×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Tây Giang Nguyệt (Xī Jiāng Yuè; 西江月)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Tây Giang Nguyệt (西江月)
flac
Nê Thu Niko.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tây Giang Nguyệt (西江月).
Tây Giang Nguyệt (Xī Jiāng Yuè; 西江月)
flac
Quần Tinh.
2002.
Instrumental
Chinese.
Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD2).
Tây Giang Nguyệt Nhàn Thời (西江月闲时)
flac
Hạ Uyển An.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tây Giang Nguyệt Nhàn Thời (西江月闲时).
Ký Nguyệt (寄月)
flac
Lý Thường Siêu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ký Nguyệt (寄月) (Single).
Ký Nguyệt (寄月)
flac
Lý Thường Siêu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ký Nguyệt (寄月) (Single).
Túy Giang Nguyệt (醉江月)
flac
Huyền Tử.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sơn Hà Lệnh (山河令 网剧音乐原声大碟) (OST).
Giang Tâm Nguyệt (江心月)
flac
Tư Hạ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giang Tâm Nguyệt (江心月).
Thiên Giang Nguyệt (千江月)
flac
Triệu Bách Xuyên.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Giang Nguyệt (千江月) (Single).
Giang Thủy Nguyệt (江水月)
flac
Hàm Đại Tiên Nhi.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Giang Thủy Nguyệt (江水月) (EP).
Túy Giang Nguyệt (醉江月)
flac
Huyền Tử.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Sơn Hà Lệnh (山河令 网剧音乐原声大碟) (OST).
Giang Nguyệt Dạ (江月夜)
flac
CRITTY.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giang Nguyệt Dạ (江月夜).
Giang Thủy Nguyệt (江水月)
flac
Hàm Đại Tiên Nhi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giang Thủy Nguyệt (江水月) (EP).
Tây Giang Nguyệt · Thế Sự Nhất Tràng Đại Mộng (西江月·世事一场大梦)
flac
Bất Tài.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tây Giang Nguyệt · Thế Sự Nhất Tràng Đại Mộng (西江月·世事一场大梦).
Ký Minh Nguyệt (寄明月)
flac
SING Nữ Đoàn.
2017.
Instrumental
Chinese.
Writer: Lý Mậu Dương;Kỷ Tuý Hi.
Album: Ký Minh Nguyệt (寄明月).
Ký Minh Nguyệt (寄明月)
flac
SING Nữ Đoàn.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lý Mậu Dương;Kỷ Tuý Hi.
Album: Ký Minh Nguyệt (寄明月).
Tân Nguyệt Tụng - Xuân Giang Hoa Nguyệt Dạ (新月颂 - 春江花月夜)
flac
Hà Ỷ Văn.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: Tình Tranh - Phiêu Dật (情筝·飘逸).
Xuân Giang Hoa Nguyệt Dạ (春江花月夜)
flac
Đồng Lệ.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Monitor King NO1 (Mandarin Version).
Xuân Giang Vô Minh Nguyệt (春江无明月)
flac
Ngân Lâm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xuân Giang Vô Minh Nguyệt (春江无明月).
Nguyệt Ảnh Tùy Giang Lưu (月影随江流)
flac
Mukyo Mộc Tây.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Ảnh Tùy Giang Lưu (月影随江流) (Single).
Giang Nam Phong Nguyệt (江南风月)
flac
Lâm Thanh Lộng.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Giang Nam Phong Nguyệt (江南风月) (Single).
Xuân Giang Hoa Nguyệt Dạ (春江花月夜)
flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Chiết Giang Trung Quốc.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Best Beloved Chinese Classics CD 3 - Favourite Music.
Giang Nam Phong Nguyệt (江南风月) (DJ版)
flac
Lâm Thanh Lộng.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Giang Nam Phong Nguyệt (江南风月) (EP).
Giang Nam Phong Nguyệt (江南风月) (DJ版)
flac
Lâm Thanh Lộng.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Giang Nam Phong Nguyệt (江南风月) (EP).
Tranh, Giang Nguyệt Phong (橙·江月风)
flac
Ngũ Sắc Thạch Nam Diệp.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngũ Thanh - Thập Sắc.
Xuân Giang Nguyệt Dạ (春江月夜)
flac
Trương Dương Dương.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thu Thủy Trường Thiên (秋水长天).
Giang Nam Phong Nguyệt (江南风月)
flac
Lâm Thanh Lộng.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giang Nam Phong Nguyệt (江南风月) (Single).
Nguyệt Ảnh Tùy Giang Lưu (月影随江流)
flac
Mukyo Mộc Tây.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nguyệt Ảnh Tùy Giang Lưu (月影随江流) (Single).
Nguyệt Ảnh Tùy Giang Lưu (月影随江流)
flac
Mukyo Mộc Tây.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nguyệt Ảnh Tùy Giang Lưu (月影随江流) (Single).
Xuân Giang Hoa Nguyệt Dạ (春江花月夜)
flac
Various Artists.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Fa Shao San Jue Shang 3: Nhân Hành Thiên Lí (儿行千里).
Xuân Giang Hoa Nguyệt Dạ (春江花月夜)
flac
Trương Phú Quý.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xuân Giang Hoa Nguyệt Dạ (春江花月夜) (Single).
Xuân Giang Hoa Nguyệt Dạ (春江花月夜)
flac
Tổ Á Nạp Tích.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xuân Giang Hoa Nguyệt Dạ (春江花月夜) (Single).
Xuân Giang Hoa Nguyệt Dạ (春江花月夜)
flac
Trương Phú Quý.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Xuân Giang Hoa Nguyệt Dạ (春江花月夜) (Single).
Xuân Giang Hoa Nguyệt (春江花月)
flac
Thố Tử Nha.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xuân Giang Hoa Nguyệt (春江花月) OST.
Xuân Giang Hoa Nguyệt Dạ (春江花月夜 )
flac
Duan Yin Ying.
2016.
Instrumental
Chinese.
Album: National Beauty And Heavenly Fragrance - Quốc Sắc Thiên Hương.
Xuân Giang Hoa Nguyệt Dạ (春江花月夜)
flac
Trâu Thu Thật.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xuân Giang Hoa Nguyệt Dạ (春江花月夜).
Xuân Giang Hoa Nguyệt Dạ (春江花月夜)
flac
Khổng Tường Kỳ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cổ Nhã Tân Vận (古雅新韵).
Nhân Gian Hữu Kỉ Nguyệt (人间有几月)
flac
Âm Mưu Luận.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhân Gian Hữu Kỉ Nguyệt (人间有几月) (Single).
Phong Trần Ký Nguyệt (风尘寄月)
flac
Doãn Tích Miên.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Phong Trần Ký Nguyệt (风尘寄月) (Single).
Nguyệt Mãn Tây Lâu (月满西楼)
flac
Thiển Ảnh A.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Mãn Tây Lâu (月满西楼) (Single).
Phong Trần Ký Nguyệt (风尘寄月)
flac
Doãn Tích Miên.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phong Trần Ký Nguyệt (风尘寄月) (Single).
Tễ Nguyệt Nhân Gian (霁月人间)
flac
Hòa Bình Tinh Anh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Phong Hoa Tuyết Nguyệt Tụng (风花雪月颂) (EP).
Phiêu - Nguyệt Mãn Tây Lâu (飘 - 月满西楼)
flac
Hà Ỷ Văn.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: Tình Tranh - Phiêu Dật (情筝·飘逸).
Nhạn Quy Tây Song Nguyệt (雁归西窗月)
flac
Tiểu A Thất.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhạn Quy Tây Song Nguyệt (雁归西窗月).
Ký Minh Nguyệt (寄明月) (English Version)
flac
SING Nữ Đoàn.
2018.
English
Pop - Rock.
Album: Ký Minh Nguyệt (寄明月) English Ver.
Tễ Nguyệt Nhân Gian (霁月人间)
flac
Hòa Bình Tinh Anh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phong Hoa Tuyết Nguyệt Tụng (风花雪月颂) (EP).
Nguyệt Ký Tương Tư (月寄相思)
flac
Danh Quyết.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Ký Tương Tư (月寄相思) (EP).
Nguyệt Mãn Tây Lầu (月满西楼)
flac
Đồng Lệ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tong Li - Favorite Songs.
Nguyệt Tình (明月千里寄相思)
flac
Various Artists.
2001.
Instrumental
Chinese.
Album: CD4 - Nguyệt (Phong Hoa Tuyết Nguyệt Collection).
Ký Minh Nguyệt (寄明月) English Ver
flac
SING Nữ Đoàn.
2018.
Instrumental
English.
Album: Ký Minh Nguyệt (寄明月) English Ver.
Nhân Gian Hữu Kỉ Nguyệt (人间有几月)
flac
Âm Mưu Luận.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhân Gian Hữu Kỉ Nguyệt (人间有几月) (Single).
«
1
2
3
4
5
»