Search and download songs: Tôi Yêu Tôi (Wo Ai Wo; 我愛我)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 126

Tôi Biết (我知道) flac
Vương Trạch Khoa. Chinese Pop - Rock.
Nhầm Lẫn Tôi (误我) flac
Thời Bất Ngữ Công Tác Thất. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ảo Tưởng Và Thực Tế Của Thế Giới Này (这个世界的幻与真) (Chân Diện Thiên / 真面篇).
Tôi Dám (我敢) (Live) flac
Trần Trác Tuyền. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Kim Khúc Thanh Xuân Tập 3 (金曲青春 第3期).
Follykiki Của Tôi (我的Follykiki) flac
Sa Nhất Đinh EL. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Follykiki Của Tôi (我的Follykiki) (Single).
Không Có Tôi (无我) flac
K.D. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Không Có Tôi (无我) (Single).
Us (Chúng Tôi; 我们) flac
Anonymous. 1999. Chinese Pop - Rock. Album: Hoàn Châu Công Chúa 1 (Itunes Version).
Follykiki Của Tôi (我的Follykiki) flac
Sa Nhất Đinh EL. 2022. Instrumental Chinese. Album: Follykiki Của Tôi (我的Follykiki) (Single).
Không Có Tôi (无我) flac
K.D. 2022. Instrumental Chinese. Album: Không Có Tôi (无我) (Single).
Anh Yêu Em (我爱我) flac
Lục Hổ. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Nếu Paris Không Vui Vẻ OST (如若巴黎不快乐).
Yêu Không Yêu (我爱的不爱我) flac
Tôn Nam. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Bầu Trời Duyên Phận (缘分的天空).
Yêu Em (爱,我在) flac
Chu Tinh Kiệt. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu Em (爱,我在) ("最美逆行者" Những Anh Hùng Đẹp Nhất OST) (Single).
爱我 / Ai Wo flac
Yuan Shan Shan / Viên San San. 2013. Instrumental Chinese. Album: Tân Tiếu Ngạo Giang Hồ OST.
Tôi Thề Tôi Chẳng Yêu Ai flac
Bích Phượng. Vietnamese Pop - Rock. Album: Đôi Mắt Liêu Trai.
Yêu Em (爱,我在) flac
Chu Tinh Kiệt. 2020. Instrumental Chinese. Album: Yêu Em (爱,我在) ("最美逆行者" Những Anh Hùng Đẹp Nhất OST) (Single).
Ai Wo (爱我) flac
Bồ Đề. 2013. Instrumental Chinese. Album: Tân Tiếu Ngạo Giang Hồ OST.
Tôi Thề Tôi Chẳng Yêu Ai flac
Bích Phượng. 1994. Vietnamese Pop - Rock. Album: Đôi Mắt Liêu Trai (Tape).
Ai Wo (爱我) flac
Viên San San. 2013. Instrumental Chinese. Album: Tân Tiếu Ngạo Giang Hồ OST.
Tôi Nghĩ Tôi Là Chính Mình (我想我是我自己) flac
UNINE Trần Hựu Duy. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Nghĩ Tôi Là Chính Mình (我想我是我自己) (Single).
Tôi Nghĩ Tôi Là Chính Mình (我想我是我自己) flac
UNINE Trần Hựu Duy. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tôi Nghĩ Tôi Là Chính Mình (我想我是我自己) (Single).
Ai Để Ý Dòng Lệ Của Tôi Rơi (谁在意我流下的泪) flac
Tưởng Tuyết Nhi. 2010. Instrumental Chinese. Album: Who Care About The Tears I Shed.
Niềm Vui Của Tôi Không Phải Vì Ai (我的快乐不为谁) flac
Coco Lee. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: You & Me.
Ai Thấu Hiểu Lòng Tôi (有谁知我此时情) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD3).
Dù Sao Cũng Không Ai Quan Tâm Đến Tôi (反正没人在乎我) flac
Hà Văn Vũ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Dù Sao Cũng Không Ai Quan Tâm Đến Tôi (反正没人在乎我) (Single).
Ai Hiểu Nỗi Đau Lòng Của Tôi (谁懂我心痛) flac
Nam Tiểu Hy. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ai Hiểu Nỗi Đau Lòng Của Tôi (谁懂我心痛) (Single).
Ai Hiểu Nỗi Đau Lòng Của Tôi (谁懂我心痛) flac
Nam Tiểu Hy. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ai Hiểu Nỗi Đau Lòng Của Tôi (谁懂我心痛) (Single).
Ái Ngã (Yêu Ta;爱我) flac
Bồ Đề. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Tân Tiếu Ngạo Giang Hồ OST.
Người Tình Ruồng Bỏ Tôi (恋人爱人离开我的人) flac
Tôn Lộ. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Mị Lệ Tam Nhân Hành (媚丽叁人行) (CD1).
Không Ai Hiểu Tôi (没人懂我) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版) flac
An Nhi Trần. 2022. Instrumental Chinese. Album: Không Ai Hiểu Tôi (没人懂我) (EP).
Ai Thấu Hiểu Lòng Tôi (有谁知我此时情) flac
Đặng Lệ Quân. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Đặng Lệ Quân Khó Quên (难忘的Teresa Teng).
Không Cần Để Tâm Tôi Là Ai (不必在乎我是誰) flac
Lý Tông Thịnh. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Nếu Thanh Xuân Chẳng Thể Giữ Lại, Làm Đại Thúc Vẫn Tốt Hơn (既然青春留不住,还是做个大叔好演唱会) (Live) CD1.
Tôi Thích Xem Phim (I Like Watching Movies; 我爱看电影) flac
Coco Lee. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: East To West.
Người Tình Ruồng Bỏ Tôi (恋人爱人离开我的人) flac
Tôn Lộ. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Một Kiểu Tình Cảm Khác (An Another Feeling; 另一种情感).
Ai Thấu Hiểu Lòng Tôi (有谁知我此时情) flac
Đặng Lệ Quân. 1989. Chinese Pop - Rock. Album: Dạo Bước Đường Đời (漫步人生路).
Ai Thấu Hiểu Lòng Tôi (有谁知我此时情) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD21).
Tôi Không Có Ai Để Nhớ (我没有人可以想) flac
KIND. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Không Có Ai Để Nhớ (我没有人可以想) (Single).
Dù Sao Cũng Không Ai Quan Tâm Đến Tôi (反正没人在乎我) flac
Hà Văn Vũ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Dù Sao Cũng Không Ai Quan Tâm Đến Tôi (反正没人在乎我) (Single).
Ai Để Ý Dòng Lệ Của Tôi Rơi (谁在意我流下的泪) flac
Tưởng Tuyết Nhi. 2010. Chinese Dance - Remix. Album: Who Care About The Tears I Shed.
Ai Để Ý Dòng Lệ Của Tôi Rơi (谁在意我流下的泪) flac
Tưởng Tuyết Nhi. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Who Care About The Tears I Shed.
Ai Để Ý Dòng Lệ Của Tôi Rơi (谁在意我流下的泪) flac
Lôi Đình. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Để Tình Yêu Ở Lại Ngày Hôm Qua (把爱留在昨天).
Có Ai Hiểu Được Tôi Lúc Này (有谁知我此时情) flac
Đặng Lệ Quân. 1983. Chinese Pop - Rock. Album: Mối Tình Nhạt Nhoà (淡淡幽情).
Tôi Không Thích Hát Những Bài Hát Tình Ca (我就不爱唱情歌) flac
Đại Trương Vĩ. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Năm Ba Mươi Tuổi.
Có Ai Hiểu Được Tôi Lúc Này (有谁知我此时情) flac
Đặng Lệ Quân. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Light Exquisite Feeling (淡淡幽情).
Ai Thấu Hiểu Lòng Tôi (有谁知我此时情) flac
Đồng Lệ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Cười Chuyện Nhân Duyên (啼笑姻缘).
Ai Thấu Hiểu Lòng Tôi (有谁知我此时情) flac
Đồng Lệ. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Chàng Lại Đến II (君再来II).
Không Ai Hiểu Tôi (没人懂我) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版) flac
An Nhi Trần. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Không Ai Hiểu Tôi (没人懂我) (EP).
Ai Cho Tôi Tình Yêu flac
Hồ Khắc Tùng. Vietnamese Bolero.
Ai Cho Tôi Tình Yêu flac
Trường Vũ. 2012. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trúc Phương. Album: Đêm Tâm Sự.
Ai Cho Tôi Tình Yêu flac
Ngọc Sơn. 1992. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trúc Phương. Album: The Best Of Ngọc Sơn.
Ai Cho Tôi Tình Yêu flac
Thiên Trang. 1990. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trúc Phương. Album: Ai Cho Tôi Tình Yêu.