×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Sonnets, Unrealities XI
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
12
Assault (Shūgeki; 襲撃)
flac
Masashi Hamauzu.
2001.
Instrumental
Japanese.
Writer: Masashi Hamauzu.
Album: Final Fantasy X Original Soundtrack (Disc 3).
Ban Mai (晨曦)
flac
SING Lữ Đoàn.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ban Mai (晨曦) (Single).
Loneliness (ไอ้ความเหงา)
flac
Peak Peemapol.
2021.
Other country
Pop - Rock.
Album: Loneliness (ไอ้ความเหงา) (From "You Never Eat Alone") (Single).
Duy Trì (维系)
flac
ycccc.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Duy Trì (维系) (Single).
Di Trú (迁徙)
flac
Uu (Lưu Mộng Dư).
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Di Trú (迁徙).
風色の夕暮れ
flac
未来古代楽団 (Kiwako Ashimine).
Japan
Pop - Rock.
Writer: Taketeru Sunamori, Miyako Matsuoka.
Album: Grimms Notes Original Soundtrack.
Hy Sinh (牺牲)
flac
Nam Thê.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hy Sinh (牺牲) (Single).
ไวรัสไอต้าว
flac
BALLCHON.
2020.
Other country
Pop - Rock.
Album: ไวรัสไอต้าว ("ซีรีส์ YYYมันส์เว่อร์นะ"YYY – Đã Quá Nhỉ OST) (Single).
Nghẹt Thở (窒息)
flac
Côn Ngọc.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nghẹt Thở (窒息) (Single).
Sớm Chiều (朝夕)
flac
NL Bất Phân.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sớm Chiều (朝夕).
Vắng Mặt (缺席)
flac
Tiểu Mạn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vắng Mặt (缺席) (EP).
Davincy (达文西)
flac
Sấu Tử E.SO.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: EARTHBOUND (EP).
Hí Ngẫu (戏偶)
flac
GALI.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hí Ngẫu (戏偶) (Single).
Hô Hấp (呼吸)
flac
SNH48.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nắm Giữ Kỷ Lục Vũ Trụ (宇宙捕捉纪录).
Thủy Triều (潮汐)
flac
An Tô Vũ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thủy Triều (潮汐) (Single).
Thất Tịch (七夕)
flac
Ân Hán.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trân Tu Ký - Delicacies Destiny (珍馐记 网剧原声带) (OST).
Hy Vọng (希望)
flac
Trát Tây Bình Thố.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hy Vọng (希望) (Single).
Tây Hành (西行)
flac
Tổ Á Nạp Tích.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tây Hành (西行) (Vong Xuyên Phong Hoa Lục / 忘川风华录) (Single).
夕暮れと共に
flac
Hatsune Miku / 初音ミク.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Writer: doriko.
Tây Cuồng (西狂)
flac
Hùng Nhữ Lâm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tây Cuồng (西狂) (Single).
Xâm Nhập (侵袭)
flac
Trần Tín Triết.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Xâm Nhập (侵袭) (Single).
Silly Girl (犀利Girl)
flac
SpeXial.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dangerous.
Hy Vọng (希望)
flac
Trát Tây Bình Thố.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hy Vọng (希望) (Single).
Bất Tức (不熄)
flac
Trần Lạc Nhất.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bất Tức (不熄) ("诺亚之心"Noah's Heart Game OST) (Single).
Đông Tây (东西)
flac
Hoa Đồng.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đông Tây (东西) (Single).
Hít Thở (呼吸)
flac
Triệu Lỗi.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Hít Thở (呼吸) (Single).
Phong Tức (风息)
flac
Diệp Huyền Thanh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phong Tức (风息) ("且试天下"Who Rules The World OST) (Single).
Vãng Tích (往昔)
flac
Lục Hổ.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Vãng Tích (往昔) ("玉楼春"Ngọc Lâu Xuân OST) (Single).
An Tức (安息)
flac
Lâm Hải.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Trần Tình Lệnh OST (陈情令 原声音乐专辑).
Văn Tích (文昔)
flac
Hy Qua Âm Nhạc.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Hạc Lệ Hoa Đình (鹤唳华亭 电视剧原声专辑) (OST).
Nầu Ba Đi Xi
flac
cover.
Other country
Dance - Remix.
Phân Tích (分析)
flac
Thái Đình Quý.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Nam Phương Hữu Kiều Mộc (南方有乔木) (Full OST).
Hô Hấp (呼吸)
flac
Quách Tuấn Thần.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Chọc Phải Điện Hạ Lạnh Lùng OST (惹上冷殿下 网络剧原声带).
Hy Vọng (希望)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Especial Kelly (CD2).
Anh Sáu Xị
flac
Long Nhật.
2015.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Châu Nhật Hoàng.
Thea (西亚)
flac
Tát Đỉnh Đỉnh.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Wonderland (幻境).
Sukima (隙間)
flac
Nogizaka46.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sorezore no Isu (それぞれの椅子)
.
Monodrama (独角戏)
flac
Dương Lượng.
2010.
Instrumental
Chinese.
Album: Dream Piano (梦钢琴).
Hy Vọng (希望)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Là Ánh Mặt Trời (我是阳光的).
Tin Tức (消息)
flac
Trương Vũ.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cái Tốt Của Đàn Ông (男人的好) (CD 2).
Suika BABY (西瓜BABY)
flac
Not yet.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: Suika BABY (西瓜BABY).
Thể Trạng (慣習)
flac
Lâm Tâm Như.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Evidence Of Love.
Tuổi Xì Tin
flac
Anh Kiệt.
Instrumental
Vietnamese.
Writer: Quang Huy.
Yuuyake (夕焼け)
flac
Michio Mamiya.
1998.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Michio Mamiya.
Album: Hotaru no Haka Saundotorakku Shuu (火垂るの墓 サウンドトラック集).
Tắm Rửa (洗澡)
flac
Lâm Hân Đồng.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Glamorous Fifteen CD2 (Kỷ Niệm 15 Năm EEG; 英皇15周年和華麗有約新曲).
Cô Út Xì Teen
flac
Phạm Anh Thư.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Huy Thái.
Xi-an Airport
flac
Kitaro.
1997.
Instrumental
Other.
Writer: Kitaro.
Album: The Soong Sisters (Original Motion Picture Soundtrack).
Hoan Hỉ (喜欢)
flac
Chu Tử Diễm.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đi Qua Tuổi Thanh Xuân (路过青春).
Stuff (东西)
flac
Coco Lee.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: East To West.
Lì Xì Sức Khoẻ
flac
Minh Hà.
2016.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Hồ Hoài Anh.
«
1
2
3
4
5
»