Search and download songs: Tình Khảm (Qing Kan; 情坎)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 201

Vấn Cảm Tình (问感情) flac
Thái Tiểu Hổ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Đời Sống Chợ Đêm.
Vong Tình Thuỷ (忘情水) flac
Lý Gia. 2008. Instrumental Chinese. Album: White Piano (Bạch Dương Cầm Khuynh Tình Nhất Sanh).
Tình Chưa Dứt (未了情) flac
Tạ Đông Tiếu. 2012. Instrumental Chinese. Album: Shire Music Greatest Hits Vol.3 - Tích Hương Vũ.
Đoạn Tình Thương (断情殇) flac
Various Artists. 2011. Instrumental Chinese. Album: The Best Collection Of Country & Folk Songs.
Khổ Vì Tình (为情所困) flac
Châu Trị Bình. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Your Favourite (CD4).
Say Tình (爱情当入樽) flac
Twins. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Such A Better Day (CD2).
Phần Thưởng Tình Yêu (情奖赏) flac
Trần Tuệ Lâm. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu (爱).
Tình Ca Ngày Xưa (老情歌) flac
Đồng Lệ. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu Em Đừng Đi (愛我別走).
Lưới Tình (爱情网索) flac
Động Lực Hoả Xa. 1999. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Ca Phản Bội (背叛情歌).
Thuỷ Tiên Tình (水仙情) flac
Đồng Lệ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Cười Chuyện Nhân Duyên (啼笑姻缘).
Tình Ca Cũ (老情歌) flac
Giang Đào. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Đợi Đến Khi Hoa Không Còn (等到花没开).
Tình Lại Chối Từ (情却) flac
Vương Kiệt. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Hello World (Bắt Đầu Từ Hôm Nay; 从今开始).
Câu Đố Tình Yêu (情谜) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words.
Tình Hà Liễu (情何了) flac
Dật Uất Lan Tâm. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Hà Liễu (情何了) (Single).
Nữ Nhi Tình 《女儿情》 flac
Tiểu Hồn (小魂). 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Dương Khiết;Hứa Kính Thanh. Album: Nữ Nhi Tình (Tiểu Hồn).
Tình Thương (Tranquil Departure; 晴殤) flac
Various Artists. 2015. Instrumental Chinese.
Hữu Tình Si (有情痴) flac
Mr. Sầm. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Minh Hoàng;Hoàng Sư Phó HBY;Sea Vân. Album: Hữu Tình Si (有情痴).
Tình Nhã Tập (晴雅集) flac
TNT. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Nhã Tập (晴雅集) (Single).
Tình Trong Tuyết (雪中情) flac
Trương Quốc Vinh. 1988. Chinese Pop - Rock. Album: Virgin snow.
Đa Tình Khách (多情客) flac
Phù Sinh Mộng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Đa Tình Khách (多情客).
Đa Tình Nhân (多情人) flac
Trần ah.. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Đa Tình Nhân (多情人).
Vô Tình Xuyên (无情川) flac
HITA. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Vô Tình Xuyên (无情川) (Single).
Chiêu Hoa Tình (昭华情) flac
Đẳng Thập Ma Quân (Đặng Ngụ Quân). 2021. Instrumental Chinese. Album: Dư · Quân (予·君) (EP).
Thức Tỉnh (清醒) (伴奏) flac
Vương Vũ Đồng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thức Tỉnh (清醒) (Single).
Vô Tình Xuyên (无情川) flac
HITA. 2021. Instrumental Chinese. Album: Vô Tình Xuyên (无情川) (Single).
Trần Tình Trạng (陈情状) flac
Thiếu Tư Mệnh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Trần Tình Trạng (陈情状) (Single).
Biển Vong Tình (忘情海) flac
Lý Nhạc Nhạc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Biển Vong Tình (忘情海) (Single).
Tình Ý Kết (情意结) flac
Trần Nhạc Cơ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tình Ý Kết (情意结) (Single).
Vô Tình Ca (无情歌) flac
Tiểu Thời Cô Nương. 2020. Instrumental Chinese. Album: Thời Bất Ngữ (时不语) (EP).
Biển Vong Tình (忘情海) flac
Lý Nhạc Nhạc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Biển Vong Tình (忘情海) (Single).
Tình Ý Kết (情意结) flac
Trần Nhạc Cơ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tình Ý Kết (情意结) (Single).
Nhìn Xem (看呐看) flac
Trương Kiệt. 2021. Instrumental Chinese. Album: Xứng Đáng Với Điều Tốt Hơn (值得更好的).
Ko-Kan flac
Hatsune Miku. 2014. Japan Pop - Rock. Writer: Wonder-K. Album: Wonderful Memory.
Shiori (栞) flac
Enogu. 2020. Japan Pop - Rock. Album: Colors (Single).
Sozoro Kan flac
ANRI. 1978. Japan Pop - Rock. Album: apricot jam.
Chiêu Hoa Tình (昭华情) flac
Đẳng Thập Ma Quân (Đặng Ngụ Quân). 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Dư · Quân (予·君) (EP).
Vô Tình Hoạ (无情画) flac
Vương Trình Chương. 2018. Instrumental Chinese. Album: Vô Tình Hoạ (无情画).
Nữ Nhi Tình (女儿情) flac
Ngô Tĩnh. 1986. Chinese Pop - Rock.
Tình Hiệp Khách (剑侠情) flac
Đồng Lệ. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Đàn Tranh Và Đồng Lệ (古筝与童丽的故事).
Nữ Nhi Tình (女儿情) flac
Tong Li. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Monitor King NO1 (Mandarin Version).
Tình Bốn Mùa (四季情) flac
Uông Minh Thuyên. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Crown Records Classics (娱乐金禧经典) (CD1).
Kiếm Hiệp Tình Duyên (剑侠情) flac
Various Artists. 2003. Instrumental Chinese. Album: Võ Lâm Truyền Kỳ (Kiếm Hiệp Tình Duyên; 剑侠情缘).
Nữ Nhi Tình (女儿情) flac
Various Artists. 1986. Chinese Pop - Rock. Album: Journey To The West (Tây Du Ký).
Tình Đã Dứt (情已逝) flac
Trương Học Hữu. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Best Collections: Golden Time Of PolyGram Vol.1 (CD2).
Nữ Nhân Tình (女儿情) flac
Duan Yin Ying. 2006. Instrumental Chinese. Album: Qin Qian Mei Ren Yin (琴牵美人吟).
Lệ Tình (一颗情泪) flac
Trác Y Đình. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Luyến Phong Tình (恋恋风情).
Mối Tình Đầu (初戀情人) flac
Lưu Tiểu Huệ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Your Favourite Chinese Love Song (广东经典101最爱恋曲) CD3.
Nô Lệ Tình Yêu (情奴) flac
Lãnh Mạc. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Đôi Cánh Tình Yêu Bị Tổn Thương (爱的翅膀受了伤).
Tình Xanh (片片枫叶情) flac
Various Artists. 2001. Instrumental Chinese. Album: CD1 - Phong (Phong Hoa Tuyết Nguyệt Collection).