Search and download songs: Tâm Trung Đích Nhật Nguyệt (Xin Zhong De Ri Yue)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Tâm Trung Đích Nhật Nguyệt (Xin Zhong De Ri Yue) flac
Vương Lực Hoành. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: 10 Chinese Old Song.
Tâm Trúng Đích Mân Côi (心中的玫瑰) flac
Various Artists. 2010. Instrumental Chinese. Album: Fa Shao San Jue Shang 1 - Liu Yang He (浏阳河 Lưu Dương Hà).
Sai Lầm Của Vườn Hoa; Nhật Nguyệt Trong Tim (花田错; 心中的日月) (Live) flac
Vương Lực Hoành. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Leehom XX…Best & More CD2.
Nguyệt Lượng Đại Biểu Ngã Đích Tâm (月亮代表我的心) flac
Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Thu - Chrysanthemum.
Nguyệt Lượng Đại Biểu Ngã Đích Tâm (月亮代表我的心) flac
Various Artists. 2009. Instrumental Chinese. Album: The Romantic Guzheng (浪漫古筝).
Shangri-La (Xin Zhong De Ri Yue; 心中的日月) flac
Vương Lục Hoành. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Open Fire CD2.
Nguyệt Lượng Đại Biểu Ngã Đích Tâm (Tát Khắc Tư) (Yuè Liàng Dài Biăo Wǒ De Xin (Sà Kè Si); 月亮代表我的心(萨克斯)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Chrysanthemum.
Thủy Trung Nguyệt (水中月) flac
Vk. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thủy Trung Nguyệt (水中月) (Single).
Trung Thu Nguyệt (中秋月) flac
Loan Âm Xã. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Trung Thu Nguyệt (中秋月).
Thủy Trung Nguyệt (水中月) flac
Vk. 2020. Instrumental Chinese. Album: Thủy Trung Nguyệt (水中月) (Single).
Mộng Trung Nguyệt (夢中月) flac
Hạ Kính Hiên. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Mộng Trung Nguyệt (梦中月) (EP).
Khu Vực Trung Tâm (中心地带) flac
Lưu Đại Nã. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Khu Vực Trung Tâm (中心地带) (Single).
Khu Vực Trung Tâm (中心地带) flac
Lưu Đại Nã. 2022. Instrumental Chinese. Album: Khu Vực Trung Tâm (中心地带) (Single).
Khu Vực Trung Tâm (中心地带) flac
Lưu Đại Nã. 2022. Instrumental Chinese. Album: Khu Vực Trung Tâm (中心地带) (Single).
Nhật Nguyệt Quang (日月光) flac
NL Bất Phân. Instrumental Chinese. Album: Nhật Nguyệt Quang (日月光) ("江南百景图"Giang Nam Bách Cảnh Đồ) (Single).
Nhật Nguyệt Quang (日月光) flac
NL Bất Phân. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nhật Nguyệt Quang (日月光) ("江南百景图"Giang Nam Bách Cảnh Đồ) (Single).
Tam Nguyệt Lý Đích Tiểu Vũ (Cổ Tranh) (San Yuè Lĭ De Xiăo Yŭ (Gŭ Zheng); 三月里的小雨(古筝)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Bamboo.
Tam Nguyệt Lý Đích Tiểu Vũ (三月里的小雨) flac
Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Hạ - Bamboo.
Tâm Thượng Nguyệt (心上月) flac
Quốc Phong Tập. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tâm Thượng Nguyệt (心上月) (Single).
Hí Trung Phong Nguyệt (戏中风月) flac
Nhu Mễ Nomi. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hí Trung Phong Nguyệt (戏中风月).
Giang Tâm Nguyệt (江心月) flac
Tư Hạ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Giang Tâm Nguyệt (江心月).
Chưởng Tâm Nguyệt (掌心月) flac
Hoa Đồng. 2020. Instrumental Chinese. Album: Chưởng Tâm Nguyệt (掌心月) (Single).
Trung Thu Nguyệt Minh (中秋月明) flac
ChakYoun9. 2018. Instrumental Chinese. Writer: ChakYoun9. Album: Trung Thu Nguyệt Minh (中秋月明) (Single).
Tâm Nguyệt Minh (心月明) flac
Hứa Giai Kỳ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tâm Nguyệt Minh (心月明) (Single).
Tâm Thượng Nguyệt (心上月) flac
Quốc Phong Tập. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tâm Thượng Nguyệt (心上月) (Single).
Chưởng Tâm Nguyệt (掌心月) flac
Hoa Đồng. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Chưởng Tâm Nguyệt (掌心月) (Single).
Kiếm Lạc Bôi Trung Nguyệt (剑落杯中月) flac
Luyến Luyến Cố Nhân Nan. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Kiếm Lạc Bôi Trung Nguyệt (剑落杯中月).
The Heart's Sun And Moon (心中的日月) flac
Vương Lực Hoành. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Shangri-La (心中的日月).
Nhật Nguyệt Tồn Vong (日月存亡) flac
Ngô Nhược Hy. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Nhật Nguyệt Tồn Vong (日月存亡).
Hắc Nhật Bạch Nguyệt (黑日白月) flac
Lưu Vũ Hân. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: XANADU (EP).
Nhật Nguyệt Điên Đảo (日月颠倒) flac
Hạnh Tồn Giả Liên Minh. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Định Luật Bất Biến (不变的定律) (EP).
Nguyệt Lượng Nhạ Đích Hoạ (月亮惹的祸) flac
Various Artists. 2006. Instrumental Chinese. Album: Cha Yun Guzheng (茶韵古筝 Trà Vận Cổ Tranh) CD1.
Loan Loan Đích Nguyệt Lượng (弯弯的月亮) flac
Various Artists. 2009. Instrumental Chinese. Album: The Romantic Guzheng (浪漫古筝) CD1.
Nguyệt Đích Cáo Úy (月的告慰) flac
Ôn Cách Hoa Sinh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bất Liệt Đích Đậu Giáp (不裂的豆荚) (Thượng / 上) (EP).
Nhất Thiên Cá Thương Tâm Đích Lý Do (一千个伤心的理由) flac
Lý Gia. 2008. Instrumental Chinese. Album: White Piano (Bạch Dương Cầm Khuynh Tình Nhất Sanh).
Nguyệt Lượng Nhạ Đích Hạ (月亮惹的祸) flac
Lý Dực Quân. 1999. Chinese Pop - Rock. Album: 翊往情深.
Phong Trung Đích Nhãn Tình (风中的眼睛) flac
Duan Yin Ying. 2010. Instrumental Chinese. Album: Guo Yue Zui Zheng (国乐醉筝 Quốc Nhạc Tinh Tuý).
Thủy Trung Đích Phong Tranh (水中的风筝) flac
Ôn Cách Hoa Sinh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bất Liệt Đích Đậu Giáp (不裂的豆荚) (Thượng / 上) (EP).
Thành Lí Đích Nguyệt Quang (Chéng Lǐ De Yuè Guāng; 城里的月光) flac
Various Artists. 1995. Instrumental Chinese. Album: Popular Zheng CD2.
Thành Lí Đích Nguyệt Quang (Chéng Lǐ De Yuè Guāng; 城里的月光) flac
Funa. 2013. Instrumental Chinese. Album: Tái Kiến Dương Liễu (Zai Jian Yang Liu; 再见杨柳).
Loan Loan Đích Nguyệt Lượng (Wān Wān De Yuè Liang; 弯弯的月亮) flac
Various Artists. 1995. Instrumental Chinese. Album: Popular Zheng CD2.
Nguyệt Sắc Tâm Tàng (月色心藏) flac
Tân Thiến Nữ U Hồn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nguyệt Sắc Tâm Tàng (月色心藏) (Single).
Nguyệt Sắc Tâm Tàng (月色心藏) flac
Tân Thiến Nữ U Hồn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyệt Sắc Tâm Tàng (月色心藏) (Single).
Mộng Trung Nguyệt (夢中月) (DJ Dương Thiếu Extended Mix / DJ 阳少 Extended Mix) flac
Hạ Kính Hiên. 2019. Chinese Dance - Remix. Album: Mộng Trung Nguyệt (梦中月) (EP).
Tâm Tình Nhật Lạc (心情日落) flac
Trần Dịch Nam. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tâm Tình Nhật Lạc (心情日落) (Single).
Tâm Tình Nhật Ký (心晴日记) flac
Sara. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Trái Tim Em Lạnh Lắm (我的心好冷).
Vụ Trung Đích Vô Danh Địa (雾中的无名地) flac
Ôn Cách Hoa Sinh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bất Liệt Đích Đậu Giáp (不裂的豆荚) (Thượng / 上) (EP).
Nhật Nguyệt Tinh Thần Bất Cập Nhĩ (日月星辰不及你) flac
Hạ Kính Hiên. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nhật Nguyệt Tinh Thần Bất Cập Nhĩ (日月星辰不及你) (EP).
Ái Như Nhật Thăng Nguyệt Lạc (爱如日升月落) flac
Châu Truyền Hùng. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Nam Nhân·Đại Dương (男人·海洋).