Search and download songs: Sing Tee Pen Kaung Chun Gaw Keu Kaung Chun (สิ่งที่เป็นของฉันก็คือของฉัน)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 51

Farewell Youth (Saraba Seishun; サラバ青春) flac
Chatmonchy. 2004. Japan Pop - Rock. Writer: Chatmonchy. Album: We Wanna Be Chatmonchy (Chatmonchy Ni Naritai; チャットモンチーになりたい).
Defeated Stands (坍塌的青春) flac
Various Artists. 2013. Instrumental Chinese. Album: So Young OST.
Shunshoku Rinne (春色輪廻) flac
Hatsune Miku. 2010. Japan Pop - Rock. Writer: Yuu-P. Album: Constella.
Junjou Soda-sui (純情ソーダ水) flac
Watanabe Mayu. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Best Regards! (Type B).
Harukaze Ni Midare Te (春風に乱れて) flac
Kazumasa Oda. 1990. Japan Pop - Rock. Writer: Kazumasa Oda. Album: Far East Cafe.
Xuân Thủy Ngâm (春水吟) flac
Tiểu Ái Đích Mụ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Xuân Thủy Ngâm (春水吟).
Xuân Vãn Ngâm (春晚吟) flac
Tiêu Ức Tình Alex. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Xuân Vãn Ngâm (春晚吟).
Shunjou Romantic (春情ロマンティック) (RIN Mix) flac
Iida Riho. 2018. Japan Pop - Rock. Writer: rino;Hiroshi Sasaki. Album: LoveLive! Solo Live! III from μ's Rin Hoshizora: Memories with Rin.
Khi Xuân Tới (春来时) flac
Yếu Bất Yếu Mãi Thái. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Xuân Lai Chẩm Tinh Hà OST (春来枕星河 影视原声带) (EP).
Xuân Sơn Tái (春山再) flac
Diệp Lý. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Xuân Sơn Tái (春山再) (Single).
Xuân Nhật Du (春日游) flac
JMJ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Xuân Nhật Du (春日游).
Waiting For Spring (Haru Machi; 春待ち) flac
amazarashi. 2013. Japan Pop - Rock. Album: Nee Mama Anata no Iutoori (ねえママあなたの言うとおり; Hey Mom, It's Just as You Say).
Xuân Nhật Nguyện (春日愿) flac
Trương Hàm Vận. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tiểu Nương Tử Nhà Đồ Tể (玉面桃花总相逢 影视原声大碟) (OST).
Nhạc tết 春花齐放 flac
Hàn Bảo Nghi. Chinese Pop - Rock.
Xuân Bất Vãn (春不晚) flac
Lý Thường Siêu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Xuân Bất Vãn (春不晚) (Single).
Xuân Đang Đến (春未了) flac
Triệu Nãi Cát. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Xuân Đang Đến (春未了) (Single).
Bất Tri Xuân (不知春) flac
Mukyo Mộc Tây. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Bất Tri Xuân (不知春).
Vũ Điệu Mùa Xuân (春之舞) flac
Hoàng Tiêu Vân. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Vũ Điệu Mùa Xuân (春之舞) (Single).
Ploy Meu Chun (ปล่อยมือฉัน) flac
Num Kala. 2019. Other country Pop - Rock. Album: Time To Smile.
Xuân Khê Tiên (春溪仙) flac
Chấp Tố Hề. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Xuân Khê Tiên (春溪仙) (Single).
Ganbatte Seishun 2022 (がんばって 青春 2022) flac
SUPER☆GiRLS. 2022. Japan Pop - Rock. Album: Ganbatte Seishun 2022 (がんばって 青春 2022) (Single).
Xuân Nhật Nguyện (春日愿) flac
Trương Hàm Vận. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tiểu Nương Tử Nhà Đồ Tể (玉面桃花总相逢 影视原声大碟) (OST).
Xuân Phong Thiếp (春风帖) flac
Vân Phi Phi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Xuân Phong Thiếp (春风帖) (Single).
Xin Lỗi Thanh Xuân(Sorry 青春) flac
Ngư Đinh Mịch. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Trì Đường Quái Đàm (池堂怪谈).
Saiakuna Haru (最悪な春) (2022 Version) flac
Naotaro Moriyama. 2022. Japan Pop - Rock. Album: Wonderful World (素晴らしい世界).
Xuân Mới Đến (春才来) flac
Dương Nhất Ca. 2022. Instrumental Chinese. Album: Xuân Mới Đến (春才来) (Single).
Xuân Noãn Nông Thiện (Chūn Nuǎn Nóng Chán; 春暖农禅) flac
Vu Na. 2011. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: Unstained Lotus (Liên Tâm Bất Nhiễm; 莲心不染).
The Age of Innocence (Chun Zhen Nian Dai; 纯真年代) flac
Trương Huệ Muội. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Regardless (Bu Gu Yi Qie; 不顾一切).
Phiêu Lạc Đích Nghênh Xuân (Piao Luò De Yíng Chun; 飘落的迎春) flac
Miao Xiaozheng. 2006. Instrumental Chinese. Album: 12 Girl of The Red Chamber.
Tích Xuân Tác Hoạch (Xí Chun Zuò Huà; 惜春作画) flac
Miao Xiaozheng. 2006. Instrumental Chinese. Album: 12 Girl of The Red Chamber.
Tham Xuân Viễn Hành (Tàn Chun Yuăn Xíng; 探春远行) flac
Miao Xiaozheng. 2006. Instrumental Chinese. Album: 12 Girl of The Red Chamber.
Thán Tức Đích Nguyên Xuân (Tàn Xí De Yuán Chun; 叹息的元春) flac
Miao Xiaozheng. 2006. Instrumental Chinese. Album: 12 Girl of The Red Chamber.
Tur Mee Chun Chun Mee Krai (เธอมีฉัน ฉันมีใคร) flac
Da Endorphine. 2016. Other country Pop - Rock. Album: Tur Mee Chun Chun Mee Krai (เธอมีฉัน ฉันมีใคร) (Single).
Xuân Giang Hoa Nguyệt Dạ (Chūn Jiāng Huā Yuè Yè; 春江花月夜) flac
Quần Tinh. 2002. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD2).
Tuyết San Xuân Hiểu (Xuě Shān Chūn Xiǎo; 雪山春晓) flac
Quần Tinh. 2002. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD2).
Xuân Thành Cô Hạc (Chūn Chéng Gū Hè; 春城孤鹤) flac
Vu Na. 2011. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: Six Having And Nothing (Lục Hữu Lục Vô; 六有六无).
春雨里洗过的太阳 / Chun Yu Li Xi Guo De Tai Yang flac
Vương Lực Hoành. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Open Fire CD2.
Xuân Bất Vãn / 春不晚 (相思版) flac
Văn Nhân Thính Thư / 闻人听書_. Chinese.
Cố Lý Phùng Xuân (故里逢春) flac
A YueYue. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Cố Lý Phùng Xuân (故里逢春) / Cover Ác Ác (原唱:喔喔).
Hành Chí Xuân Thâm (行至春深) flac
Hàn Tiêu. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Hành Chí Xuân Thâm (行至春深).
Thanh Xuân Quần Vợt (青春大满贯) flac
Hồ Hạ. 2019. Instrumental Chinese. Album: Cố Gắng Lên, Thiếu Niên! OST (奋斗吧,少年! 影视原声碟) EP.
Thập Nhị Hòa Xuân Lệnh (十二和春令) flac
Anh Cửu. 2019. Chinese Pop - Rock. Writer: Hằng Chiếu. Album: Thập Nhị Hòa Xuân Lệnh (十二和春令).
Tuổi Xuân Vô Thường (無常春秋) flac
Ngô Nhược Hy. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Tuổi Xuân Vô Thường (無常春秋).
Đông Qua Xuân Đến (冬去春来) flac
Phan Tiểu Chu. 2018. Instrumental Chinese. Album: Hậu Cung Như Ý Truyện OST (如懿传 电视原声带).
Xuân Giang Hoa Nguyệt Dạ (春江花月夜) flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Chiết Giang Trung Quốc. 1995. Instrumental Chinese. Album: Best Beloved Chinese Classics CD 3 - Favourite Music.
Kinh Hoa Xuân Mộng (京華春夢) flac
Uông Minh Thuyên. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Best Audiophile Chinese Movie (CD2).
Tạm biệt Thanh Xuân (再见青春) (Live) flac
Đàm Tinh. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Uông Phong. Album: Tôi Là Ca Sĩ Mùa 5 (歌手 2017 Season 5) - Ep 1.
Công Viên Thơ Mộng (田园春梦) flac
Từ Tiểu Phượng. 1976. Chinese Pop - Rock. Album: Bảo Tiêu (保镳).
Gió Xuân Mưa Thu (春风秋雨) flac
Diệp Thiến Văn. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Thuý.