Search and download songs: Tí Ngọ Chi Tiền (Zi Wu Zhi Qian; 子午之前)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Tự Ti (自卑) flac
Lê Thuỵ Ân. 1997. Chinese Pop - Rock.
Tích Hữu Kiến Tự Như Ngộ (惜有见字如晤) flac
Luân Tang. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tích Hữu Kiến Tự Như Ngộ (惜有见字如晤) (Single).
Chỉ Bản Thân Mới Biết Được (只有自己和药知) flac
Trần Tuệ Lâm. Chinese Pop - Rock. Album: Sắc Màu Tình Yêu (恋爱情色).
Vô Đề (无题) flac
Hồ Hạ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Sơn Hà Lệnh (山河令 网剧音乐原声大碟) (OST).
Mudai (無題; Untitled) flac
amazarashi. 2010. Japan Pop - Rock. Album: Bakudan no Tsukurikata (爆弾の作り方; How to Make a Bomb).
Tích Hữu Kiến Tự Như Ngộ (惜有见字如晤) flac
Luân Tang. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tích Hữu Kiến Tự Như Ngộ (惜有见字如晤) (Single).
Dũng Cảm Tiến Lên Để Yêu Em (勇往直前恋上你) flac
Triệu Thiên Vũ. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Dũng Cảm Tiến Lên Để Yêu Em OST (勇往直前恋上你).
Nhất Tiễn Mai· Thuyền Qua Ngô Giang (一剪梅·舟过吴江) flac
Mao Trạch Thiểu. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Tương Tiệp;Giản Hoằng Diệc. Album: Long Châu Truyền Kỳ OST (龙珠传奇 电视剧原声带).
Dũng Cảm Tiến Lên Để Yêu Em (勇往直前恋上你) flac
Triệu Thiên Vũ. 2018. Instrumental Chinese. Album: Dũng Cảm Tiến Lên Để Yêu Em OST (勇往直前恋上你).
Vô Đề (无题) flac
Hồ Hạ. 2021. Instrumental Chinese. Album: Sơn Hà Lệnh (山河令 网剧音乐原声大碟) (OST).
Chấp Mê Bất Ngộ (执迷不悟) (DJ名龙版) flac
Tiểu Nhạc Ca. 2020. Chinese Dance - Remix. Album: Chấp Mê Bất Ngộ (执迷不悟) (Single).
Oanh Đề Tự · Hoa Nùng Bất Ngộ (莺啼序·花浓不悟) (Giọng Nam/男声) flac
Cầm Mặc Thiên Huyền. 2021. Instrumental Chinese. Album: Oanh Đề Tự · Hoa Nùng Bất Ngộ (莺啼序·花浓不悟) (Single).
Oanh Đề Tự · Hoa Nùng Bất Ngộ (莺啼序·花浓不悟) (Giọng Nữ/女声) flac
Cầm Mặc Thiên Huyền. 2021. Instrumental Chinese. Album: Oanh Đề Tự · Hoa Nùng Bất Ngộ (莺啼序·花浓不悟) (Single).
Thiên Chi Châm Thứ Tại Tâm (千枝针刺在心) flac
Duan Yin Ying. 2006. Instrumental Chinese. Album: Qin Qian Mei Ren Yin (琴牵美人吟).
Tiền Trần (前尘) flac
SING Lữ Đoàn. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Tiền Trần (前尘).
Tiền Trần (前尘) flac
SING Lữ Đoàn. 2018. Instrumental Chinese. Album: Tiền Trần (前尘).
Only Due To The Fall (Chỉ Thiếu Mùa Thu; 只欠秋天) flac
Tôn Lộ. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Lonely Angel (寂寞天使).
Chí (挚) flac
Moderian. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Moderian. Album: Chí (挚).
Ngộ Tiên (遇仙) flac
Hàn Bội Tuyền Amir. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ngộ Tiên (遇仙) (Single).
Không Sợ Hãi / 無畏 (電視劇《以家人之名》片頭主題曲) flac
馬頔. Chinese.
Tiền Thế (前世) flac
Various Artists. 2018. Instrumental Chinese. Album: Khoảng Cách Năm Ánh Sáng Giữa Anh Và Em 2 OST (我与你的光年距离2 电视剧原声音乐).
Ngộ Không (悟空) flac
Đới Thuyên. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Sing My Song Season 2: Thập Đại Kim Khúc (十大金曲).
Giác Ngộ (觉悟) flac
Lê Thuỵ Ân. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD4.
Lĩnh Ngộ (领悟) flac
Trương Kiệt. Chinese Pop - Rock. Album: Những Mối Tình Từng Đến Chào Chúng Ta (那些和我们打过招呼的爱情).
Ngô Tà (吴邪) flac
Tiêu Ức Tình. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Ngô Tà (吴邪) Single.
Khai Ngộ (开悟) flac
Duan Yin Ying. 2016. Instrumental Chinese. Album: National Beauty And Heavenly Fragrance - Quốc Sắc Thiên Hương.
Ngô Tà (吴邪) flac
Tiêu Ức Tình. 2019. Instrumental Chinese. Album: Ngô Tà (吴邪) Single.
Đoan Ngọ (端午) flac
Tôn Thiến. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đoan Ngọ (端午) (Single).
Bất Ngộ (不误) flac
Chiêm Qua. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bất Ngộ (不误) (Single).
Xích Đạo Cùng Kinh Tuyến (赤道与子午线) flac
Vu Đồng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Xích Đạo Cùng Kinh Tuyến (赤道与子午线).
Ngô Tà (吴邪) flac
Tiêu Ức Tình. 2019. Instrumental Chinese. Album: Ngô Tà (吴邪) Single.
Lĩnh Ngộ (领悟) flac
Lý Tông Thịnh. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Đêm Nhạc Lý Tính Và Cảm Tính (理性与感性作品音乐会) (Live) - CD1.
Giác Ngộ (觉悟) flac
Lê Thuỵ Ân. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Ca Nữ Nhân (唱情歌的女人).
Ngộ Tâm (悟心) flac
Trần Hạo Dân. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Ngộ Tâm (悟心) (Tề Thiên Đại Thánh: Vạn Yêu Chi Thành 齐天大圣·万妖之城).
Giờ Ngọ (午时) flac
Vương Tử Ngọc. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Mười Hai Canh Giờ (十二时辰) (EP).
Đoan Ngọ (端午) flac
Tôn Thiến. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đoan Ngọ (端午) (Single).
Giác Ngộ (觉悟) flac
Viên San San. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Tân Tiếu Ngạo Giang Hồ OST.
Giác Ngộ (觉悟) flac
Viên San San. 2013. Instrumental Chinese. Album: Tân Tiếu Ngạo Giang Hồ OST.
Ngộ Không (悟空) flac
Phương Đại Đồng. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Ngộ Không (悟空) (Single).
Ngộ Không (悟空) flac
Đới Thuyên. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Các Ca Khúc Hay Nhất Của Nam Ca Sĩ (销量冠军·男歌手).
Lĩnh Ngộ (领悟) flac
Thân Hiểu Kỳ. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Người Phụ Nữ Của Thế Kỷ (Shi Ji Nu Ren; 世纪女人) (CD1).
Lĩnh Ngộ (领悟) flac
Tân Hiểu Kỳ. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Là Ca Sĩ: Ca Khúc Tuyển Chọn CD1.
Lĩnh Ngộ (領悟) flac
Lý Tông Thịnh. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Nếu Thanh Xuân Chẳng Thể Giữ Lại, Làm Đại Thúc Vẫn Tốt Hơn (既然青春留不住,还是做个大叔好演唱会) (Live) CD1.
Ngộ Không (悟空) flac
Đới Thuyên. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Lại Chi Thanh Đệ Ngũ Kỳ.
Chi Tử Phổ Đà - Thiện Hữu (梔子普陀~禪友) flac
Ouyang Qian. 1994. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Tea Music 03: Tea With Flower Fragrance (Quế Hoa Long Tĩnh - Hoa Huân Trà Thập Hữu; 桂花龙井-花薰茶十友).
Hoa Sơn Chi Nở (栀子花开) (Bản Tiếng Anh) flac
Alan. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Thanh Tuý Như Lan (声声醉如兰).
Đời Này Em Chỉ Yêu Anh (这辈子我爱的只有你) flac
Vương Hinh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đời Này Em Chỉ Yêu Anh (这辈子我爱的只有你) (EP).
Chỉ Trách Chính Mình Quá Nhớ Tình Bạn Cũ (只怪自己太念旧) flac
Vũ Trung Bách Hợp. 2022. Instrumental Chinese. Album: Chỉ Trách Chính Mình Quá Nhớ Tình Bạn Cũ (只怪自己太念旧) (Single).
Những Bông Hoa Chỉ Nở Cho Riêng Mình / 只为自己开的花 flac
Đại Trương Vỹ / 大张伟. Chinese.