×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Tương Tranh (Xiang Zheng)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
104
Tương Tư Ngân (相思痕)
flac
Tam Đạn Ánh Nhạc.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tương Tư Ngân (相思痕) (Single).
Loạn Tương Tư (相思乱)
flac
Luân Tang.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Loạn Tương Tư (相思乱) (Single).
Tương Tư Ngân (相思痕)
flac
Tam Đạn Ánh Nhạc.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tương Tư Ngân (相思痕) (Single).
Tương Tư Nạo (相思挠)
flac
Hình Hàm Minh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tương Tư Nạo (相思挠) (Single).
Kén Tương Tư (相思茧)
flac
Kỳ Đại Ma.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Kén Tương Tư (相思茧) (EP).
Không Tương Ức (空相忆)
flac
Y Tiếu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Tương Ức (空相忆) (Single).
Ảo Tưởng Cùng Ảo Tưởng (幻与幻想)
flac
Triệu Vy.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chúng Ta Đều Là Đạo Diễn (我们都是大导演).
Tương Tư Ngạn (相思岸)
flac
Phỉ Lợi Ti PHY.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tương Tư Ngạn (相思岸) (Single).
Nhân Tương Ái (趁相爱)
flac
Lưu Tích Quân.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhân Lúc Chúng Ta Còn Trẻ OST (趁我们还年轻 电视剧原声带).
Nhân Tương Ái (趁相爱)
flac
Lưu Tích Quân.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhân Lúc Chúng Ta Còn Trẻ OST (趁我们还年轻 电视剧原声带).
Nhân Tương Ái (趁相爱)
flac
Lưu Tích Quân.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhân Lúc Chúng Ta Còn Trẻ OST (趁我们还年轻 电视剧原声带).
Nợ Tương Tư (相思的债)
flac
Trần Thuỵ.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đêm Khó Ngủ (夜难寐).
Nước Mắt Tương Tư (相思泪)
flac
Various Artists.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Hoà Tấu China - Hoà Tấu Đàn Tranh.
Phiếu Tương Tuý (缥缃醉)
flac
Lưu Kha Hĩ.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Kha Hĩ Thiền Ý Chuyên Tập
(刘珂矣 禅意中国风音乐专辑《半壶纱》).
Đêm Tương Tư (相思的夜)
flac
Hải Sinh.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Ca Buồn (伤心情歌·大热对唱专辑).
Tương Tư Dẫn (相思引)
flac
Đổng Trinh.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tương Tư Dẫn (相思引) (Single).
Kết Mối Tương Tư (相思结)
flac
Đồng Lệ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Đậu Sinh Nam Quốc (红豆生南国).
Nợ Tương Tư (相思的债)
flac
Trần Thuỵ.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Cảm Còn Vương Vấn (藕断丝连).
Lovesick (Trường Tương Tư; 长相思)
flac
S.H.E.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Super Star.
Lệ Tương Tư (相思泪)
flac
Đồng Lệ.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hifi Music No.1.
Sinh Tương Phùng (生相逢)
flac
Đồng Lệ.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chỉ Yêu Ca Hát 7 (独家爱唱7).
Giải Kim Tượng (金像奖)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vũ Hội Phi Thiên (飞天舞会).
Trạm Khí Tượng (气象站台)
flac
Uu (Lưu Mộng Dư).
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Trạm Khí Tượng (气象站台) (Single).
Tương Kiến Hoan (相见欢)
flac
Hà Hoằng San.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tương Kiến Hoan (相见欢) ("如梦令"Như Mộng Lệnh OST) (Single).
Tương Kiến Hoan (相见欢)
flac
Hà Hoằng San.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Như Mộng Lệnh OST (如梦令 微剧原声专辑) (EP).
Dây Đàn Tương Tư (相思弦)
flac
Quách Tĩnh.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Dây Đàn Tương Tư (相思弦) ("三嫁惹君心"Ba Lần Gả Trêu Ghẹo Lòng Quân OST) (Single).
Tuyết Tương Tư (相思的雪)
flac
Triệu Hâm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tuyết Tương Tư (相思的雪) (EP).
Luyến Tương Tư (恋相思)
flac
Đinh Phù Ni.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Luyến Tương Tư (恋相思) (Single).
Tương Tư Nạo (相思挠)
flac
Hình Hàm Minh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tương Tư Nạo (相思挠) (Single).
Gửi Tương Tư (寄相思)
flac
Y Liên.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gửi Tương Tư (寄相思) (Single).
Tương Tư Tửu (相思酒)
flac
Thành Dung Dung.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tương Tư Tửu (相思酒) (Single).
Tại Hạ Tưởng (在下想)
flac
Tử Di.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tại Hạ Tưởng (在下想) (Single).
Gửi Tương Tư (寄相思)
flac
Là Tịch Muội Nha.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gửi Tương Tư (寄相思) (Single).
Gửi Tương Tư (寄相思)
flac
Địch Dĩnh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gửi Tương Tư (寄相思) (Single).
Không Tương Ức (空相忆)
flac
Y Tiếu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Tương Ức (空相忆) (Single).
Gửi Tương Tư (寄相思)
flac
Y Liên.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Gửi Tương Tư (寄相思) (Single).
Tưởng Tượng Cô Đơn (孤单幻想)
flac
Cam Lộ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tưởng Tượng Cô Đơn (孤单幻想) (Single).
Miêu Tả Tưởng Tượng (幻想写照)
flac
Hi Lâm Na Y Cao.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ta (吾) (EP).
Miêu Tả Tưởng Tượng (幻想写照)
flac
Hi Lâm Na Y Cao.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ta (吾) (EP).
Mộng Tưởng Hoa (梦想花)
flac
Thất Thúc (Diệp Trạch Hạo).
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mộng Tưởng Hoa (梦想花) (Single).
Nghệ Thuật Trừu Tượng (抽象派)
flac
Đới Cảnh Diệu.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nghệ Thuật Trừu Tượng (抽象派) Single.
Trường Tương Tư (长相思)
flac
Vô Hạn Vương Giả Đoàn.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trường Tương Tư (长相思) Single.
Lệ Tương Tư (相思泪)
flac
Đặng Lệ Quân.
1989.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Đội Trời Chung (势不两立).
Lệ Tương Tư (相思泪)
flac
Đồng Lệ.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đối Thoại 11: Đồng Lệ Cùng Đàn Tranh (对话11-童丽与古筝).
Lệ Tương Tư (相思泪)
flac
Đồng Lệ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tong Li - Favorite Songs.
Lệ Tương Tư (相思泪)
flac
Đồng Lệ.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lệ Tương Tư (相思泪).
Hỉ Tương Phùng (Sáo; 喜相逢)
flac
Du Tốn Phát.
1990.
Instrumental
Chinese.
Album: Cổ Nhạc Trung Hoa - CD1 - Dương Quan Tam Điệp.
Ái Tương Tuỳ (爱相随)
flac
Leisure Music.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music: Hạ - Bamboo.
Đảo Tưởng Huyễn (幻想岛)
flac
Various Artists.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
Bạch Y Tương (白衣相)
flac
Diệp Lý.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bạch Y Tương (白衣相) (Single).
«
2
3
4
5
6
»