×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Tá Mé 'Mo Shuí
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
186
Shui Guan's Friendship
flac
Châu Kiệt Luân.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: The Rooftop OST (Part 1).
Hanemizu (跳ね水)
flac
TAM.
2009.
Instrumental
Japanese.
Album: Air Violin.
明镜止水
flac
Wu Na.
Chinese
Pop - Rock.
Ai Nói (誰說)
flac
Quảng Mỹ Vân.
1988.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quảng Mỹ Vân (鄺美雲)/ Ước Hẹn Ngày Thứ 7 (星期六约会).
Thuỷ Tiên (水仙)
flac
Hà Khiết.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoả Vương Chi Thiên Lý Đồng Phong OST (火王之破晓之战 电视剧原声带).
Minazuki (水無月)
flac
Motohiro Hata.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: All Time Best Motohiro Hata (All Time Best ハタモトヒロ) - Disc1.
Nigemizu (逃げ水)
flac
Nogizaka46.
2017.
Instrumental
Japanese.
Album: Nigemizu (逃げ水) (Type-D).
Nigemizu (逃げ水)
flac
Nogizaka46.
2017.
Instrumental
Japanese.
Album: Nigemizu (逃げ水) (Type-C).
Thủy Hỏa (水火)
flac
Thụ Lâm Tọa.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thủy Hỏa (水火) ("成化十四年"Thành Hóa Thập Tứ Niên OST) (Single).
Nigemizu (逃げ水) / Senbatsu
flac
Nogizaka46.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Tanimura Yohei;Lời;Akimoto Yasushi.
Album: Nigemizu (逃げ水) (Type-C).
水星 (Instrument)
flac
熊子 & ANK.
2018.
Japan
Dance - Remix.
Writer: ANK.
Album: 水星.
Trị Thuỷ (治水)
flac
Various Artists.
1993.
Instrumental
Chinese.
Album: Thanh Xà (青蛇) OST.
Suisou (Aquarium; 水槽)
flac
amazarashi.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Chihoutoshi no Memento Mori (地方都市のメメント・モリ).
Người Ta (他他他)
flac
Ngải Thần.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Người Ta (他他他) (EP).
Thực Ra, Anh Ta Đâu Thích Tôi Đến Vậy (其实, 他没有那么喜欢我)
flac
Tuyết Nhị.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thực Ra, Anh Ta Đâu Thích Tôi Đến Vậy (其实, 他没有那么喜欢我) (Single).
Anh Ta Đâu Thực Sự Thích Bạn Nhiều Như Vậy (他其实没那么喜欢你)
flac
Độc Dược.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Anh Ta Đâu Thực Sự Thích Bạn Nhiều Như Vậy (他其实没那么喜欢你) (Single).
Milk (奶水)
flac
Mili.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Mili.
Album: Millennium Mother.
Nigemizu (逃げ水)
flac
Nogizaka46.
2017.
Instrumental
Japanese.
Album: Nigemizu (逃げ水) (Regular Edition).
Thuỷ Triều (潮水)
flac
Lưu Đức Hoa.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Takashi Tsushini;Alex San.
Album: We And Andy Lau Greatest Mandarin Hits (CD2).
Như Nước (如水)
flac
Vệ Lan.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Serving You.
Flowing Water (流水)
flac
Guan Ping-Hu.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: The Best Masters Of Chinese Guqin: Guan Ping-hu (中国古琴四大宗师·管平湖).
Nigemizu (逃げ水) / Senbatsu
flac
Nogizaka46.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Tanimura Yohei;Lời;Akimoto Yasushi.
Album: Nigemizu (逃げ水) (Special Edition).
Nigemizu (逃げ水) / Senbatsu
flac
Nogizaka46.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Tanimura Yohei;Lời;Akimoto Yasushi.
Album: Nigemizu (逃げ水) (Regular Edition).
Sleepwalk (走著睡)
flac
Dung Tổ Nhi.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Grand On Stage.
Suihei (水平)
flac
Emaru.
2012.
Japan
Dance - Remix.
Album: Angel Time.
Thuỷ Hạng (水巷)
flac
Đổng Tử Long.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Thuỷ Hạng (水巷) (Single).
Mizuiro Illumination (水色イルミネーション)
flac
Amamiya Sora.
2016.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kuroyanagi Kouhei (TRYTONELABO).
Album: Kono Subarashii Sekai ni Syukufuku wo! Character Song Album: Utau Warera ni Rinji Houshuu wo!.
Nigemizu (逃げ水)
flac
Nogizaka46.
2017.
Instrumental
Japanese.
Album: Nigemizu (逃げ水) (Type-B).
Milk (奶水)
flac
Mili.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Mili.
Album: Millennium Mother.
Thủy Hỏa (水火
flac
Thụ Lâm Tọa.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Thủy Hỏa (水火) ("成化十四年"Thành Hóa Thập Tứ Niên OST) (Single).
彼は誰星
flac
yanaginagi.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Megumi no Ame.
Nigemizu (逃げ水)
flac
Nogizaka46.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Time flies (Best Album) (Complete Edition).
彼は誰星 [Instrumental]
flac
yanaginagi.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Megumi no Ame.
Suisei Melody ~水性メロディー
flac
Aki Toyosaki.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Album: Hanasaku Iroha Character Song - Nako Oshimizu.
Thủy Nam (水男)
flac
G2er.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thủy Nam (水男) (Single).
Chúng Ta Luôn Chạy Vội Trong Giấc Mơ (在梦里我们是奔跑的树)
flac
Yêu Dương.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: WH Vũ Hằng.
Album: Chúng Ta Luôn Chạy Vội Trong Giấc Mơ (在梦里我们是奔跑的树).
Rượu Là Đại Ca Của Ta (酒是我大哥) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版)
flac
Vương Sa Sa.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Rượu Là Đại Ca Của Ta (酒是我大哥) (EP).
Nếu Lúc Trước Không Có Nàng (如果当初没有她) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版)
flac
Tần Văn Âm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nếu Lúc Trước Không Có Nàng (如果当初没有她) (EP).
Trong Giấc Mơ Chúng Ta Ở Bên Nhau Thật Lâu Thật Lâu (梦里面的我们在一起很久很久)
flac
Quần Tinh.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Muốn Gặp Anh (想见你 电视原声带) (OST).
Ra-Ta Ta-Ta
flac
Anna Abreu.
2014.
English
Pop - Rock.
Album: V.
Rượu Là Đại Ca Của Ta (酒是我大哥) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版)
flac
Vương Sa Sa.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Rượu Là Đại Ca Của Ta (酒是我大哥) (EP).
Anh Ta Đâu Thực Sự Thích Bạn Nhiều Như Vậy (他其实没那么喜欢你)
flac
Độc Dược.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Anh Ta Đâu Thực Sự Thích Bạn Nhiều Như Vậy (他其实没那么喜欢你) (Single).
Ta Luôn Mong Chàng Là Ca Khúc Vĩnh Hằng Của Ta (多么愿你是我恒久的歌)
flac
Triệu Lộ Tư.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trường Ca Hành (长歌行 电视剧原声带) (OST).
Thực Ra, Anh Ta Đâu Thích Tôi Đến Vậy (其实, 他没有那么喜欢我)
flac
Tuyết Nhị.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Thực Ra, Anh Ta Đâu Thích Tôi Đến Vậy (其实, 他没有那么喜欢我) (Single).
Mặc Kệ Hắn Cái Gì Đều Cho Ta Tới Một Chút (不管他了什么都给我来一点)
flac
J.Sheon.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Alley (巷子内).
Nigemizu (逃げ水)
flac
Nogizaka46.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Tanimura Yohei;Lời;Akimoto Yasushi.
Album: Nigemizu (逃げ水).
Ôn Thuỷ (温水)
flac
Úc Khả Duy.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ôn Thuỷ (温水).
Khúc Thuỷ (曲水)
flac
Tiểu Ái Đích Mụ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: 小爱的妈;思茶.
Nhược Thuỷ (弱水)
flac
Nhậm Hiền Tề.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Kê Chi Bạch Xà Truyền Thuyết OST (天乩之白蛇传说 电视原声带).
Ochanomizu (御茶ノ水)
flac
Aoki Ken.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: Aoki Ken.
«
6
7
8
9
10
»