×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Tống Từ (宋词)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Đồng Thoại (童話)
flac
Quang Lương.
Chinese
Pop - Rock.
Tsukiwarawa (月童)
flac
TAM.
2009.
Instrumental
Japanese.
Album: Air Violin.
Tổng Tài (总裁)
flac
Mịch Nhã.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tổng Tài Ở Trên, Tôi Ở Dưới OST (总裁在上我在下).
Tống Biệt Hành
flac
Quang Tuấn.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Bài Tình Ca Trong Chiều - 10 Ca Khúc Thanh Trang Vol 2.
Tống Biệt (送别)
flac
Nguyên Thanh Đái.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Linh Hồn Đưa Đò - Hoàng Tuyền (灵魂摆渡·黄泉).
Hitsū(悲痛 Bitterness)
flac
Kōsaki Satoru (神前 暁).
2012.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kōsaki Satoru (神前 暁).
Album: 「Nisemonogatari」 Gekiban Ongakushū Sonoo Ni & Atogatari(「偽物語」劇伴音楽集 其ノ貮 & あとがたり 「Nisemonogatari」Music Collection II & Atogatari).
Đồng Cảm (同感)
flac
Giản Hoằng Diệc.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thành Nhân Thư (成人书).
Mục Đồng (牧童)
flac
Lay.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đông (东) (EP).
Heartbreak (心痛)
flac
Various Artists.
1993.
Instrumental
Chinese.
Album: The Popular Chinese Music Played On Guzheng (古筝演奏经典).
Tsuuhoushimashita (通報しました)
flac
Misawa Yasuhiro.
2013.
Instrumental
Japanese.
Writer: Yasuhiro Misawa.
Album: Kokoro Connect Original Soundtrack 4 Michi Random Ending Theme Song "I scream Chocolatl".
Đồng Trâm (同簪)
flac
HITA.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đồng Trâm (同簪).
Khác Biệt (不同)
flac
An Tô Vũ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khác Biệt (不同) (Single).
Khác Biệt (不同)
flac
An Tô Vũ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Khác Biệt (不同) (Single).
Thống Điểm (痛点)
flac
Mạt Trà A Di (Hướng Tư Tư).
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thống Điểm (痛点) (Single).
Ống Đèn (灯筒)
flac
Kim Chí Văn.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Nữ Nhi Nhà Họ Kiều (乔家的儿女 电视剧原声带) (OST).
Nghiện (痛瘾)
flac
Trần San Ni.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nghiện (痛瘾) (Single).
Đau Đớn (刺痛)
flac
Kim Nhuận Cát.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đau Đớn (刺痛) (Single).
Tòng phu remix DJ darling
flac
Keyo.
Vietnamese
Pop - Rock.
Tong Poo (Special DJ Copy)
flac
Yellow Magic Orchestra.
1999.
Instrumental
Japanese.
Album: YMO Go Home! (CD1).
Red Alliance (赤の同盟)
flac
Tokyo Incidents.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Music (音楽).
Tong Luem Reu Tong Ror (ต้องลืมหรือต้องรอ)
flac
Chilling Sunday.
2022.
Other country
Pop - Rock.
Album: Tong Luem Reu Tong Ror (ต้องลืมหรือต้องรอ) (Single).
Đồng Tâm Đồng Hành (同心同行)
flac
Lộ Tân Kỳ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vòng Tròn Đồng Tâm (同心圆) (EP).
Kaigan St (海岸通)
flac
Izumi Kato.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Album: Gift.
Tòng Phu - remix DJ Darling
flac
Keyo.
2022.
Vietnamese
Dance - Remix.
Nỗi Khổ Riêng (隐痛)
flac
Ngô Kỳ Long.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Những Bài Hát Tiếng Phổ Thông Của Ngô Kỳ Long 2003 (吴奇隆2003国语影音全记录).
Fairy Town (童话镇)
flac
Chen Yifa.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Trúc Quân.
Không Đau (不痛) (Live)
flac
Trương Thiều Hàm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Tứ Đích Thanh 2 EP1 (天赐的声音第二季 第1期).
Phantom Pain (幻觉痛)
flac
Trương Ngọc.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phantom Pain (幻觉痛) (Single).
Phantom Pain (幻觉痛)
flac
Trương Ngọc.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Phantom Pain (幻觉痛) (Single).
Zuì Tòng De Juéjiàng (最痛的倔强)
flac
SpeXial.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Buddy Buddy.
Zuì Tòng De Juéjiàng (最痛的倔强)
flac
SpeXial.
2017.
Instrumental
Chinese.
Album: Buddy Buddy.
Ōtsutsuki Kaguya (大筒木カグヤ)
flac
Takanashi Yasuharu.
2016.
Instrumental
Japanese.
Writer: Takanashi Yasuharu;yaiba (Fujisawa Kenji);Musashi Project (Kobari Katsunosuke).
Album: -NARUTO- Shippūden Original Soundtrack Ⅲ.
最痛的倔强
flac
SpeXial.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: SpeXial.
Đồng Cảm (同理心)
flac
Tiểu Nhạc Ca (Vương Duy Nhạc).
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đồng Cảm (同理心) (Single).
仙童斥四僧
flac
Various Artists.
1986.
Instrumental
Chinese.
Album: Journey To The West (Tây Du Ký).
Piquancy (Sảng Khoái; 痛快)
flac
S.H.E.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Forever 2.
Lovers (恋人同士)
flac
Satoru Kosaki.
2012.
Instrumental
Japanese.
Writer: Satoru Kosaki.
Album: Futakotome & Nisemonogatari Music Collection I.
Hitotsu (ひとつ;同心) (Instrumental)
flac
Alan.
2008.
Japan
Pop - Rock.
Album: Hitotsu (ひとつ;同心) (Single).
Smile Doumei (スマイル同盟)
flac
Megumi Jinno (Ibuki Kido).
2017.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Motokiyo.
Album: eromanga-sensei Vol.3 Bonus CD.
Phật Hoàng Trần Nhân Tông
flac
Mạnh Tín.
Vietnamese
Pop - Rock.
Cùng Tồn Tại (同生)
flac
Lưu Vũ Ninh.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Nam Yên Trai Bút Lục OST (南烟斋笔录 电视剧原声带) (EP).
Tống Biệt Hành (Ngâm Thơ)
flac
Hoàng Oanh.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Thâm Tâm.
Album: Băng Thơ 1 - Hoàng Oanh - Tiếng Xưa (Tape).
Piquancy (Sảng Khoái; 痛快)
flac
S.H.E.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Forever.
Nhạc Chờ Tổng Đài Chế
flac
V.A.
Vietnamese
Pop - Rock.
Cast Copper (丟銅板)
flac
Vương Tâm Lăng.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cyndi With U.
Moon Child (Tsukiwarawa; 月童)
flac
Magome Togoshi.
2002.
Instrumental
Japanese.
Album: Air Original Soundtrack (CD1).
Cùng Tồn Tại (同生)
flac
Lưu Vũ Ninh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nam Yên Trai Bút Lục OST (南烟斋笔录 电视剧原声带) (EP).
Airport Pass (机场通)
flac
Đản Cao Tỷ Tỷ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Airport Pass (机场通) (Single).
Airport Pass (机场通)
flac
Đản Cao Tỷ Tỷ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Airport Pass (机场通) (Single).
Fairy Tale (Đồng Thoại; 童话)
flac
Du Yan.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Quang Lương.
Album: Water Like Woman (女人如水).
«
2
3
4
5
6
»