Search and download songs: Tất Sát Kỹ (必杀技) (Nữ Bản / 女版)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 354

Cảnh Sát Mới Ra Trường (伴我启航) flac
Tuấn Đạt. Vietnamese Pop - Rock. Album: Lộc Đỉnh Ký.
Bàn Đào Tiên Nữ flac
Huỳnh Tấn Sang. Vietnamese Bolero. Writer: Lời;Bạch Mai.
Bàn Đào Tiên Nữ flac
Huỳnh Tấn Sang. 2013. Vietnamese Bolero. Writer: Lời;Bạch Mai. Album: Tiếng Ễnh Ương Buồn (Vol.4).
Bàn Đào Tiên Nữ flac
Phi Nhung. Vietnamese Pop - Rock. Album: Chim Trắng Mồ Côi & Bàn Đào Tiên Nữ.
Nụ Hồng Ban Mai flac
Sa Khang. 2010. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Hoài An. Album: Chuyện Tôi.
Chỉ Mong (但愿) (Nữ Bản; 女版) (DJcandy版) flac
Tiểu Tây Qua Nhất Mai. 2022. Instrumental Chinese. Album: Chỉ Mong (但愿) (EP).
Chỉ Mong (但愿) (Nữ Bản; 女版) (DJcandy版) flac
Tiểu Tây Qua Nhất Mai. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Chỉ Mong (但愿) (EP).
Tình Kỹ Nữ (Pre 75) flac
Thanh Vũ. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Phạm Duy. Album: Tình Ca Phạm Duy (Pre 75).
Tình Kỹ Nữ (Pre 75) flac
Khánh Ly. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Phạm Duy. Album: Jo Marcel 2 - Nhạc Tiền Chiến.
Du Sơn Luyến (Bản Nữ) (游山恋 (女版)) flac
Tào Thư Tán. 2020. Chinese Pop - Rock.
Du Kinh (游京) / Nữ Sinh Bản (女生版) flac
Đặng Hạm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Du Kinh (游京) / Nữ Sinh Bản (女生版) (Single).
Duyên Thệ (缘逝) (Nữ Bản / 女版) flac
Lượng Thanh Open. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Duyên Thệ (缘逝) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Đồ Dễ Vỡ (易碎品) (Nữ Bản / 女版) flac
Quy Khứ Lai. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đồ Dễ Vỡ (易碎品) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Tiếu Hồng Trần (笑红尘) (Nữ Bản / 女版) flac
Tiểu A Thất. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tiếu Hồng Trần (笑红尘) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Loanh Quanh (兜圈) (Nữ Thanh Bản / 女声版) flac
Ciyo. 2022. Instrumental Chinese. Album: Loanh Quanh (兜圈) (Nữ Thanh Bản / 女声版) (Single).
Tam Quốc Luyến (三国恋) / Nữ Bản (女版) flac
Nguyễn Ngôn Ruany. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tam Quốc Luyến (三国恋) / Nữ Bản (女版).
Kiêu (骁) (Nữ Sinh Bản / 女生版) flac
Tình Tiểu Dao. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Tiểu Dao Hát Lại (晴小瑶の翻唱).
Tiếu Hồng Trần (笑红尘) (Nữ Bản / 女版) flac
Tiểu A Thất. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tiếu Hồng Trần (笑红尘) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Dư Hương (余香) (Nữ Sinh Bản / 女生版) flac
Nguyệt Nha. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Dư Hương (余香) (Nữ Sinh Bản / 女生版) (Single).
Hồng Trang (红装) (Nữ Bản / 女版) flac
Miêu Điền Vũ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hồng Trang (红装) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Hồng Trang (红装) (Nữ Bản / 女版) flac
Miêu Điền Vũ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hồng Trang (红装) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Đồ Dễ Vỡ (易碎品) (Nữ Bản / 女版) flac
Quy Khứ Lai. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đồ Dễ Vỡ (易碎品) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Tu Tẫn Hoan (须尽欢) (Nữ Bản / 女版) flac
Đàn Miên Hoa Đích Tiểu Hoa. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tu Tẫn Hoan (须尽欢) (Nữ Bản / 女版) (EP).
Phong Ngư (风鱼) (Nữ Bản / 女版) flac
Thiển Ảnh A. 2022. Instrumental Chinese. Album: Phong Ngư (风鱼) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Y Nhân Hồi (伊人回) (Nữ Bản / 女版) flac
Dương Tử. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Y Nhân Hồi (伊人回) (EP).
Bùn Xuân (春泥) (Nữ Bản / 女版) flac
Vượng Tử Tiểu Kiều. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bùn Xuân (春泥) (EP).
Cửa Sổ (窗) (Nữ Sinh Bản; 女生版) flac
Tô Uyển Uyển. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Cửa Sổ (窗) (Nữ Sinh Bản / 女生版) (Single).
Giá Như (假如) (Nữ Sinh Bản / 女生版) flac
Từ Vi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Giá Như (假如) (Nữ Sinh Bản / 女生版) (Single).
H2O (氧化氢) (Nữ Bản; 女版) flac
Tiểu Hồng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: H2O (氧化氢) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Khởi Hành (启程) (Nữ Bản / 女版) flac
Uông Lục Lục. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Khởi Hành (启程) (Nữ Bản / 女版) (EP).
Bùn Xuân (春泥) (Nữ Bản / 女版) flac
Vượng Tử Tiểu Kiều. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bùn Xuân (春泥) (EP).
Duyên Thệ (缘逝) (Nữ Bản / 女版) flac
Lượng Thanh Open. 2022. Instrumental Chinese. Album: Duyên Thệ (缘逝) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Tu Tẫn Hoan (须尽欢) (Nữ Bản / 女版) flac
Đàn Miên Hoa Đích Tiểu Hoa. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tu Tẫn Hoan (须尽欢) (Nữ Bản / 女版) (EP).
Sức Sống Viva (活着viva) (Nữ Bản / 女版) flac
Phanh Tâm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Sức Sống Viva (活着viva) (Nữ Bản / 女版) (EP).
Ngục Tù Tình Yêu (Nữ Bản / 女版) flac
Vượng Tử Tiểu Q. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ngục Tù Tình Yêu (以爱为囚) (Single).
Bùn Xuân (春泥) (Nữ Bản / 女版) flac
1 Quả Bóng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bùn Xuân (春泥) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Đại Địa (大地) (Nữ Sinh Bản / 女生版) flac
Thu Thu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đại Địa (大地) (Nữ Sinh Bản / 女生版) (EP).
Loanh Quanh (兜圈) (Nữ Thanh Bản / 女声版) flac
Ciyo. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Loanh Quanh (兜圈) (Nữ Thanh Bản / 女声版) (Single).
Khởi Hành (启程) (Nữ Bản / 女版) flac
Uông Lục Lục. 2022. Instrumental Chinese. Album: Khởi Hành (启程) (Nữ Bản / 女版) (EP).
Để Trống (放空) (Nữ Sinh Bản / 女生版) flac
Tình Tiểu Dao. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Tiểu Dao Hát Lại (晴小瑶の翻唱).
Giá Như (假如) (Nữ Sinh Bản / 女生版) flac
Từ Vi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Giá Như (假如) (Nữ Sinh Bản / 女生版) (Single).
Tấm Vé Đơn (单人券) (Nữ Bản / 女版) flac
Súc Phì Áp. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tấm Vé Đơn (单人券) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Lựa Chọn Của Phụ Nữ (女人的选择) / Nữ Sinh Bản (女生版) flac
Mạc Khiếu Tỷ Tỷ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Lựa Chọn Của Phụ Nữ (女人的选择) (Nữ Sinh Bản; 女生版) (EP).
Mãi Là Anh Em Tri Kỷ (Giang Hồ Truy Sát OST) flac
Trương Khải Minh. 2019. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trương Khải Minh. Album: Mãi Là Anh Em Tri Kỷ (Giang Hồ Truy Sát OST) (Single).
Hỉ (囍) / Nữ Sinh Bản (女生版) flac
Đẳng Thập Ma Quân. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Hỉ (囍) / Nữ Sinh Bản (女生版) / Cover Cát Đông Kỳ (原唱:葛东琪).
Thuộc Về Anh (属于你) (Nữ Bản / 女版) flac
Phúc Dư. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thuộc Về Anh (属于你) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Vẫn Tâm (吻心) (Nữ Thanh Bản / 女声版) flac
Tôn Nghệ Kỳ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Vẫn Tâm (吻心) (Nữ Thanh Bản / 女声版) (EP).
Tấm Vé Đơn (单人券) (Nữ Bản / 女版) flac
Súc Phì Áp. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tấm Vé Đơn (单人券) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Phong Ngư (风鱼) (Nữ Bản / 女版) flac
Thiển Ảnh A. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Ngư (风鱼) (Nữ Bản / 女版) (Single).