×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Tương Ngộ (Xiang Wu)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
294
Không Tương Ức (空相忆)
flac
Y Tiếu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Tương Ức (空相忆) (Single).
Gửi Tương Tư (寄相思)
flac
Y Liên.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Gửi Tương Tư (寄相思) (Single).
Miêu Tả Tưởng Tượng (幻想写照)
flac
Hi Lâm Na Y Cao.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ta (吾) (EP).
Mộng Tưởng Hoa (梦想花)
flac
Thất Thúc (Diệp Trạch Hạo).
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mộng Tưởng Hoa (梦想花) (Single).
Nghệ Thuật Trừu Tượng (抽象派)
flac
Đới Cảnh Diệu.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nghệ Thuật Trừu Tượng (抽象派) Single.
Trường Tương Tư (长相思)
flac
Vô Hạn Vương Giả Đoàn.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trường Tương Tư (长相思) Single.
Lệ Tương Tư (相思泪)
flac
Đặng Lệ Quân.
1989.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Đội Trời Chung (势不两立).
Lệ Tương Tư (相思泪)
flac
Đồng Lệ.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đối Thoại 11: Đồng Lệ Cùng Đàn Tranh (对话11-童丽与古筝).
Lệ Tương Tư (相思泪)
flac
Đồng Lệ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tong Li - Favorite Songs.
Lệ Tương Tư (相思泪)
flac
Đồng Lệ.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lệ Tương Tư (相思泪).
Hỉ Tương Phùng (Sáo; 喜相逢)
flac
Du Tốn Phát.
1990.
Instrumental
Chinese.
Album: Cổ Nhạc Trung Hoa - CD1 - Dương Quan Tam Điệp.
Ái Tương Tuỳ (爱相随)
flac
Leisure Music.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music: Hạ - Bamboo.
Đảo Tưởng Huyễn (幻想岛)
flac
Various Artists.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
Bạch Y Tương (白衣相)
flac
Diệp Lý.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bạch Y Tương (白衣相) (Single).
Tương Tư Cốt (相思骨)
flac
Dao Quân.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tương Tư Cốt (相思骨).
Tương Tư Thường (相思裳)
flac
Trần Ý Hàm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quân Cửu Linh OST (君九龄 电视剧影视原声带) (EP).
Tương Tư Phú (相思赋)
flac
Trương Hàm Vận.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tương Tư Phú (相思赋) ("新萧十一郎"Tân Tiêu Thập Nhất Lang OST) (Single).
Chứng Ảo Tưởng (幻想症)
flac
Ngạo Thất Gia.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chứng Ảo Tưởng (幻想症) (Single).
相思泪 (Lệ Tương Tư)
flac
Various Artists.
Chinese
Pop - Rock.
Vong Tương Tư (忘相思)
flac
Hồ Tĩnh Thành.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Trường Ca Hành (长歌行 电视剧原声带) (OST).
Trường Tương Niệm (长相念)
flac
Ngự Lộc Thần Cốc.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trường Tương Niệm (长相念).
Tương Tư Huyền (相思弦)
flac
Quách Tĩnh.
2020.
Instrumental
Vietnamese.
Album: Ba Lần Gả Trêu Ghẹo Lòng Quân (三嫁惹君心 影视原声带) (OST).
Tương Kiến Hoan (相见欢)
flac
Lý Hân Dung.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hân Dung Hát Những Bài Thơ Ở Trường Trung Học Cơ Sở (昕融唱诗词 初中篇) (三) (EP).
Tuyết Tương Tư (相思的雪)
flac
Triệu Hâm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyết Tương Tư (相思的雪) (EP).
Tương Tư Yến (相思燕)
flac
Ái Đoá Nữ Hài.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tương Tư Yến (相思燕) (Single).
Tương Tư Tửu (相思酒)
flac
Thành Dung Dung.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tương Tư Tửu (相思酒) (Single).
Tương Tư Tỏa (相思锁)
flac
Hoa Đồng.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Tương Tư Tỏa (相思锁) (Single).
Tìm Đối Tượng (找对象)
flac
Lộc Kinh Chu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tìm Đối Tượng (找对象) (Single).
Phượng Tường Ca (Fèng Xiáng Gē; 凤翔歌)
flac
Quần Tinh.
2002.
Instrumental
Chinese.
Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD1).
Xiao-Xiang Scene (Tiêu Tương Đồ; 瀟湘圖)
flac
Ouyang Qian.
2006.
Instrumental
Chinese.
Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian.
Album: Music Gallery: Riverside Towns, Misty Rain (Tiêu Tương Yên Vũ; 瀟湘煙雨).
Trạm Khí Tượng / 气象站台
flac
Lưu Mộng Dư / Uu (刘梦妤).
Chinese.
Trạm Khí Tượng (气象站台)
flac
Uu (Lưu Mộng Dư).
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trạm Khí Tượng (气象站台) (Single).
Phiếu Tương Tuý (缥缃醉)
flac
Lưu Kha Hĩ.
2016.
Instrumental
Chinese.
Album: Lưu Kha Hĩ Thiền Ý Chuyên Tập
(刘珂矣 禅意中国风音乐专辑《半壶纱》).
Lệ Tương Tư (相思泪)
flac
Đồng Lệ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thưởng Thức Những Bài Hát Được Yêu Thích Nhất Của Đồng Lệ (品味LP最爱精选).
Lovesickness (Bụi Tương Tư; 相思垢)
flac
Kim Sa.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thần Thoại Trăng Sao.
Tuỳ Tưởng Khúc (随想曲)
flac
Various Artists.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Time And Tide (Thuận Lưu Nghịch Lưu; 顺流逆流).
Tương Kiều Nguyệt (湘桥月)
flac
Ngân Lâm.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Giọt Lệ Tương Tư (相思淚)
flac
Huy Sinh.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Cánh Chim Bạt Gió.
Mộng Tương Gia (梦相加)
flac
Typhoon Teens.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mộng Tương Gia (梦相加).
Tương Tư Ngạn (相思岸)
flac
Tây Bân.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tư Vũ Dao (思雨谣).
Tương Thủ (Mutual Vigilance; 相守)
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Trạm Khí Tượng (气象站台)
flac
Phao Phù Tương.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trạm Khí Tượng (气象站台) (Single).
Dây Đàn Tương Tư (相思弦)
flac
Quách Tĩnh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ba Lần Gả Trêu Ghẹo Lòng Quân (三嫁惹君心 影视原声带) (OST).
Tương Tư Kết (相思结)
flac
Trần ah..
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tương Tư Kết (相思结).
Tương Tư Lệ (相思泪)
flac
Tạp Tu Rui.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Lạc OST (清落 影视原声带).
Tương Kiến Hoan (相见欢)
flac
Hà Hoằng San.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Như Mộng Lệnh OST (如梦令 微剧原声专辑) (EP).
Tương Tư Thán (相思叹)
flac
Đổng Chân.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thần Mộ (神墓 动画原声带) (OST).
Loạn Tương Tư (相思乱)
flac
Luân Tang.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Loạn Tương Tư (相思乱) (Single).
Tương Tư Tịch (相思寂)
flac
Tiểu Hàm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tương Tư Tịch (相思寂) (Single).
Tương Tư Tỏa (相思锁)
flac
Hoa Đồng.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tương Tư Tỏa (相思锁) (Single).
«
4
5
6
7
8
»