×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Tương Oán (Xiang Yuan)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
100
Lovesick (Trường Tương Tư; 长相思)
flac
S.H.E.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Super Star.
Lệ Tương Tư (相思泪)
flac
Đồng Lệ.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hifi Music No.1.
Sinh Tương Phùng (生相逢)
flac
Đồng Lệ.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chỉ Yêu Ca Hát 7 (独家爱唱7).
Giải Kim Tượng (金像奖)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vũ Hội Phi Thiên (飞天舞会).
Trạm Khí Tượng (气象站台)
flac
Uu (Lưu Mộng Dư).
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Trạm Khí Tượng (气象站台) (Single).
Tương Kiến Hoan (相见欢)
flac
Hà Hoằng San.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tương Kiến Hoan (相见欢) ("如梦令"Như Mộng Lệnh OST) (Single).
Tương Kiến Hoan (相见欢)
flac
Hà Hoằng San.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Như Mộng Lệnh OST (如梦令 微剧原声专辑) (EP).
Dây Đàn Tương Tư (相思弦)
flac
Quách Tĩnh.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Dây Đàn Tương Tư (相思弦) ("三嫁惹君心"Ba Lần Gả Trêu Ghẹo Lòng Quân OST) (Single).
Tuyết Tương Tư (相思的雪)
flac
Triệu Hâm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tuyết Tương Tư (相思的雪) (EP).
Luyến Tương Tư (恋相思)
flac
Đinh Phù Ni.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Luyến Tương Tư (恋相思) (Single).
Tương Tư Nạo (相思挠)
flac
Hình Hàm Minh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tương Tư Nạo (相思挠) (Single).
Gửi Tương Tư (寄相思)
flac
Y Liên.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gửi Tương Tư (寄相思) (Single).
Tương Tư Tửu (相思酒)
flac
Thành Dung Dung.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tương Tư Tửu (相思酒) (Single).
Tại Hạ Tưởng (在下想)
flac
Tử Di.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tại Hạ Tưởng (在下想) (Single).
Gửi Tương Tư (寄相思)
flac
Là Tịch Muội Nha.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gửi Tương Tư (寄相思) (Single).
Gửi Tương Tư (寄相思)
flac
Địch Dĩnh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gửi Tương Tư (寄相思) (Single).
Không Tương Ức (空相忆)
flac
Y Tiếu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Tương Ức (空相忆) (Single).
Gửi Tương Tư (寄相思)
flac
Y Liên.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Gửi Tương Tư (寄相思) (Single).
Tương Tư Ngạn (相思岸)
flac
Phỉ Lợi Ti PHY.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tương Tư Ngạn (相思岸) (Single).
Nghịch Tương Tư (逆相思)
flac
Hà Thịnh Minh.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiếu Niên Tứ Đại Danh Bổ 2015 (少年四大名捕 电视剧原声带).
Tương Tư Khúc (相思曲)
flac
Thu Sướng.
Chinese
Pop - Rock.
Lệ Tương Tư (相思泪)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words (CD3).
Tương Phi Lệ (湘妃泪)
flac
Hà Oánh.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Trung Quốc Tranh Vương - Tình (中国筝王.情).
Nợ Tương Tư (相思的债)
flac
Trần Thuỵ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trái Tim Phụ Nữ (女人心).
Ái Tương Thủ (爱相守)
flac
Dật Uất Lan Tâm.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ái Tương Thủ (爱相守) (Single).
Tương Tư Ngộ (相思误)
flac
Thiến Ảnh A.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tương Tư Ngộ (相思误).
Trường Tương Thủ (长相守)
flac
Lý Kỳ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trường Tương Thủ OST (长相守OST).
Lưỡng Tương Hoan (两相欢)
flac
Côn Ngọc.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưỡng Tương Hoan (两相欢) (Single).
Tương Tư Điều (相思调)
flac
Lam Tâm Vũ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tương Tư Điều (相思调).
Nghệ Thuật Trừu Tượng (抽象派)
flac
Đới Cảnh Diệu.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Nghệ Thuật Trừu Tượng (抽象派) Single.
Nước Mắt Tương Tư (相思泪)
flac
Huy A Lệnh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nước Mắt Tương Tư (相思泪).
Lưỡng Tương Tri (两相知)
flac
Tam Vô Marblue.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưỡng Tương Tri (两相知) (Single).
Tế Tương Phùng (祭相逢)
flac
Lạc Thiên Y.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tế Tương Phùng (祭相逢) (Single).
Thu Tương Luyến (秋相恋)
flac
Cách Tử Hề.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thu Tương Luyến (秋相恋) (Single).
Tương Tư Thán (相思叹)
flac
Đổng Chân.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thần Mộ (神墓 动画原声带) (OST).
Tương Tư Thường (相思裳)
flac
Trần Ý Hàm.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Quân Cửu Linh OST (君九龄 电视剧影视原声带) (EP).
Đêm Vọng Tưởng (妄想之夜)
flac
A Tiễu.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cùng Em Đi Lang Thang (陪我去流浪) (EP).
Chứng Ảo Tưởng (幻想症)
flac
Ngạo Thất Gia.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Chứng Ảo Tưởng (幻想症) (Single).
Thu Tương Luyến (秋相恋)
flac
Cách Tử Hề.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thu Tương Luyến (秋相恋) (Single).
Kén Tương Tư (相思茧)
flac
Kỳ Đại Ma.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Kén Tương Tư (相思茧) (EP).
Bột Khê Tương Hướng (勃溪相向)
flac
Phan Tiểu Chu.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Hậu Cung Như Ý Truyện OST (如懿传 电视原声带).
Đao Kiếm Tương Hướng (刀剑相向)
flac
Lưu Niệm.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Sơn Hà Lệnh (山河令 网剧音乐原声大碟) (OST).
Trạm Khí Tượng / 气象站台
flac
Lưu Mộng Dư / Uu (刘梦妤).
Chinese.
Trạm Khí Tượng (气象站台)
flac
Uu (Lưu Mộng Dư).
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trạm Khí Tượng (气象站台) (Single).
Phiếu Tương Tuý (缥缃醉)
flac
Lưu Kha Hĩ.
2016.
Instrumental
Chinese.
Album: Lưu Kha Hĩ Thiền Ý Chuyên Tập
(刘珂矣 禅意中国风音乐专辑《半壶纱》).
Lệ Tương Tư (相思泪)
flac
Đồng Lệ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thưởng Thức Những Bài Hát Được Yêu Thích Nhất Của Đồng Lệ (品味LP最爱精选).
Lovesickness (Bụi Tương Tư; 相思垢)
flac
Kim Sa.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thần Thoại Trăng Sao.
Tuỳ Tưởng Khúc (随想曲)
flac
Various Artists.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Time And Tide (Thuận Lưu Nghịch Lưu; 顺流逆流).
Tương Kiều Nguyệt (湘桥月)
flac
Ngân Lâm.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Giọt Lệ Tương Tư (相思淚)
flac
Huy Sinh.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Cánh Chim Bạt Gió.
«
3
4
5
6
7
»