Search and download songs: Stick-er
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 12

Khuôn Mặt Tươi Cười Của Menger (脸儿微笑梦儿香) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD22).
Nam Nhân Đương Tự Cường (Nán Ér Dang Zì Qiăng; 男儿当自强) flac
Fu Na. 2007. Instrumental Chinese. Album: Zheng Xin Qing Ge (筝心情歌) - Tranh Tâm Tình Ca.
Y Là Y, Hai Là Hai (医是医二是二) flac
Tỉnh Lung. 2022. Instrumental Chinese. Album: Y Là Y, Hai Là Hai (医是医二是二 影视剧原声带) (OST).
Bướm Bay Đầy Trời (蝶儿蝶儿满天飞) flac
Trác Y Đình. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Lột Xác 2 (蜕变2).
Hảo Nam Nhân (Nhị Hồ) (Hǎo Nán Rén (Èr Hú); 好男人 (二胡)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Orchid.
Moon Reflection In The Er Quan (Nhị Tuyền Ánh Nguyệt; 二泉映月) flac
John Herberman. 2008. Instrumental Chinese. Writer: John Herberman. Album: China: A Romantic Journey (中国:浪漫之旅; Trung Quốc:Lãng Mạn Chi Lữ).
The Only Way (Bu Er Fa Men; 不二法门) flac
Trương Huệ Muội. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Regardless (Bu Gu Yi Qie; 不顾一切).
Y Là Y, Hai Là Hai (医是医二是二) flac
Tỉnh Lung. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Y Là Y, Hai Là Hai (医是医二是二 影视剧原声带) (OST).
Vọng Tinh Không (Nhị Hồ) (Wàng Xing Kong (Èr Hú); 望星空 (二胡)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Orchid.
Vì Người Mà Đến (为你而来) flac
Viên Á Duy. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Vì Người Mà Đến (为你而来) ("梦回大清"Mộng Hồi Đại Thanh OST) (Single).
Vì Người Mà Đến (为你而来) flac
Viên Á Duy. 2019. Instrumental Chinese. Album: Vì Người Mà Đến (为你而来) ("梦回大清"Mộng Hồi Đại Thanh OST) (Single).
Thập Nhị Hòa Xuân Lệnh (十二和春令) flac
Anh Cửu. 2019. Chinese Pop - Rock. Writer: Hằng Chiếu. Album: Thập Nhị Hòa Xuân Lệnh (十二和春令).
Đêm Thứ Mười Hai (第十二夜) flac
Uông Tô Lang. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Khắc Chế Hung Tàn (克制凶猛).
That Good Good (有點兒意思) flac
Luhan. 2015. Chinese Dance - Remix. Album: Reloaded 1.
Hoa Bằng Lăng (追风的女儿) flac
Trác Y Đình. Chinese Pop - Rock.
Con Yêu Đi Đâu Thế (宝贝去哪儿) flac
Kimi. 2014. Chinese Pop - Rock. Writer: Trương Hi.
Thổ Nhĩ Kỳ Xanh (蓝色土耳其) flac
Châu Truyền Hùng. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Thổ Nhĩ Kì Xanh (Turkey In Blue; 蓝色土耳其).
Những Bông Hoa Đó (那些花兒) flac
Vương Tuấn Khải. Vietnamese Pop - Rock.
Kimi no Dai-ni shou (君の第二章) flac
AKB48. 2015. Japan Pop - Rock. Album: Bokutachi wa Tatakawanai (僕たちは戦わない).
Nam Nhi Đương Tự Cường (男儿当自强) flac
Various Artists. 2011. Instrumental Chinese. Album: Bí Kíp Âm Nhạc Võ Hiệp Điện Ảnh Trung Hoa: Đối Quyết (对决).
Nam Nhi Vô Lệ (男儿无泪) flac
Viên Văn Kiệt. Chinese Pop - Rock.
Year Three, Class Two (三年二班) flac
Châu Kiệt Luân. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Ye Hui Mei (葉惠美).
Staple Stable × Futakotome (二言目) -DJ MASAKARI Mushup- flac
Senjyogahara Hitagi (CV: Saitou Chiwa). 2017. Japan Dance - Remix. Writer: Kousaki Satoru;Lời;meg rock. Album: monogataRemix (物語〉MIX.
Hai Bên Đồng Ruộng (泽田研二) flac
Lâm Tử Tường. 1992. Chinese Pop - Rock. Writer: Trịnh Quốc Giang;G. Costa. Album: Lâm Tử Tường: Lựa Chọn Chân Tình (林子祥:真情精选).
The Love Of The Women (女兒情) flac
Cung Nguyệt. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Tứ Đại Danh Trứ.
When You Live For Love (为爱而活) flac
Trương Thiều Hàm. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Trương Thiều Hàm.
Bên Hồ Baikal (贝加尔湖畔) flac
Lý Kiện. 2015. Instrumental Chinese. Album: Pháp Sư Vô Tâm (Original Motion Picture Soundtrack).
My Second Self (第二个自己) flac
Dương Thừa Lâm. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: My Other Self (任意門).
Đi Ngược Chiều Gió (逆风而起) flac
Mãn Văn Quân. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Đôi Bờ (彼岸).
Nước Mắt Phụ Nữ (女儿泪涟) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Chân Hoàn Kiếm Hiệp Truyện (甄嬛传原声大碟).
Nhị Tuyền Ánh Nguyệt (二泉映月) flac
Huang Jiang Qin. 2005. Instrumental Chinese. Album: One Go.
Vì Giấc Mộng Mà Điên Cuồng (为梦而狂) flac
Quan Triết. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Loneliness (为梦而狂).
Không Trẻ Con Nữa (不再儿嬉) flac
Vương Phi. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: 32 Bài Hát Chọn Lọc Từ Năm 89 Đến 97 (89-97 32首精选) (Disc A).
Không Trẻ Con Nữa (不再儿嬉) (Rock Version) flac
Vương Phi. 1994. Chinese Pop - Rock. Album: Dỗ Ngọt Chính Mình (讨好自己).
Nhị Tuyền Ánh Nguyệt (二泉映月) flac
Chen Yue. 2000. Instrumental Chinese. Album: Colour Of Chinese Clarinet.
Nhị Tuyền Ánh Nguyệt (二泉映月) flac
Huang Jiang Qin. 2002. Instrumental Chinese. Album: Surinamese Minor.
Wong Fey Hung (男儿当自强) flac
Henry Chúc. English Pop - Rock. Album: Second Chinese Edition.
The Last Waltz (最后的华尔兹) flac
Bandari. 2005. Instrumental Chinese. Album: Original Nature Pure Tour - CD3 Spray.
Fjörbann Var Mér Alltaf Við Hlið Er Ófriðr Kom Upp flac
Árstíðir Lífsins. 2012. Other country Pop - Rock. Album: Vápna Lækjar Eldr.
Không Bệnh Mà Chết (无疾而终) flac
Châu Thâm. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Long Bát Bộ (天龙八部 电视剧原声大碟) (OST).
Sao Trời Thứ Hai (第二星空) flac
Trần Tử Tình. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Sao Trời Thứ Hai (第二星空) (Single).
Sinh Ra Để Chiến Thắng (生而为赢) flac
Châu Thâm. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Sinh Ra Để Chiến Thắng (生而为赢) (Single).
Ánh Trăng Của Thuở Bé (儿时的月光) flac
Vương Thất Thất. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Ánh Trăng Của Thuở Bé (儿时的月光) (Single).
Bắt Đầu Từ "Tôi" (因“我”而起) (Live) flac
Lưu Diệu Văn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Theo Đuổi Giấc Mơ (「循梦」LIVE音频 ).
Thiên Long Thập Nhị Môn (天龙十二门) flac
GAI. 2019. Instrumental Chinese. Album: Thiên Long Thập Nhị Môn (天龙十二门) (Single).
加贝尔湖畔 - Bờ hồ Baikal flac
Tháp Tư Khẳng. Chinese Pop - Rock.
Gió Thổi Bên Tai (风过耳边) flac
Lý Hành Lượng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Muôn Mặt Cuộc Sống (生活万岁 电视原声带) (OST).
Nhị Thập Nhất Nhật Phú (二十一日赋) flac
Nhất Khỏa Tiểu Thông Trương Hiểu Hàm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Nhị Thập Nhất Nhật Phú (二十一日赋).
The Love Of The Women 女儿情 flac
Fu Na 付娜. 2004. Instrumental Chinese. Album: Melody Of Lights On Fishing Boats 渔光曲.