×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Suo Gan
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
2
Cho Nên Nói (所以说)
flac
Lý Đại Bôn.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mao Diễm Thất (毛衍七).
Tương Tư Tỏa (相思锁)
flac
Hoa Đồng.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Tương Tư Tỏa (相思锁) (Single).
Khóa Cửa Trái Tim (囚心锁)
flac
Hoa Đồng.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Khóa Cửa Trái Tim (囚心锁) (Single).
Cassiopeia Keiryuujo (カシオピア係留所)
flac
amazarashi.
2022.
Japan
Pop - Rock.
Album: Cassiopeia Keiryuujo (カシオピア係留所) (Single).
Như Nàng Nghĩ (如你所想)
flac
Mao Bất Dịch.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngự Giao Ký: Dữ Quân Sơ Tương Thức (与君初相识 电视剧影视原声带) (OST).
Như Chàng Nghĩ (如你所想)
flac
Tát Đỉnh Đỉnh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ngự Giao Ký: Dữ Quân Sơ Tương Thức (与君初相识 电视剧影视原声带) (OST).
Không Hề Gì (無所謂)
flac
Dương Khôn.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD8.
Như Chàng Nghĩ (如你所想)
flac
Tát Đỉnh Đỉnh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngự Giao Ký: Dữ Quân Sơ Tương Thức (与君初相识 电视剧影视原声带) (OST).
Shokumotsu Rensa (食物連鎖)
flac
Various Artists.
2017.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kousaki Satoru.
Album: Kizumonogatari Music Collection III Reiketsu Hen.
Saha World (娑婆世界)
flac
Trương Kiệt.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Saha World (娑婆世界).
Yakusoku no Basho (約束の場所)
flac
Michio Kinugasa.
2012.
Instrumental
Japanese.
Writer: Michio Kinugasa.
Album: WHITE ALBUM2 Original Soundtrack ~closing~ (CD1).
我所知的两三事
flac
Dung Tổ Nhi.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: hopelessly romantic/all delicious collection.
Cửa Không Khóa (门没锁)
flac
Tớ Là Khoai Tây.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cửa Không Khóa (门没锁) (Single).
Boku ga Iru Basho (僕がいる場所)
flac
Nogizaka46.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Time flies (Best Album) (Complete Edition).
Hidamari no Basho (ひだまりの場所)
flac
TrySail.
2021.
Instrumental
Japanese.
Album: Tagatameni Aiwanaru (誰が為に愛は鳴る) (EP).
Chưa Từng Có (前所未有)
flac
Tiêu Tường.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Chưa Từng Có (前所未有) (Single).
Vụ Toả Hàn Giang (Wù Suǒ Hán Jiāng; 雾锁寒江)
flac
Vu Na.
2012.
Instrumental
Chinese.
Album: Faint Fragrance Lotus (Hạ Hương Đạm Đạm; 荷香淡淡).
Tôi Không Quan Tâm (I Don't Care; Wo Wu Suo Wei; 我无所谓)
flac
Trương Huệ Muội.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 1996 - 2000 A Mei New Century Collection CD2 (妹力新世纪 - 张惠妹新歌精选集).
The Shuttling Of The Sun And The Moon (金梭和银梭)
flac
Zhang Yi.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: Sentimental String 2 (弦情岁月2).
Tam Sinh Sở Hạnh (San Sheng Suo Xing; 三生所幸)
flac
Dụ Hiểu Khánh.
2017.
Instrumental
Chinese.
Album: Trà Giới IV (茶界).
Dám Yêu Dám Đối Mặt (敢爱敢当)
flac
Đinh Đang.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dám Yêu Dám Chịu (敢爱敢当).
Dám Yêu Dám Làm (敢爱敢做) (Live)
flac
Trịnh Vân Long.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trung Quốc Mộng Chi Thanh 2 · Our Song EP4 (中国梦之声·我们的歌第二季 第4期).
Cảm Động Trời Đất (感动天感动地)
flac
Vũ Đồng Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Dám Yêu Tôi Không (敢不敢爱我)
flac
Uông Đông Thành.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Uông Đông Thành.
Album: Em Đang Đợi Gì (你在等什么).
Shui Shi Yong Gan (誰是勇敢)
flac
Beyond.
1989.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 真的見証 1989.
Tới Gần Tới Gần (靠近靠近)
flac
Na Tử.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tới Gần Tới Gần (靠近靠近) (Single).
Dám Yêu Dám Làm (敢爱敢做)
flac
Bối Bối Soái.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dám Yêu Dám Làm (敢爱敢做) (Single).
Dám Yêu Dám Làm (敢爱敢做)
flac
Bối Bối Soái.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Dám Yêu Dám Làm (敢爱敢做) (Single).
Pavilion Of Citrus (Gan Xiang Ting; 柑香亭)
flac
Hậu Huyền.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love You So (很有爱).
Dám Yêu Dám Làm (敢爱敢做)
flac
Lâm Tử Tường.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Hongkong Kinh Điển (Hongkong Drama Soundtrack Legend).
Dám Yêu Dám Làm (敢爱敢做)
flac
Lâm Tử Trường.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tường Trình 20 Năm (祥情廿载) (Disc 2).
Cho Em Luôn Gần Anh
flac
Mlee.
2017.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Hoàng Tôn.
Album: Cho Em Luôn Gần Anh.
Ureshii Yokan (うれしい予感)
flac
Marina Watanabe.
2004.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Eiichi Otaki;Sakura Momoko.
Album: Marumaru Zenbu Chibi Maruko-chan.
Gan Báo (豹子胆)
flac
Lý Long Cơ.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Hongkong Kinh Điển (Hongkong Drama Soundtrack Legend).
Gần Bên Anh (Dance Version)
flac
Đức Thuận.
2014.
Vietnamese
Dance - Remix.
Writer: Sino Ngọc Hưng;Hoàng Mee.
Album: Cháy Cùng Em (Single).
Feelings (爱的感觉)
flac
Various Aritists.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Best Background Music CD3.
Đời Gọi Tình Gần 2
flac
Phượng Khánh.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Mặc Tuân.
Gần Như Niềm Tuyệt Vọng
flac
Song Nguyễn.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trịnh Công Sơn.
Album: Có Nghe Đời Nghiêng.
大写的尴尬
flac
Various Artists.
2017.
Instrumental
Chinese.
Album: Gửi Thời Đẹp Đẽ Đơn Thuần Của Chúng Ta OST (致我们单纯的小美好 网络剧声带).
Kanjousen Loop (感情線loop)
flac
Taketatsu Ayana.
2013.
Instrumental
Japanese.
Writer: Tanaka Hidekazu.
Album: Oreimo 2 Vol.1 Bonus CD.
Citrus Cat Punch (柑橘ネコぱんち)
flac
MikitoP.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Writer: MikitoP.
Album: GOOD SCHOOL GIRL.
Không Cam Lòng (不甘)
flac
Tiểu Nhạc Ca (Vương Duy Nhạc).
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Cam Lòng (不甘) (Single).
16 모두 어디로 간 걸...
flac
Đồ Chơi.
2001.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Dấu Mắt Ngỗng.
Kanjo Ni Dasshu! (感情にダッシュ!)
flac
Yuka Morishima.
2022.
Japan
Pop - Rock.
Album: Get set,Go! (EP).
Cân Bằng (平衡感)
flac
Hoàng Lệ Linh.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trời Sinh Ca Cơ (天生歌姬).
Koisuru Kankaku (恋する感覚)
flac
Base Ball Bear.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Base Ball Bear.
Album: The Cut.
Để Mãi Được Gần Anh
flac
Song Thảo.
2015.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Anh Quân.
Album: Mơ.
Biết Ơn (Thankful; 感谢)
flac
Coco Lee.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Woman In Love.
Ngồi Gần Nhau (Pre 75)
flac
Từ Công Phụng.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Từ Công Phụng.
Album: Tơ Vàng 3 (Tape).
Feeling Her (感受她)
flac
Thái Từ Khôn.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mê (迷).
«
6
7
8
9
10
»