Search and download songs: Tôi Là Nữ Sinh (我是女生) (Live)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 357

Chúng Ta Sinh Ra Là Của Nhau flac
Phong Huy. 2021. Vietnamese Pop - Rock. Album: Chúng Ta Sinh Ra Là Của Nhau (Single).
Đại Thiên Bồng (大天蓬) / Nữ Sinh Bản (女生版) flac
Thanh Thủy er. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Lý Viên Kiệt. Album: Đại Thiên Bồng (大天蓬) / Nữ Sinh Bản (女生版) (Single).
Sự Dịu Dàng Của Nữ Sinh Mười Bảy (十七歲女生的溫柔) flac
Lý Tông Thịnh. 1987. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Có Lời Muốn Nói (我有話要說).
Sống Tha Hương (在他乡) (Nữ Sinh Bản / 女生版) flac
Uông Lục Lục. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Sống Tha Hương (在他乡) (Nữ Sinh Bản / 女生版) (EP).
Chỉ Còn Ngủ Ngon (只剩晚安) / Nữ Sinh Bản (女生版) flac
Cao Ngư. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Chỉ Còn Ngủ Ngon (只剩晚安) / Nữ Sinh Bản (女生版).
Lặn Xuống (下潜) (Nữ Sinh Trì Dũ Bản / 女生治愈版) flac
Uông Kha Nam. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Lặn Xuống (下潜) (Nữ Sinh Trì Dũ Bản / 女生治愈版) (Single).
Thời Không Sai Lệch (错位时空) (Nữ Sinh Bản / 女生版) flac
Tình Tiểu Dao. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Tiểu Dao Hát Lại (晴小瑶の翻唱).
Ống Heo Đất Vui Vẻ (快乐的扑满) (Nữ Sinh Bản / 女生版) flac
Vương Đại Mao. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ống Heo Đất Vui Vẻ (快乐的扑满) (Nữ Sinh Bản / 女生版) (Single).
Sống Tha Hương (在他乡) (Nữ Sinh Bản / 女生版) flac
Uông Lục Lục. 2022. Instrumental Chinese. Album: Sống Tha Hương (在他乡) (Nữ Sinh Bản / 女生版) (EP).
Tất Sát Kỹ (必杀技) (Ôn Nhu Nữ Sinh Bản / 温柔女生版) flac
Âu Dương Diệu Oánh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tất Sát Kỹ (必杀技) (Ôn Nhu Nữ Sinh Bản / 温柔女生版) (Single).
Hoa Đinh Hương (丁香花) (Nữ Sinh Bản / 女生版) flac
Thất Nguyên. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Đinh Hương (丁香花) (Nữ Sinh Bản / 女生版) (Single).
Ống Heo Đất Vui Vẻ (快乐的扑满) (Nữ Sinh Bản / 女生版) flac
Vương Đại Mao. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ống Heo Đất Vui Vẻ (快乐的扑满) (Nữ Sinh Bản / 女生版) (Single).
Giấc Mộng Xưa (旧梦) (Nữ Sinh Bản DJ / 女生版DJ) flac
Hương Tử. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Giấc Mộng Xưa (旧梦) (Nữ Sinh Bản / 女生版) (EP).
Sức Sống Viva (活着Viva) (Nữ Sinh Bản / 女生版) flac
SimYee Trần Tâm Di. 2022. Instrumental Chinese. Album: Sức Sống Viva (活着Viva) (Nữ Sinh Bản / 女生版) (Single).
Giấc Mộng Xưa (旧梦) (Nữ Sinh Bản / 女生版) flac
Hương Tử. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Giấc Mộng Xưa (旧梦) (Nữ Sinh Bản / 女生版) (EP).
Ảo Ảnh (海市蜃楼) (Nữ Sinh Bản / 女生版) flac
Băng Vận Tịch. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ảo Ảnh (海市蜃楼) (EP).
Sự Dịu Dàng Của Nữ Sinh Mười Bảy (十七歲女生的溫柔) flac
Lý Tông Thịnh. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Đàn Ông Ba Mươi/ Thiên Tình Cảm (男人三十/ 感情篇) (CD2).
Bá Hổ Thuyết (伯虎说) (Nữ Sinh Bản / 女生版) flac
Tình Tiểu Dao. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Tiểu Dao Hát Lại (晴小瑶の翻唱).
Đêm Dài Đằng Đẵng (夜夜夜漫长) / Nữ Sinh Bản (女生版) flac
Hảo Đa Thiến. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Đêm Dài Đằng Đẵng (夜夜夜漫长) / Nữ Sinh Bản (女生版).
Ba Lượng Ba (三两三) (Nữ Sinh Bản / 女生版) flac
Hảo Đa Thiến. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ba Lượng Ba (三两三) (Nữ Sinh Bản / 女生版) (Single).
Giấc Mộng Xưa (旧梦) (Nữ Sinh Bản / 女生版) flac
Hương Tử. 2022. Instrumental Chinese. Album: Giấc Mộng Xưa (旧梦) (Nữ Sinh Bản / 女生版) (EP).
Người Phụ Nữ Của Tôi (我的女人) flac
Tôn Trạch Nguyên. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Trợ Lý Thiên Vương (天王助理 音乐原声专辑) (OST).
Người Phụ Nữ Của Tôi (我的女人) flac
Tôn Trạch Nguyên. 2022. Instrumental Chinese. Album: Trợ Lý Thiên Vương (天王助理 音乐原声专辑) (OST).
Tôi Không Phải Mỹ Nữ (我不是美女) flac
Vương Dung. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Phù Dung Tỷ Phu (芙蓉姐夫).
Người Phụ Nữ Tôi Yêu (我爱的女人) flac
Ôn Triệu Luân. 1993. Chinese Pop - Rock. Album: Mãi Mãi Là Em.
Đại Thiên Bồng (大天蓬) (Nữ Sinh Hí Khang Bản / 女生戏腔版) flac
Tổ Du Huynh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Đại Thiên Bồng OST (大天蓬OST).
Sức Sống Viva (活着Viva) (Nữ Sinh Bản / 女生版) flac
SimYee Trần Tâm Di. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Sức Sống Viva (活着Viva) (Nữ Sinh Bản / 女生版) (Single).
Cách Ngạn (隔岸) / Nữu Khố Vũ Nữ Sinh Bản (扭胯舞女生版) flac
Viên Tiểu Đóa. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Cách Ngạn (隔岸) / Nữu Khố Vũ Nữ Sinh Bản (扭胯舞女生版) (Single).
Tất Sát Kỹ (必杀技) (Ôn Nhu Nữ Sinh Bản / 温柔女生版) flac
Âu Dương Diệu Oánh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tất Sát Kỹ (必杀技) (Ôn Nhu Nữ Sinh Bản / 温柔女生版) (Single).
Cách Ngạn (隔岸) / Nữu Khố Vũ Nữ Sinh Bản (扭胯舞女生版) flac
Viên Tiểu Đóa. 2020. Instrumental Chinese. Album: Cách Ngạn (隔岸) / Nữu Khố Vũ Nữ Sinh Bản (扭胯舞女生版) (Single).
Trường Nữ Học Sinh Nam (女校男生) (Back To School Mix) flac
Twins. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Twins' Love (爱情当入樽) (EP).
Giấc Mộng Xưa (旧梦) (Nữ Sinh Bản DJ / 女生版DJ) flac
Hương Tử. 2022. Instrumental Chinese. Album: Giấc Mộng Xưa (旧梦) (Nữ Sinh Bản / 女生版) (EP).
Là Do Tôi flac
Hải Lưu. Vietnamese Pop - Rock.
Tôi Là Ai flac
KindyA. Vietnamese Rap - HipHop. Writer: KindyA.
Vẫn Là Tôi flac
Bảo Yến. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Phạm Anh Dũng. Album: Tình Ca Phạm Anh Dũng: Dạ Quỳnh Hương.
Tôi Là Ngôi Sao flac
Hiền Thục. Instrumental Vietnamese. Writer: Tuno.
Như Là Lòng Tôi flac
Kim Tước. 2003. Vietnamese Bolero. Writer: Phạm Duy. Album: Ngàn Năm Mây Bay.
Như Là Lòng Tôi flac
Mộng Thuỷ. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Phạm Duy.
La Fille Avec Toi flac
Françoise Hardy. 2001. France Pop - Rock. Album: The Vogue Years - CD1.
Đám Lá Tối Trời flac
MIKE. 2021. Vietnamese Pop - Rock. Album: Đám Lá Tối Trời (Single).
Tôi Là Ai flac
Aki. 2022. Vietnamese Pop - Rock. Album: Radio live.
Trong Tay Thánh Nữ Có Đời Tôi flac
Khánh Ly. 2017. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trần Duy Đức;Thơ;Du Tử Lê. Album: Và Con Tim Đã Vui Trở Lại.
Gửi Những Người Phụ Nữ Tôi Yêu flac
KeyTee. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nguyễn Văn Chung.
Tôi Phẫn Nộ (我是憤怒) flac
Beyond. 1993. Chinese Pop - Rock. Writer: Nhạc;Huỳnh Gia Câu;Lời;Huỳnh Quán Trung. Album: Rock 'n' Roll (樂與怒).
Được Là Chính Tôi flac
Phan Đinh Tùng. 2011. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Bảo Dũng. Album: Níu Kéo Hay Buông Tay.
Chính Là Tôi flac
Rapper Sói. 2014. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trương Bảo Toàn. Album: Chính Tôi.
Toi La Mer Immense flac
Enrico Macias. 1991. France Pop - Rock. Album: Master Serie - Enrico Macias.
Lá Mồng Tơi flac
Chế Thanh. 1993. Vietnamese Pop - Rock. Album: Bên Ngõ Lý Chiều Chiều (Tape).
Tôi Là Kẻ Ngốc flac
Nhậm Vận Kỳ. Chinese Pop - Rock.