×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Tương Tống (Xiang Song)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
242
Tương Tư Huyền (相思弦)
flac
Quách Tĩnh.
2020.
Instrumental
Vietnamese.
Album: Ba Lần Gả Trêu Ghẹo Lòng Quân (三嫁惹君心 影视原声带) (OST).
Tương Kiến Hoan (相见欢)
flac
Lý Hân Dung.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hân Dung Hát Những Bài Thơ Ở Trường Trung Học Cơ Sở (昕融唱诗词 初中篇) (三) (EP).
Tuyết Tương Tư (相思的雪)
flac
Triệu Hâm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyết Tương Tư (相思的雪) (EP).
Tương Tư Yến (相思燕)
flac
Ái Đoá Nữ Hài.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tương Tư Yến (相思燕) (Single).
Tương Tư Tửu (相思酒)
flac
Thành Dung Dung.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tương Tư Tửu (相思酒) (Single).
Tương Tư Tỏa (相思锁)
flac
Hoa Đồng.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Tương Tư Tỏa (相思锁) (Single).
Tìm Đối Tượng (找对象)
flac
Lộc Kinh Chu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tìm Đối Tượng (找对象) (Single).
Phượng Tường Ca (Fèng Xiáng Gē; 凤翔歌)
flac
Quần Tinh.
2002.
Instrumental
Chinese.
Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD1).
Xiao-Xiang Scene (Tiêu Tương Đồ; 瀟湘圖)
flac
Ouyang Qian.
2006.
Instrumental
Chinese.
Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian.
Album: Music Gallery: Riverside Towns, Misty Rain (Tiêu Tương Yên Vũ; 瀟湘煙雨).
Trạm Khí Tượng / 气象站台
flac
Lưu Mộng Dư / Uu (刘梦妤).
Chinese.
Trạm Khí Tượng (气象站台)
flac
Uu (Lưu Mộng Dư).
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trạm Khí Tượng (气象站台) (Single).
Phiếu Tương Tuý (缥缃醉)
flac
Lưu Kha Hĩ.
2016.
Instrumental
Chinese.
Album: Lưu Kha Hĩ Thiền Ý Chuyên Tập
(刘珂矣 禅意中国风音乐专辑《半壶纱》).
Lệ Tương Tư (相思泪)
flac
Đồng Lệ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thưởng Thức Những Bài Hát Được Yêu Thích Nhất Của Đồng Lệ (品味LP最爱精选).
Lovesickness (Bụi Tương Tư; 相思垢)
flac
Kim Sa.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thần Thoại Trăng Sao.
Tuỳ Tưởng Khúc (随想曲)
flac
Various Artists.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Time And Tide (Thuận Lưu Nghịch Lưu; 顺流逆流).
Tương Kiều Nguyệt (湘桥月)
flac
Ngân Lâm.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Giọt Lệ Tương Tư (相思淚)
flac
Huy Sinh.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Cánh Chim Bạt Gió.
Mộng Tương Gia (梦相加)
flac
Typhoon Teens.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mộng Tương Gia (梦相加).
Tương Tư Ngạn (相思岸)
flac
Tây Bân.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tư Vũ Dao (思雨谣).
Tương Thủ (Mutual Vigilance; 相守)
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Trạm Khí Tượng (气象站台)
flac
Phao Phù Tương.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trạm Khí Tượng (气象站台) (Single).
Dây Đàn Tương Tư (相思弦)
flac
Quách Tĩnh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ba Lần Gả Trêu Ghẹo Lòng Quân (三嫁惹君心 影视原声带) (OST).
Tương Tư Kết (相思结)
flac
Trần ah..
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tương Tư Kết (相思结).
Tương Tư Lệ (相思泪)
flac
Tạp Tu Rui.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Lạc OST (清落 影视原声带).
Tương Kiến Hoan (相见欢)
flac
Hà Hoằng San.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Như Mộng Lệnh OST (如梦令 微剧原声专辑) (EP).
Tương Tư Thán (相思叹)
flac
Đổng Chân.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thần Mộ (神墓 动画原声带) (OST).
Loạn Tương Tư (相思乱)
flac
Luân Tang.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Loạn Tương Tư (相思乱) (Single).
Tương Tư Tịch (相思寂)
flac
Tiểu Hàm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tương Tư Tịch (相思寂) (Single).
Tương Tư Tỏa (相思锁)
flac
Hoa Đồng.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tương Tư Tỏa (相思锁) (Single).
Nhất Tương Tư (最相思)
flac
Lý Gia Nghi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhất Tương Tư (最相思) (Single).
Tương Tư Khấu (相思扣)
flac
Hứa Nghệ Na.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tương Tư Khấu (相思扣) (Single).
Tế Tương Phùng (祭相逢)
flac
Lạc Thiên Y.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tế Tương Phùng (祭相逢) (Single).
Đêm Tương Tư (相思的夜)
flac
Tưởng Ngọc Hoa.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đêm Tương Tư (相思的夜) (Single).
Tương Tư Môn (相思门)
flac
Ngũ Âm JW.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vạn Người Ngưỡng Mộ (万人景仰) (EP).
Tìm Đối Tượng (找对象)
flac
Lộc Kinh Chu.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Tìm Đối Tượng (找对象) (Single).
Tương Tư Yến (相思燕)
flac
Ái Đoá Nữ Hài.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tương Tư Yến (相思燕) (Single).
Trường Tương Hầu (长相候)
flac
Long Già Na.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trường Tương Hầu (长相候) (Single).
Tương Tư Tịch (相思寂)
flac
Tiểu Hàm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tương Tư Tịch (相思寂) (Single).
Tương Tư Ngạn (相思岸)
flac
Phỉ Lợi Ti PHY.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tương Tư Ngạn (相思岸) (Single).
Nghịch Tương Tư (逆相思)
flac
Hà Thịnh Minh.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiếu Niên Tứ Đại Danh Bổ 2015 (少年四大名捕 电视剧原声带).
Tương Tư Khúc (相思曲)
flac
Thu Sướng.
Chinese
Pop - Rock.
Lệ Tương Tư (相思泪)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words (CD3).
Tương Phi Lệ (湘妃泪)
flac
Hà Oánh.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Trung Quốc Tranh Vương - Tình (中国筝王.情).
Nợ Tương Tư (相思的债)
flac
Trần Thuỵ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trái Tim Phụ Nữ (女人心).
Ái Tương Thủ (爱相守)
flac
Dật Uất Lan Tâm.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ái Tương Thủ (爱相守) (Single).
Tương Tư Ngộ (相思误)
flac
Thiến Ảnh A.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tương Tư Ngộ (相思误).
Trường Tương Thủ (长相守)
flac
Lý Kỳ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trường Tương Thủ OST (长相守OST).
Lưỡng Tương Hoan (两相欢)
flac
Côn Ngọc.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưỡng Tương Hoan (两相欢) (Single).
Tương Tư Điều (相思调)
flac
Lam Tâm Vũ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tương Tư Điều (相思调).
Nghệ Thuật Trừu Tượng (抽象派)
flac
Đới Cảnh Diệu.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Nghệ Thuật Trừu Tượng (抽象派) Single.
«
4
5
6
7
8
»