×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Song Tồng Kì Bãi (松窗棋罢)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
219
Tống Biệt (Pre 75)
flac
Thái Thanh.
1970.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Võ Đức Thu;Thơ;Tản Đà.
Album: Nhạc Và Thơ (Pre 75).
Không Đau (不痛)
flac
Phiền Phàm.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Anh Muốn Hét Lớn Nói Cho Em Biết (我想大声告诉你).
Đồng Thoại (童话)
flac
Alan.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Thanh Tuý Như Lan (声声醉如兰).
Lies (同义词)
flac
Châu Hưng Triết.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nếu Sau Cơn Mưa (如果雨之后).
Đồng Thoại (童話)
flac
Quang Lương.
Chinese
Pop - Rock.
Tsukiwarawa (月童)
flac
TAM.
2009.
Instrumental
Japanese.
Album: Air Violin.
Tổng Tài (总裁)
flac
Mịch Nhã.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tổng Tài Ở Trên, Tôi Ở Dưới OST (总裁在上我在下).
Tống Biệt Hành
flac
Quang Tuấn.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Bài Tình Ca Trong Chiều - 10 Ca Khúc Thanh Trang Vol 2.
Hitsū(悲痛 Bitterness)
flac
Kōsaki Satoru (神前 暁).
2012.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kōsaki Satoru (神前 暁).
Album: 「Nisemonogatari」 Gekiban Ongakushū Sonoo Ni & Atogatari(「偽物語」劇伴音楽集 其ノ貮 & あとがたり 「Nisemonogatari」Music Collection II & Atogatari).
Đồng Cảm (同感)
flac
Giản Hoằng Diệc.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thành Nhân Thư (成人书).
Mục Đồng (牧童)
flac
Lay.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đông (东) (EP).
Heartbreak (心痛)
flac
Various Artists.
1993.
Instrumental
Chinese.
Album: The Popular Chinese Music Played On Guzheng (古筝演奏经典).
Tsuuhoushimashita (通報しました)
flac
Misawa Yasuhiro.
2013.
Instrumental
Japanese.
Writer: Yasuhiro Misawa.
Album: Kokoro Connect Original Soundtrack 4 Michi Random Ending Theme Song "I scream Chocolatl".
Đồng Trâm (同簪)
flac
HITA.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đồng Trâm (同簪).
Khác Biệt (不同)
flac
An Tô Vũ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khác Biệt (不同) (Single).
Khác Biệt (不同)
flac
An Tô Vũ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Khác Biệt (不同) (Single).
Thống Điểm (痛点)
flac
Mạt Trà A Di (Hướng Tư Tư).
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thống Điểm (痛点) (Single).
Ống Đèn (灯筒)
flac
Kim Chí Văn.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Nữ Nhi Nhà Họ Kiều (乔家的儿女 电视剧原声带) (OST).
Nghiện (痛瘾)
flac
Trần San Ni.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nghiện (痛瘾) (Single).
Đau Đớn (刺痛)
flac
Kim Nhuận Cát.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đau Đớn (刺痛) (Single).
Gửi Cho Bạn Một Bài Hát Tốt Lành (送你一首吉祥的歌) (DJ阿远 Dance)
flac
Ô Lan Thác Á.
2015.
Chinese
Dance - Remix.
Writer: Thôi Phú.
Đừng Nghe Bài Hát Người Ấy Viết Nữa (Don't Listen To His Song; 不要再听他写的歌)
flac
Trương Đông Lương.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Moment Of Silence (沉默的瞬間).
Hủ thảo vi huỳnh - Bài Cốt ft. Song Sênh | 腐草为萤 - 排骨 ft. 双笙
flac
Bài Cốt ft. Song Sênh.
Chinese
Pop - Rock.
Tống Biệt Hành
flac
Khánh Ly.
2001.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Thơ;Thâm Tâm.
Album: Một Sớm Mai Về.
Tống Biệt (Pre 75)
flac
Mộc Lan.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Võ Đức Thu;Thơ;Tản Đà.
Album: Tiếng Tơ Đồng 3: Những Tình Khúc Tango (Pre 75).
Tống Gia Vỹ
flac
DJ MấtXác.
English
Dance - Remix.
Writer: Sean Kingston.
Đồng Thoại (童话)
flac
Trương Học Hữu.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: A Wonderful Music Journey (CD2).
Lý Tòng Quân
flac
Phượng Mai.
1993.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Dân Ca.
Album: Lý Qua Cầu.
Trẻ Con (童)
flac
Vương Phi.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hát Ca (唱游).
Đồng Dao (童谣)
flac
Đặng Lệ Hân.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Music Cafe (CD2).
Tống Biệt Khúc
flac
Phương Thanh.
2000.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Alan Ford;Lời;Định Nguyên.
Album: 10 Tuyệt Tình Khúc 2000.
Childhood (童年時)
flac
Vương Văn.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ageless Love Songs III (不老情歌 III).
Tống Biệt (Pre 75)
flac
Thái Thanh.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Võ Đức Thu;Thơ;Tản Đà.
Album: Mây Hồng 5 - Khiêu Vũ Mùa Xuân.
Đau Buồn (悲恸)
flac
Various Artists.
2003.
Instrumental
Chinese.
Album: Ỷ Thiên Đồ Long Ký OST.
Ngõ Nhỏ (胡同)
flac
Mao Bất Dịch.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Mao Bất Dịch.
Album: Tiểu Vương (小王).
Đau Lòng (痛心)
flac
Lữ Lượng.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Biết Chăng? Biết Chăng? Là Hồng Phai Xanh Thắm OST (知否知否应是绿肥红瘦 原声大碟).
Tâm Ca Tông Đồ
flac
Phi Nguyễn.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Sr. Tường Vy.
Album: Lời Cầu Cho Giáo Lý Viên - Sao Mai 6.
Thống Điểm (痛点)
flac
Mạt Trà A Di (Hướng Tư Tư).
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thống Điểm (痛点) (Single).
Psychics (通感症)
flac
Thẩm Dĩ Thành.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Chơi (玩家).
Đau Khổ (痛痒)
flac
Giang Mỹ Kỳ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đau Khổ (痛痒) ("匆匆的青春"Thanh Xuân Vội Vã - Hasty Youth OST) (Single).
Quá Đau (太痛)
flac
Uông Thần Nhuỵ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quá Đau (太痛) (Single).
Doukoku (慟哭)
flac
Kudo Shizuka.
2022.
Japan
Pop - Rock.
Album: Doukoku (慟哭) (Single).
Đồng Loại (同类)
flac
Chu Hiểu Âu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đồng Loại (同类) (Single).
Cùng Nhau (一同)
flac
A Thất Bổn Thất.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cùng Nhau (一同) (Single).
Đồng Mộng (童梦)
flac
Winky Thi (Triệu Cảnh Húc).
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Vạn Mộng Tập (万梦集) (EP).
Thình Thịch (扑通)
flac
Bất Thị Hoa Hỏa Nha.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thình Thịch (扑通) (Single).
Giống Nhau (同样)
flac
Dương Bàn Vũ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lambert.
Album: Giống Nhau (同样) (Single).
Đồng Thoại (童话)
flac
Alan.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Alan (Lan Sắc Ca Cơ;兰色歌姬).
TÒNG PHU COVER
flac
NGUYỄN ĐÌNH VŨ.
Vietnamese
Pop - Rock.
Joyous Childhood (童趣)
flac
Bandari.
2008.
Instrumental
Chinese.
Writer: Bandari.
«
6
7
8
9
10
»