Search and download songs: Tình Yêu Để Nói Ra (爱说出来)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Nô Lệ Tình Yêu (爱的奴隶) flac
Thôi Tử Cách. Chinese Pop - Rock. Album: Vợ Là Lớn Nhất (老婆最大).
Con Đường Tình Yêu (多情的路) flac
Diệp Thiên Văn. 1993. Chinese Pop - Rock. Album: Trái Tim Sáng Tỏ (明月心).
Tình Yêu Cháy Bỏng (火一样的爱) flac
Lê Minh. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Lại Khoảnh Khắc Này (留住这一刻) (CD5).
Tình Yêu Mù Quáng (我的爱不NG) flac
Triệu Vy. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Chia Tay Lần Cuối (最后一次分手).
Vùng Cấm Của Tình Yêu (情感的禁区) flac
Lưu Đức Hoa. 2012. Chinese Pop - Rock. Writer: Trần Hạo Hiền;Thiên Dã Tư;Richard Yuen. Album: We And Andy Lau Greatest Mandarin Hits (CD2).
Tình Yêu Bao La (爱超越天地) flac
Various Artists. 2006. Instrumental Chinese. Album: Thiên Ngoại Phi Tiên OST.
Mê Cung Tình Yêu (迷惘的爱) flac
Trần Tùng Linh. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Giấc Mơ Thành Sự Thật&Mê Cung Tình Yêu (梦境成真&迷惘的爱).
Tình Yêu Dành Cho Em (给你的爱) flac
Trương Vệ Kiện. Chinese Pop - Rock. Album: Ca Khúc Chủ Đề Của Trương Vệ Kiện (张卫健的主题曲).
Sứ Giả Tình Yêu (爱的使者) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD13).
給你的愛 (Cho Em Tình Yêu) flac
Trương Vệ Kiện. Chinese Pop - Rock. Writer: Trương Vệ Kiện.
Tình Yêu Óng Ánh (晶莹的爱) flac
Various Artists. 2018. Instrumental Chinese. Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
Phương Thuốc Tình Yêu (爱的治愈) flac
Nghiêm Nghệ Đan. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Cạn Người Không Biết OST (浅情人不知 电视剧原声带) EP.
Tình Yêu Dành Cho Em (给你的爱) flac
Hắc Thủy Gs. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Dành Cho Em (给你的爱) (Single).
Tình Yêu Mộng Tưởng (梦想的爱情) flac
Vương Nhất Như. 2018. Instrumental Chinese. Album: Thoát Thân (脱身) (OST).
Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱) (Live) flac
Hoàng Tiêu Vân. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Ca Sĩ · Đương Đả Chi Niên EP11 (歌手·当打之年 第11期).
Nguồn Gốc Của Tình Yêu (爱的根源) (Live) flac
CoCo Lý Mân. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Trung Quốc Mộng Chi Thanh 2 · Our Song EP12 (中国梦之声·我们的歌第二季 第12期).
Tình Yêu Dành Cho Em (给你的爱) flac
Hắc Thủy Gs. 2020. Instrumental Chinese. Album: Tình Yêu Dành Cho Em (给你的爱) (Single).
Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱) flac
Diêu Sâm. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱) (Single).
Tình Yêu Trọn Vẹn (满分的爱) flac
Vương Đồng Học Able. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tình Yêu Trọn Vẹn (满分的爱) (Single).
Cảm Ứng Tình Yêu (爱的感应) flac
Lôi Đình. 2021. Instrumental Chinese. Album: Cảm Ứng Tình Yêu (爱的感应) (Single).
Van Tình Yêu (爱的华尔兹) flac
Từ Lí. 2021. Instrumental Chinese. Album: Thiếu Tướng Quân Thú Cưng Của Tôi OST (我的宠物少将军 影视原声碟).
Tình Yêu Trong Sáng (清澈的爱) (Live) flac
Lôi Giai. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 1 (为歌而赞第二季 第1期).
Cái Giá Của Tình Yêu (爱的代价) flac
Cát Phiêu Lượng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cái Giá Của Tình Yêu (爱的代价) (Single).
Tình Yêu Là Cay Đắng (爱是苦涩的) flac
Hồ Tinh Tinh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Là Cay Đắng (爱是苦涩的) (Single).
Cơn Bão Tình Yêu (爱的暴风雨) (Remix) flac
M - A. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Cơn Bão Tình Yêu (爱的暴风雨) (EP).
Tình Yêu Của Ác Ma (惡魔的愛) flac
Lý Hoành Nghị. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Thiếu Gia Ác Ma Đừng Hôn Tôi OST (恶魔少爷别吻我2).
Tình Yêu Hết Hạn (過期的愛情) flac
Vũ Tông Lâm. 2013. Chinese Pop - Rock.
Tình Yêu Đến Muộn (迟来的爱) flac
Trác Y Đình. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Lột Xác 1 (蜕变1).
Cái Giá Của Tình Yêu (愛的代價) flac
Various Artists. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD4.
Eternal Love (Tình Yêu Một Đời; 一生的爱) flac
Lâm Tuấn Kiệt. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: She Says.
Tình Yêu Không Thành (完成不了的爱) flac
Chu Hồng. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập 6 Giọng Ca Nữ Đặc Sắc (六大发烧女声) (CD2).
Tình Yêu Vô Vọng (爱的无可救药) flac
Lưu Phương. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Love Filled The Air (情弥漫).
Ước Vọng Tình Yêu (愛的理想) flac
Đặng Lệ Quân. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Tạm Biệt! Người Yêu Của Em (再见!我的爱人).
Cảm Giác Của Tình Yêu (爱的感觉) flac
Trần Tuệ Lâm. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Trải Nghiệm (体会).
Tình Yêu Bươm Bướm (糊涂的爱) flac
Various Artists. 2001. Instrumental Chinese. Album: CD4 - Nguyệt (Phong Hoa Tuyết Nguyệt Collection).
Câu Chuyện Tình Yêu (爱情的故事) flac
Vương Nhã Khiết. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Queen Of Chanson Melody 4 (小调歌后4).
Cái Giá Của Tình Yêu (爱的代价) flac
Lý Tông Thịnh. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Đêm Nhạc Lý Tính Và Cảm Tính (理性与感性作品音乐会) (Live) - CD2.
Khích Lệ Tình Yêu (愛的鼓勵) flac
Lâm Tuấn Kiệt. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tân Địa Cầu (新地球).
Tình Yêu Sao Bắc Đẩu (北斗星的爱) flac
Trương Kiệt. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: The First (第一张).
Vùng Cấm Tình Yêu (情感的禁区) flac
Lưu Đức Hoa. 2005. Chinese Pop - Rock. Writer: Trần Hạo Hiền;Thiên Dã Tư;Richard Yuen. Album: Mãi Mãi Nhớ Em (永远记得你).
Tình Yêu Đã Chết (逝去的爱) flac
Vương Kiệt. 1989. Chinese Pop - Rock. Album: Có Ai Hiểu Lòng Lãng Tử (谁明浪子心).
Hấp Dẫn Của Tình Yêu (爱的引力) flac
Lay. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Namanana - The 3rd Album (Regular).
Châm Ngôn Tình Yêu (爱的箴言) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD14).
Bắt Đầu Tình Yêu (爱的开始) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD14).
Tình Yêu Vĩnh Hằng (永恒的爱) flac
Various Artists. 2006. Instrumental Chinese. Album: Thiên Ngoại Phi Tiên (天外飞仙).
Khi Tình Yêu Đến (愛來的時候) flac
Đồng Lệ. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu Em Đừng Đi (愛我別走).
Tình Yêu Và Bạn (La Femme De Mon Ami) flac
Billy Share. 1987. Vietnamese Pop - Rock. Album: Tình Hè Rực Nắng (Tape).
Cái Giá Của Tình Yêu (愛的代價) flac
Lý Tông Thịnh. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Nếu Thanh Xuân Chẳng Thể Giữ Lại, Làm Đại Thúc Vẫn Tốt Hơn (既然青春留不住,还是做个大叔好演唱会Live) (CD2).
Tình Yêu Của Chúng Ta (我們的愛) (Live) flac
Hoàng Tiêu Vân. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Hoàng Hán Thanh, Chiêm Văn Đình, Trần Kiến Ninh, Tạ Hựu Tuệ. Album: Ca Sĩ · Đương Đả Chi Niên Vol. 11 (歌手·当打之年 第11期).