半生相思) (Single).
Chẩm Thượng Tương Tư (枕上相思)
flac
Phi Hành Công Tác Thất.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Chẩm Thượng Tương Tư (枕上相思) (Single).
Kỳ Tư Diệu Tưởng (奇思妙想)
flac
Từ Lí.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiếu Tướng Quân Thú Cưng Của Tôi OST (我的宠物少将军 影视原声碟).
Quân Túy Tương Tư (君醉相思)
flac
Tiêu Thất Thất.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Quân Túy Tương Tư (君醉相思) (Single).
Tăng Thêm Tư Nhớ (添加思忆)
flac
Ái Tinh Nhân.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tăng Thêm Tư Nhớ (添加思忆) (Single).
Tư Niệm Nan Thu (思念难收)
flac
Hoa Đồng.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Tư Niệm Nan Thu (思念难收) (Single).
Tương Tư Đích Trái (Xiang Si De Zhai; 相思的债)
flac
Trần Vỹ.
2015.
Instrumental
Chinese.
Album: Dân Nhạc Diễn Tấu Bản.
Tô Vũ Tư Hương (Sū Wǔ Sī Xiāng; 苏武思乡)
flac
Quần Tinh.
2002.
Instrumental
Chinese.
Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD2).
Thiên Tinh Lưu Sa Tứ (Tian Jing Sha Qiu Si; 天净沙·秋思)
flac
Đổng Trinh.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cửu Âm Chân Kinh (九音贞经).
Kháp Tự Nễ Đích Ôn Nhu (Tát Khắc Tư) (Qià Sì Nĭ De Wen Róu (Sà Kè Si); 恰似你的温柔 (萨克斯))
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music - Chrysanthemum.
Sinh Tử Như Ký (生死如寄)
flac
HITA.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sinh Tử Như Ký (生死如寄) ("剑侠世界2"Kiếm Hiệp Thế Giới 2 OST) (Single).
Tiếc Nhớ Cuộc Tình (Si Tu N'as Pas Compris)
flac
Ngọc Lan.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Mãi Mãi Yêu Anh.
Tương Tư Thành Tai Ương (相思成灾)
flac
Lưu Đức Hoa.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Đức Hoa Và Những Ca Khúc Kinh Điển (历年经典主打歌).
Tuyết Mai Tư Quân (雪梅思君)
flac
Đồng Lệ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tong Li - Favorite Songs.
Hai Vùng Tương Tư (两地相思)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trịnh Thiếu Thu Và Uông Minh Thuyên Song Ca (郑少秋汪明荃合唱经典).
Tương Tư Thành Tai Ương (相思成灾)
flac
Lưu Đức Hoa.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Đức Hoa Của Chúng Ta (Tiếng Phổ Thông) (CD2).
Tương Tư Phong Vũ Trung (相思风雨中)
flac
Various Artists.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: The Romantic Guzheng (浪漫古筝) CD1.
Xuy Tiêu Sĩ Nữ Đồ (吹箫仕女图)
flac
Wang Jian Lin.
2012.
Instrumental
Chinese.
Album: Yin Hua Chan Di (音画禅笛).
«
6
7
8
9
10
»