×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Skønne Møer
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
305
Futari De Osake Wo (二人でお酒を)
flac
Đặng Lệ Quân.
1974.
Japan
Pop - Rock.
Album: Phi Trường (空港).
Those Flowers (那些花儿)
flac
Chen Xiao Ping.
2005.
English
Pop - Rock.
Album: An All Night Don't Sleep.
Kitagawa Kenji (北川謙二)
flac
NMB48.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Album: Teppen Tottande (てっぺんとったんで!).
Hatachi no Meguriai (二十歳のめぐり逢い)
flac
Iwasa Misaki.
2015.
Instrumental
Japanese.
Album: Hatsuzake.
Tình Phi Seoul (情非首爾)
flac
Lý Khắc Cần.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Concert Hall.
Twelve Nights (十二个夜晚)
flac
Tề Dự.
1988.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Any Words Like This (有没有这种说法).
Ni Jigen Dream Fever (二次元ドリームフィーバー)
flac
Hatsune Miku.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Writer: PolyphonicBranch.
Album: V♥25 -Brave Heart- (Vocaloid Love Nico -Brave Heart-).
Jeg Er Sa Glad Hver Julekveld
flac
Maria Arredondo.
2005.
Japan
Pop - Rock.
Album: Min Jul.
Cranberry Blossom (红莓花儿开)
flac
Mao Bất Dịch.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cranberry Blossom (红莓花儿开) (Single).
Born To Win (生而为赢)
flac
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Chạm (撞).
Futari No Sekai (二人の世界)
flac
Hyakkoku Hajime.
2013.
Instrumental
Japanese.
Writer: Hyakkoku Hajime.
Album: K-ON! Music History's Box Disc 10 (K-ON!! Original Soundtracks).
Nam Số Hai (男二号)
flac
Tiết Chi Khiêm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nam Số Hai (男二号) (Single).
Trăng Lên Cao (月儿高)
flac
Pikachu Đa Đa.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trăng Lên Cao (月儿高) (Single).
Dao Nhi Điều (谣儿调)
flac
Nhất Khoả Tiểu Thông.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Dao Nhi Điều (谣儿调) Single.
Two Of One (一分之二)
flac
Hush.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khu Vực Ma Ám (出没地带).
Bất Nhị Kinh (不二经)
flac
Lý Phù Lan.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bất Nhị Kinh (不二经) (Single).
Vô Nhị Tâm (无二心)
flac
Bình Sinh Bất Vãn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Vô Nhị Tâm (无二心) (EP).
Lần Thứ Hai (第二遍)
flac
Âm Dung Tam Hỉ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lần Thứ Hai (第二遍) (Single).
Y Mạt Nhĩ (伊帕尔)
flac
Châu Tử Chân.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Y Mạt Nhĩ (伊帕尔) (Single).
Stockholm (斯德哥尔摩)
flac
Trịnh Quân.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hai Khẩu Trang (两只口罩) (EP).
Nữ Nhi Hồng (女儿红)
flac
Triệu Kha.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nữ Nhi Hồng (女儿红) (Single).
Ái Tương Tuỳ (Nhị Hồ) (Ài Xiāng Suí (Èr Hú); 爱相随 (二胡))
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music - Bamboo.
Khuôn Mặt Tươi Cười Của Menger (脸儿微笑梦儿香)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words (CD22).
Nam Nhân Đương Tự Cường (Nán Ér Dang Zì Qiăng; 男儿当自强)
flac
Fu Na.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Zheng Xin Qing Ge (筝心情歌) - Tranh Tâm Tình Ca.
Y Là Y, Hai Là Hai (医是医二是二)
flac
Tỉnh Lung.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Y Là Y, Hai Là Hai (医是医二是二 影视剧原声带) (OST).
Hormone Deviation (荷尔蒙偏差)
flac
Cốc Giang Sơn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hormone Deviation (荷尔蒙偏差) (Single).
Tửu Quán Nhi (酒馆儿)
flac
Khương Khương.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tửu Quán Nhi (酒馆儿) (Single).
Nữ Nhi Tình (女儿情)
flac
Ngô Tĩnh.
1986.
Chinese
Pop - Rock.
Nữ Nhi Tình (女儿情)
flac
Tong Li.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Monitor King NO1 (Mandarin Version).
Nữ Nhi Tình (女儿情)
flac
Various Artists.
1986.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Journey To The West (Tây Du Ký).
Nữ Nhân Tình (女儿情)
flac
Duan Yin Ying.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: Qin Qian Mei Ren Yin (琴牵美人吟).
Đám Con Gái (女儿圈)
flac
Cao Thắng Mỹ.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Rượu Ngon Và Cafe (美酒加咖啡).
Hatachi no Meguriai (二十歳のめぐり逢い)
flac
Iwasa Misaki.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: Hatsuzake.
Sherlock Homes (福尔摩斯)
flac
Đặng Phúc Như.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: That Is How It Is! (原来如此!).
Giáng Sinh Của Hai Người (二人のクリスマス)
flac
Rino.
2010.
Japan
Pop - Rock.
Album: School Days Vocal Complete Album (Disc 1).
Lo, How A Rose E'er Blooming
flac
Charlotte Church.
2000.
English
Pop - Rock.
Album: Dream A Dream (U.S. Edition).
Yī Èr Fanclub / 1, 2 Fanclub (いーあるふぁんくらぶ)
flac
Hello, Happy World!.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: BanG Dream! Girls Band Party! Cover Collection Vol.1 (バンドリ! ガールズバンドパーティ! カバーコレクション Vol.1).
Gió Bên Tai (耳边风)
flac
Từ Giai Oánh.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bản Tin Tìm Người (寻人启事).
Don't Think You'er Alone
flac
Hwang Inho.
2016.
Korean
Pop - Rock.
Kimi ni Uta wo (君二唄ヲ)
flac
Hatsune Miku.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Writer: TOA.
Album: MIKU/TOA.
Happy Hitoko (快乐人儿)
flac
Liang Xiaobing.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lương Sơn Bá & Chúc Anh Đài OST.
Fuyu No Futari (冬の二人)
flac
Kazumasa Oda.
1986.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Kazumasa Oda.
Album: K.ODA.
Born To Win (生而为赢)
flac
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chạm (撞).
Lo, How A Rose E'er Blooming
flac
Sting.
2009.
English
Pop - Rock.
Album: If On a Winter's Night.
Nữ Nhi Tình 《女儿情》
flac
Walker.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Dương Khiết;Hứa Kính Thanh.
Album: Nữ Nhi Tình (Walker).
Tầng Mười Hai (十二樓)
flac
Lý Tông Thịnh.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nếu Thanh Xuân Chẳng Thể Giữ Lại, Làm Đại Thúc Vẫn Tốt Hơn (既然青春留不住,还是做个大叔好演唱会) (Live) CD1.
Vì Anh Mà (为你而)
flac
Lương Tịnh Như.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sao Sáng Lấp Lánh (闪亮的星).
Tình Không Thành (爱而不得)
flac
Trịnh Diệc Thần.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Không Thành (爱而不得) (Single).
Tími Er Kominn At Kveða Fyrir Þér
flac
Árstíðir Lífsins.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: Aldafǫðr Ok Munka Dróttinn.
Dao Nhi Điều (谣儿调)
flac
Nhất Khoả Tiểu Thông.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dao Nhi Điều (谣儿调) Single.
«
6
7
8
9
10
»