×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Tương Tuẫn (Xiang Xun)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Trường Tương Tư (长相思)
flac
Vô Hạn Vương Giả Đoàn.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Trường Tương Tư (长相思) Single.
Nhân Tương Ái (趁相爱)
flac
Lưu Tích Quân.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhân Lúc Chúng Ta Còn Trẻ OST (趁我们还年轻 电视剧原声带).
Ái Tương Tuỳ (爱相随)
flac
Hứa Hạc Bân.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Thịnh Trường Ca OST (天盛长歌 电视剧原声带).
Tuý Tương Tư (醉相思)
flac
Thang Thiến.
Chinese
Pop - Rock.
Tướng Phu Thê (夫妻相)
flac
Various Artists.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mùa Hoa Mùa Mưa (花季雨季).
相思泪 Tương Tư Lệ
flac
Various Artists.
2000.
Instrumental
Chinese.
Album: The Best Of HongKong Classic (香江情韵) (Hương Giang Tình Vận).
Trà Tưởng Khúc (茶想曲)
flac
Trương Kính Hiên.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: No. Eleven.
Hãy Tin Tưởng Anh (相信我)
flac
Lưu Hoan.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhạc Nhẹ Mông Cổ (蒙古小夜曲).
Trường Tương Tư (长相思)
flac
Hoàng Thi Phù.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trường Tương Tư (长相思).
Dây Đàn Tương Tư (相思弦)
flac
Quách Tĩnh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dây Đàn Tương Tư (相思弦) ("三嫁惹君心"Ba Lần Gả Trêu Ghẹo Lòng Quân OST) (Single).
Tương Kiến Hoan (相见欢)
flac
A YueYue.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Thu Lộc • Đường Yến (千秋禄•唐宴).
Tương Tư Ức (相思忆)
flac
Trạch Quốc Đồng Học.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tương Tư Ức (相思忆) (Single).
Luyến Tương Tư (恋相思)
flac
Đinh Phù Ni.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Luyến Tương Tư (恋相思) (Single).
Có Lý Tưởng (有理想)
flac
Lý Vinh Hạo.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Có Lý Tưởng (有理想).
Tại Hạ Tưởng (在下想)
flac
Tử Di.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tại Hạ Tưởng (在下想) (Single).
Bạch Y Tương (白衣相)
flac
Diệp Lý.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Bạch Y Tương (白衣相) (Single).
Lưỡng Tương Hoan (两相欢)
flac
Côn Ngọc.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Lưỡng Tương Hoan (两相欢) (Single).
Tương Tư Khấu (相思扣)
flac
Hứa Nghệ Na.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tương Tư Khấu (相思扣) (Single).
Tương Tư Ngân (相思痕)
flac
Tam Đạn Ánh Nhạc.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tương Tư Ngân (相思痕) (Single).
Loạn Tương Tư (相思乱)
flac
Luân Tang.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Loạn Tương Tư (相思乱) (Single).
Tương Tư Ngân (相思痕)
flac
Tam Đạn Ánh Nhạc.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tương Tư Ngân (相思痕) (Single).
Tương Tư Nạo (相思挠)
flac
Hình Hàm Minh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tương Tư Nạo (相思挠) (Single).
Kén Tương Tư (相思茧)
flac
Kỳ Đại Ma.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Kén Tương Tư (相思茧) (EP).
Không Tương Ức (空相忆)
flac
Y Tiếu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Tương Ức (空相忆) (Single).
Ảo Tưởng Cùng Ảo Tưởng (幻与幻想)
flac
Triệu Vy.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chúng Ta Đều Là Đạo Diễn (我们都是大导演).
Tưởng Tượng Cô Đơn (孤单幻想)
flac
Cam Lộ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tưởng Tượng Cô Đơn (孤单幻想) (Single).
Miêu Tả Tưởng Tượng (幻想写照)
flac
Hi Lâm Na Y Cao.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ta (吾) (EP).
Tương Tư Ngạn (相思岸)
flac
Phỉ Lợi Ti PHY.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tương Tư Ngạn (相思岸) (Single).
Nhân Tương Ái (趁相爱)
flac
Lưu Tích Quân.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhân Lúc Chúng Ta Còn Trẻ OST (趁我们还年轻 电视剧原声带).
Nhân Tương Ái (趁相爱)
flac
Lưu Tích Quân.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhân Lúc Chúng Ta Còn Trẻ OST (趁我们还年轻 电视剧原声带).
Nhân Tương Ái (趁相爱)
flac
Lưu Tích Quân.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhân Lúc Chúng Ta Còn Trẻ OST (趁我们还年轻 电视剧原声带).
Nợ Tương Tư (相思的债)
flac
Trần Thuỵ.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đêm Khó Ngủ (夜难寐).
Nước Mắt Tương Tư (相思泪)
flac
Various Artists.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Hoà Tấu China - Hoà Tấu Đàn Tranh.
Phiếu Tương Tuý (缥缃醉)
flac
Lưu Kha Hĩ.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Kha Hĩ Thiền Ý Chuyên Tập
(刘珂矣 禅意中国风音乐专辑《半壶纱》).
Đêm Tương Tư (相思的夜)
flac
Hải Sinh.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Ca Buồn (伤心情歌·大热对唱专辑).
Tương Tư Dẫn (相思引)
flac
Đổng Trinh.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tương Tư Dẫn (相思引) (Single).
Kết Mối Tương Tư (相思结)
flac
Đồng Lệ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Đậu Sinh Nam Quốc (红豆生南国).
Nợ Tương Tư (相思的债)
flac
Trần Thuỵ.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Cảm Còn Vương Vấn (藕断丝连).
Lovesick (Trường Tương Tư; 长相思)
flac
S.H.E.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Super Star.
Lệ Tương Tư (相思泪)
flac
Đồng Lệ.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hifi Music No.1.
Sinh Tương Phùng (生相逢)
flac
Đồng Lệ.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chỉ Yêu Ca Hát 7 (独家爱唱7).
Giải Kim Tượng (金像奖)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vũ Hội Phi Thiên (飞天舞会).
Trạm Khí Tượng (气象站台)
flac
Uu (Lưu Mộng Dư).
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Trạm Khí Tượng (气象站台) (Single).
Tương Kiến Hoan (相见欢)
flac
Hà Hoằng San.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tương Kiến Hoan (相见欢) ("如梦令"Như Mộng Lệnh OST) (Single).
Tương Kiến Hoan (相见欢)
flac
Hà Hoằng San.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Như Mộng Lệnh OST (如梦令 微剧原声专辑) (EP).
Dây Đàn Tương Tư (相思弦)
flac
Quách Tĩnh.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Dây Đàn Tương Tư (相思弦) ("三嫁惹君心"Ba Lần Gả Trêu Ghẹo Lòng Quân OST) (Single).
Tuyết Tương Tư (相思的雪)
flac
Triệu Hâm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tuyết Tương Tư (相思的雪) (EP).
Luyến Tương Tư (恋相思)
flac
Đinh Phù Ni.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Luyến Tương Tư (恋相思) (Single).
Tương Tư Nạo (相思挠)
flac
Hình Hàm Minh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tương Tư Nạo (相思挠) (Single).
Gửi Tương Tư (寄相思)
flac
Y Liên.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gửi Tương Tư (寄相思) (Single).
«
1
2
3
4
5
»