×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Tàu Hoả Mau Mở (火車快開)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
330
Hoa Nở Không Màu (Lofi Ver.)
flac
Freak D.
2020.
Vietnamese
Pop - Rock.
Sắc Hoa Màu Nhớ (Pre 75)
flac
Giao Linh.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Nguyễn Văn Đông.
Album: Nhạc Hồng Tình Yêu: Continental (Pre 75).
Màu Hoa Kỷ Niệm (Pre 75)
flac
Hà Thanh.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Hoài Phương.
Album: Tuyển Tập Dĩa Nhựa 45 Vòng (Pre 75).
Màu Hoa Thiên Lý (Pre 75)
flac
Thanh Thuý.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Hoàng Thi Thơ.
Album: Những Chuyện Tình Không Đam Mê (Pre 75).
Áo Cưới Màu Hoa (Pre 75)
flac
Hoàng Oanh.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Thông Đạt.
Album: Tiếng Hát Hoàng Oanh: Buồn Vào Đêm (Pre 75).
Sắc Hoa Màu Nhớ (pre 75)
flac
Giao Linh.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Nguyễn Văn Đông.
Album: Tuyển Tập Dĩa Nhựa 45 Vòng Phần 19 (Pre 75).
Chuyện Màu Hoa Trắng (Tân Cổ)
flac
Thanh Nga.
1970.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Nhạc;Hà Phương;Vọng Cổ;Xuyên Vân Tử.
Album: Tiếng Hát Thanh Nga (Tân Cổ Trước 1975).
Áo Cưới Màu Hoa Cà (Pre 75)
flac
Chế Linh - Yến Linh.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Hùng Linh.
Cùng Loài Hoa Máu (Pre 75)
flac
Carol Kim.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Tâm Anh.
Album: Máu Và Nước Mắt - Nghệ Thuật 7.
Liên Khúc: Hoa Mười Giờ; Màu Hoa Pense
flac
Cát Lynh.
2018.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Đài Phương Trang;Ngọc Sơn.
Album: Định Mệnh.
Liên Khúc: Hoa Mười Giờ; Màu Hoa Pense
flac
Cát Lynh.
2018.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Đài Phương Trang;Ngọc Sơn.
Hoa Nhài (茉莉花)
flac
Đồng Lệ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yêu Nhất (最爱).
Hoa Lài (小茉莉)
flac
Dương Thừa Lâm.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Whimsical World Collection (異想天開 新歌加精選) CD1.
Hoa Lài (茉莉花)
flac
Lương Tịnh Như.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Jasmine Leong Love Parade Live... (愛的大遊行 Live全記錄) - CD1.
Hoa Lài (茉莉花)
flac
Đồng Lệ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Folk Song (Dân Ca; 民歌).
Hoa Nhài (茉莉花)
flac
Sumpa.
2002.
Instrumental
Chinese.
Album: The Best Of Tuấn Ngọc.
Hoa Nhài (茉莉花)
flac
Đồng Lệ.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kim Trang Đồng Lệ (金装童丽) (CD2).
Hoa Nhài (茉莉花)
flac
Lạc Thiên Y.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Nhài (茉莉花) (Single).
Liên Khúc Hoà Tấu Cha Cha Cha 01
flac
Tito Morano & His Orchestra.
1959.
Instrumental
English.
Liên Khúc Hoà Tấu Cha Cha Cha 02
flac
Tito Morano & His Orchestra.
1959.
Instrumental
English.
Liên Khúc: Hoa Tím Ngày Xưa; Chuyến Tàu Hoàng Hôn
flac
Hương Lan.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Thanh Sơn.
Album: Bolero Nhạc Tình Muôn Thuở - Ngày Xưa Anh Nói.
Xiang yue yi le le ba - Hòa tấu TQ
flac
Others.
Instrumental
Other.
Liên Khúc: Hoa Mười Giờ; Màu Hoa Pense
flac
Cát Lynh.
2018.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Đài Phương Trang;Ngọc Sơn.
Album: Asia 81: Gió Xuân.
Hoa Nhài (茉莉花)
flac
Various Artists.
1999.
Instrumental
Chinese.
Album: Light Music Piano - Jasmine Flower.
Hoà Tấu Mưa Trên Cuộc Tình (Version 2019)
flac
Đan Trường.
2019.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Nhạc Hoa.
Concert In Vietnamese Soul (Hoà Tấu Hồn Việt)
flac
NSƯT Nguyễn Tiến.
2010.
Instrumental
Vietnamese.
Writer: Nguyễn Tiến.
Album: Hồn Việt (Độc Tấu Đàn Bầu - Dân Ca Việt Nam).
Liên Khúc Hoà Tấu Cha Cha Cha 01
flac
Hoà Tấu.
Vietnamese
Pop - Rock.
Liên Khúc Hoà Tấu Cha Cha Cha 1
flac
Various Artists.
Instrumental
English.
Writer: Tito Morano & His Orchestra.
Hòa Tấu Bản Nhạc Sống Thôn Quê Không Lời 1
flac
VA.
Vietnamese
Dance - Remix.
Hoà Tấu Biệt Khúc Chờ Nhau (Version 2019)
flac
Đan Trường.
2019.
Vietnamese
Pop - Rock.
Hoà Tấu Nhạc Xẩm: Vui Nhất Có Chợ Đồng Xuân
flac
Various Artists.
2007.
Instrumental
Vietnamese.
Album: Nhạc Khí Dân Tộc Việt (Vietnamese Traditional Musical Instruments).
Willing To Hold (愿打愿挨) (Hoà Tấu)
flac
Trương Vệ Kiện.
Chinese
Pop - Rock.
Liên Khúc Hòa Tấu Cha Cha Dân Ca Quan Họ
flac
VA.
Vietnamese
Dance - Remix.
Khách Trọ Trong Trái Tim (Hoà Tấu) (心房客)
flac
Thôi Tử Cách.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bình Thản Chịu Đựng Gian Khổ (安之若素).
Hoà Tấu Nhạc Gỗ Tổ Khúc: Phát Lộc
flac
Various Artists.
2007.
Instrumental
Vietnamese.
Album: Nhạc Khí Dân Tộc Việt (Vietnamese Traditional Musical Instruments).
LK Hòa Tấu Organ: Mùa Xuân Ơi - Chiều Xuân
flac
Various Artists.
Vietnamese
Pop - Rock.
Hòa Tấu Bản Nhạc Sống Thôn Quê Không Lời 2
flac
VA.
Vietnamese
Dance - Remix.
Ru Em Từng Ngón Xuân Nồng (Hoà Tấu)
flac
Various Artists.
1994.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Nhạc Hoà Tấu Trịnh Công Sơn.
Hoa Nhài (茉莉花)
flac
Vương Duệ Trác.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Let's Sing Kid Kỳ 7 (中国新声代第二季 第7期).
Liên Khúc Hỏi Vợ Ngoại Thành & Hoa Cài Mái Tóc & Tàu Về Quê Huơng & Thuyền Hoa
flac
Le Dung Thang.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Giao Tiên & Thông Đạt & Hồng Vân .
Kyou mo Sakura Mau Akatsuki ni (今日もサクラ舞う暁に)
flac
CHiCO.
2017.
Instrumental
Japanese.
Writer: HoneyWorks.
Album: Kyou mo Sakura Mau Akatsuki ni (Gintama. Rebroadcast Opening Theme).
Giấc Mơ Màu Cam (橙色的梦)
flac
Tăng Bái Từ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Con Trai Tôi Từng Nhớ (我曾记得那男孩 影视剧) (OST).
Màu Xám Hài Hước (灰色幽默)
flac
Cửu Di Thái.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Màu Xám Hài Hước (灰色幽默) (Single).
Giấc Mơ Sắc Màu (梦想的颜色) (Live)
flac
Vương Hồng Ân.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Vương Hồng Ân.
Album: Sing My Song 2015 - Season 2 - Chung kết.
Màu Sắc Của Những Giấc Mơ (梦的色彩)
flac
Húc Nhuận Âm Nhạc.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhật Ký Mùa Hè (夏日日记) (EP).
Phép Màu Tình Yêu (爱的魔法)
flac
Kim Sa.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Anh Ấy Không Yêu Tôi (他不爱我).
Kyou mo Sakura Mau Akatsuki ni (今日もサクラ舞う暁に)
flac
CHiCO.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Writer: HoneyWorks.
Album: Kyou mo Sakura Mau Akatsuki ni (Gintama. Rebroadcast Opening Theme).
Vòng Đu Quay Màu Tím (紫色摩天轮)
flac
Dirty Moon.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vòng Đu Quay Màu Tím (紫色摩天轮) (Single).
Màu Xám Hài Hước (灰色幽默)
flac
Cửu Di Thái.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Màu Xám Hài Hước (灰色幽默) (Single).
Phép Màu Tình Yêu (爱的魔法)
flac
Kim Sa.
2012.
Instrumental
Chinese.
Album: Anh Ấy Không Yêu Tôi (他不爱我).
«
6
7
8
9
10
»