×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Tình Huynh Đệ
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Trời Đất Giao Tình (天地豪情)
flac
Tuấn Đạt.
1996.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Hoàng Phi Hùng: Tuyệt Phẩm Phim Bộ 2.
Tình Ca Của Tôi (我的情歌)
flac
Châu Hoa Kiện.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tháng Năm Tựa Kiện (光阴似健 1987-1997).
Bắt Đầu Tình Yêu (爱的开始)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words (CD14).
Tình Yêu Vĩnh Hằng (永恒的爱)
flac
Various Artists.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Ngoại Phi Tiên (天外飞仙).
Khi Tình Yêu Đến (愛來的時候)
flac
Đồng Lệ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yêu Em Đừng Đi (愛我別走).
Tình Yêu Và Bạn (La Femme De Mon Ami)
flac
Billy Share.
1987.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Tình Hè Rực Nắng (Tape).
Cái Giá Của Tình Yêu (愛的代價)
flac
Lý Tông Thịnh.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nếu Thanh Xuân Chẳng Thể Giữ Lại, Làm Đại Thúc Vẫn Tốt Hơn (既然青春留不住,还是做个大叔好演唱会Live) (CD2).
Tình Đã Về Đâu (想着你的感觉)
flac
Lucia Kim Chi.
Vietnamese
Pop - Rock.
Tình Yêu Của Chúng Ta (我們的愛) (Live)
flac
Hoàng Tiêu Vân.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Hoàng Hán Thanh, Chiêm Văn Đình, Trần Kiến Ninh, Tạ Hựu Tuệ.
Album: Ca Sĩ · Đương Đả Chi Niên Vol. 11 (歌手·当打之年 第11期).
Tình Yêu Đáng Chết (该死的爱情)
flac
Hồ 66.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Đáng Chết (该死的爱情) (Single).
Giá Trị Của Tình Thân (亲情的价值)
flac
Vương Nhất Như.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Thoát Thân (脱身) (OST).
Lá Thư Tình Thầm Lặng (无声的情书)
flac
Mạnh Mỹ Kỳ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kỳ Nghĩa Hai Mắt (岐义双瞳) (EP).
Thông Báo Tình Yêu (爱的告白)
flac
Lạc Thiên Y.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thông Báo Tình Yêu (爱的告白) (Single).
Tình Yêu Đã Chết (逝去的爱)
flac
Châu Tấn.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 1227.
Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱)
flac
Diêu Sâm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱) (Single).
Tình Yêu Bất Đắc Dĩ (情非得已)
flac
Nam Ni.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hát Anh Say (唱醉你) (EP).
Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱)
flac
Vu Bách Vạn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱) (Single).
Buổi Hòa Nhạc Tình Yêu (爱的演唱会)
flac
GOBLINBABY.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Buổi Hòa Nhạc Tình Yêu (爱的演唱会) (Single).
Nảy Sinh Tình Yêu (爱的萌芽)
flac
Trần Phỉ.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Thầm Yêu: Quất Sinh Hoài Nam OST (暗恋·橘生淮南 影视原声带).
Không Kịp Tỏ Tình (来不及的告白)
flac
Bách Lâm PoLin.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Kịp Tỏ Tình (来不及的告白) ("额外旅程"Hành Trình Bổ Sung OST) (Single).
Đánh Mất Tình Yêu (遗失的爱)
flac
Dương Bác Nhiên.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đánh Mất Tình Yêu (遗失的爱) (Single).
Tình Yêu Để Nói Ra (爱说出来)
flac
Lý Dần.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cảm · Tri (感·知).
Vương Quốc Tình Yêu (爱的天国)
flac
Đỗ Tuyên Đạt.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vương Quốc Tình Yêu (爱的天国) (Single).
一起走過的日子; Tình Nhạt Phai
flac
Quang Vinh.
Chinese
Pop - Rock.
Hành Tinh Lang Thang (流浪的行星)
flac
Thoát Cảnh Lân.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hành Tinh Lang Thang (流浪的行星) (Single).
Lá Thư Tình Thầm Lặng (无声的情书)
flac
Mạnh Mỹ Kỳ.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Kỳ Nghĩa Hai Mắt (岐义双瞳) (EP).
Mùa Của Tình Yêu (恋爱的季节)
flac
Song Sênh.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Mùa Của Tình Yêu (恋爱的季节) (Single).
Tình Yêu Cuối Cùng (到底的爱)
flac
Hà Thiên Thiên.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tình Yêu Cuối Cùng (到底的爱) (EP).
Tình Yêu Đáng Chết (该死的爱情)
flac
Hồ 66.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tình Yêu Đáng Chết (该死的爱情) (Single).
Nấm Mồ Của Tình Yêu (爱情的坟)
flac
An Nhi Trần.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nấm Mồ Của Tình Yêu (爱情的坟) (EP).
Tình Yêu Không Hư Hỏng (宠不坏的爱)
flac
Lý Nhạc Nhạc.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tình Yêu Không Hư Hỏng (宠不坏的爱) (EP).
Tiền Đề Của Tình Yêu (相恋前提)
flac
Ái Tinh Nhân.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiền Đề Của Tình Yêu (相恋前提) (Single).
Buổi Hòa Nhạc Tình Yêu (爱的演唱会)
flac
GOBLINBABY.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Buổi Hòa Nhạc Tình Yêu (爱的演唱会) (Single).
Tình Yêu Là Cay Đắng (爱是苦涩的)
flac
Hồ Tinh Tinh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tình Yêu Là Cay Đắng (爱是苦涩的) (Single).
Ranh Giới Của Tình Yêu (爱的分界点)
flac
Nguyệt Trần.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ranh Giới Của Tình Yêu (爱的分界点) (Single).
Đừng Để Tình Yêu Chờ Đợi Quá Lâu (别让爱情等得太久)
flac
Bành Lệ Lệ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tự Chuốc Lấy Đau Khổ Cho Chính Mình (飞蛾扑火).
Nơi Tôi Gặp Mối Tình Đầu (初恋的地方)
flac
Đồng Lệ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chàng Lại Đến II (君再来II).
Nơi Tôi Gặp Mối Tình Đầu (初恋的地方)
flac
Đồng Lệ.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mộng Hoa Mai (梅花梦).
Cuộc Tình Trong Cơn Mưa (雨夜的浪漫_雨中的戀人們)
flac
Vĩ Trí.
Chinese
Pop - Rock.
Lãnh Địa Tự Do Của Tình Yêu (爱的自由领地)
flac
Thiên Lăng An Thiển.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Lãnh Địa Tự Do Của Tình Yêu (爱的自由领地) (Single).
Người Si Tình Để Kẻ Vô Tình Đâm Thấu Tim (痴情的人让无情穿了心)
flac
Cơ Địa Tiểu Hổ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Người Si Tình Để Kẻ Vô Tình Đâm Thấu Tim (痴情的人让无情穿了心) (EP).
Anh Vô Tình Làm Tổn Thương Em Đa Tình (无情的你伤害多情的我)
flac
Triệu Dương.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Anh Vô Tình Làm Tổn Thương Em Đa Tình (无情的你伤害多情的我) (Single).
Giai Điệu Tình Yêu (Ai De Zhu Xuan Lu; 愛的主旋律)
flac
Huỳnh Hồng Thăng.
Chinese
Pop - Rock.
Nơi Tôi Gặp Mối Tình Đầu (初恋的地方)
flac
Đặng Lệ Quân.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Câu Chuyện Ở Thành Phố Nhỏ (小城故事).
Nơi Tôi Gặp Mối Tình Đầu (初恋的地方)
flac
Vương Phi.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Âm Thanh Lả Lướt Của Phi (菲靡靡之音).
Tình Yêu Kỳ Lạ Đáng Trách (该死的异地恋)
flac
Đồng Khả Khả.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ánh Sáng Nhỏ (小光芒) (EP).
Tí Tách Tình Yêu (爱的啾啾)
flac
Sư Minh Trạch.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
Khi Tình Yêu Đến (当爱来的时候)
flac
Hoàng Thánh Trì.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bong Bóng Mùa Hè (泡沫之夏) (OST).
Lời Tỏ Tình Dễ Thương (DJ Phơ Nguyễn Remix)
flac
Quang Hà.
2018.
Vietnamese
Dance - Remix.
Writer: Ngọc Sơn.
Album: Quang Hà Nonstop Remix (Vol. 5).
Tình Yêu Mà Em Muốn (你要的爱)
flac
Đới Bội Ni.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Vườn Sao Băng OST (流星花园 音乐专辑).
«
6
7
8
9
10
»