×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Sonnets; Unrealities XI (Live)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
35
Calm tide -汐-
flac
Various Artists.
2020.
Instrumental
Japanese.
Album: CLANNAD Piano tune collection.
Duy Trì (维系)
flac
ycccc.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Duy Trì (维系) (Single).
Tán Tịch (散席)
flac
Đặng Nhạc Chương.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tán Tịch (散席) (Single).
Bất Tức (不熄)
flac
Trần Lạc Nhất.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bất Tức (不熄) ("诺亚之心"Noah's Heart Game OST) (Single).
Khiên Hệ (牵系)
flac
Trương Tín Triết.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khiên Hệ (牵系) (Single).
Hối Tiếc (廾匸)
flac
Châu Lâm Phong.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hối Tiếc (廾匸) (Single).
Vui Sướng (欣喜)
flac
Tưởng Hân.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Vui Sướng (欣喜) (Single).
Diễn Tình (戏情)
flac
Lục Dực.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Diễn Tình (戏情) (Single).
Diễn Tình (戏情)
flac
Lục Dực.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Diễn Tình (戏情) (Single).
Quan Hệ (关系)
flac
Nhi Kỷ.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Yêm Trâm (腌臢) (EP).
Kigeki (喜劇)
flac
Vu Tử Bối.
2022.
Japan
Pop - Rock.
Album: SPYxFAMILY.
Kigeki (喜劇)
flac
Hoshino Gen.
2022.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kigeki (喜劇) (Single).
Bước Nhảy Xì Tin
flac
DKid.
2021.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Album: Rap Việt Session 2: Tập 10.
Ai Tao (ไอ้ต้าว)
flac
Sprite.
2020.
Other country
Rap - HipHop.
Album: Ai Tao (ไอ้ต้าว) (Single).
Đại Hỷ (大喜)
flac
Linh Diên Yousa.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đại Hỷ (大喜) (Single).
Trừ Tịch (除夕)
flac
EM-MUMU.
2020.
Chinese
Dance - Remix.
Writer: EM-MUMU.
Album: Trừ Tịch (除夕) (Single).
Hoan Hỉ (喜悦)
flac
Lữ Lượng.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Biết Chăng? Biết Chăng? Là Hồng Phai Xanh Thắm OST (知否知否应是绿肥红瘦 原声大碟).
Phút Chốc (瞬息)
flac
Lưu Lãng Đích Oa Oa.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Phút Chốc (瞬息) (Single).
Đông Tây (东西)
flac
Lâm Tuấn Trình.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Đông Tây (东西).
Lộng Hí (弄戏)
flac
Lưu Kha Hĩ.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vượt Gió (渡风).
Sasameyuki (細雪)
flac
Wagakki Band.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sasameyuki (細雪).
Tịch Hồ (夕湖)
flac
Đổng Tử Long.
2018.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Tịch Hồ (夕湖) (Single).
Tây Ngộ (西遇)
flac
Vưu Trưởng Tĩnh.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tây Ngộ (西遇).
Tuổi Xì Tin
flac
Anh Kiệt.
2005.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Quang Huy.
Album: Chàng Khờ Làm Lại Từ Đầu.
Bà Xã Xì Tin
flac
Lý Hào Nam.
2012.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Thiên Đường Khóc.
Bo Xì Bo
flac
Hoàng Thuỳ Linh.
2022.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: LINK.
Trân Tích (珍惜)
flac
Lý Vũ Xuân.
Chinese
Pop - Rock.
Lì Xì Nhé
flac
Tóc Tiên.
2010.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trần Quế Sơn.
Album: Tình Ca Xuân 11.
Thủy Triều (潮汐)
flac
An Tô Vũ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thủy Triều (潮汐) (Single).
Sukima (隙間)
flac
Nogizaka46.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: Ima, Hanashitai Dareka ga Iru (今、話したい誰かがいる).
Hơi Thở (呼吸)
flac
Thái Kiện Nhã.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite (CD6).
Kibou Refrain (希望リフレイン)
flac
Mimori Suzuko.
2017.
Instrumental
Japanese.
Writer: eba;Lời;Inaba Emi.
Album: Kibou Refrain (One Room Theme Song 3).
Quý Trọng (珍惜)
flac
Đặng Lệ Quân.
1984.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sứ Giả Tình Yêu (爱的使者).
Tin Tức (消息)
flac
Trác Y Đình.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đoán Lòng 1 (猜心1).
Hy Vọng (希望)
flac
Lý Tông Thịnh.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đàn Ông Ba Mươi/ Thiên Cuộc Sống (男人三十/ 生活篇) (CD1).
Lì Xì Đi
flac
ST Sơn Thạch.
2020.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Lì Xì Đi (Single).
Tiễn Biệt (惜別)
flac
Đặng Lệ Quân.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tâm Nhỏ Nguyện Cùng Chàng (一个小心愿).
Yuugeshou (夕化粧)
flac
Various Artists.
2009.
Instrumental
Japanese.
Album: Mashiro-iro Symphony: Love Is Pure White CD2.
Yuugure Twitter (夕暮れツイッター)
flac
GUMI.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Writer: mikito-P.
Album: Setsuna Plus+.
Message (讯息)
flac
Coco Lee.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Di Da Di.
Nói Khẽ (细语)
flac
Hương Hương.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Spring Vale Flavour (香飘飘).
Xì Đô Lá Đô
flac
Ban Số Dzách.
1973.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Xuân Phát.
Album: Hài Hước Ban Số Dzách: Trần Văn Trạch Và Ban Số Dzách (Trước 1975).
再见,小希
flac
Various Artists.
2017.
Instrumental
Chinese.
Album: Gửi Thời Đẹp Đẽ Đơn Thuần Của Chúng Ta OST (致我们单纯的小美好 网络剧声带).
Lì Xì Nhé
flac
Nhat Kim Anh.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trần Quế Sơn.
Album: nka08.
Breathing (呼吸)
flac
J.Sheon.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thình Thịch Thình Thịch Anh Yêu Em OST (噗通噗通我愛你).
Suika BABY (西瓜BABY)
flac
Not yet.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: Suika BABY (西瓜BABY) [Special Edition].
Đông Tây (东西)
flac
Nhất Khẩu Điềm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đông Tây (东西).
Trò Chơi (游戏)
flac
Two Girls.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Sức Mạnh Tình Bạn (坚固友情精选集).
Hơi Thở (气息)
flac
Diêu Thư Hoàn.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Nam Phương Hữu Kiều Mộc (南方有乔木) (Full OST).
Hoàng Hôn (夕阳)
flac
Nhậm Gia Luân.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tam Thập Nhị·Lập (三十二·立).
«
3
4
5
6
7
»