Search and download songs: Tai Yang Jing Shen (太阳精神)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 168

Là Mặt Trời Của Em (做你的太阳) flac
Văn Tuệ Như. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hoàn Nguyên (还原) (EP).
Tại Thuỷ Trung Ương (在水中央) flac
Various Artists. 1995. Instrumental Chinese. Album: Hoà Tấu China - Hoà Tấu Đàn Tranh.
Seifuku to Taiyou (制服と太陽) / Senbatsu flac
Keyakizaka46. 2016. Japan Pop - Rock. Album: Futari Saison (二人セゾン) [Type-A].
Thương Tâm Thái Bình Dương (傷心太平洋) flac
Nhậm Hiền Tề. 2015. Chinese Pop - Rock. Writer: Nhậm Hiền Tề. Album: Tân Người Đàn Ông Đài Loan (新台灣男人).
Mặt Trời Đẹp Nhất (最美的太阳) flac
Trương Kiệt. Chinese Pop - Rock.
Giọng Hát Ấm Áp (歌声似太阳) flac
Trần Tùng Linh. 1991. Chinese Pop - Rock. Album: Tiên Lữ Kỳ Duyên&Người Dối Trá Kẻ Thành Thật (仙侣奇缘&忠奸老实人).
在水中央 Tại Thuỷ Trung Ương flac
Various Artists. 2000. Instrumental Chinese. Album: The Best Of HongKong Classic (香江情韵) (Hương Giang Tình Vận).
Mặt Trời Nho Nhỏ (小小的太阳) flac
Trương Vũ. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Cái Tốt Của Đàn Ông (男人的好) (CD 2).
Seifuku to Taiyou (制服と太陽) / Senbatsu flac
Keyakizaka46. 2016. Japan Pop - Rock. Album: Futari Saison (二人セゾン) [Special Edition] - EP.
Namida ni Shizumu Taiyou (涙に沈む太陽) flac
Kashiwagi Yuki, Shinoda Mariko, Miyazawa Sae. 2012. Japan Pop - Rock. Album: Team SURPRISE: Juuryoku Sympathy (重力シンパシー) (4).
Unstoppable Sun (擋不住的太陽) flac
Viêm Á Luân. Chinese Pop - Rock.
Tái Kiến Dương Liễu (再见杨柳) flac
Daridan. 2012. Instrumental Chinese. Album: Listen To Beautiful Music II.
Taiyō iwaku moeyo kaos (太陽曰く燃えよカオス) flac
Hicho Tomo. 2012. Japan Pop - Rock. Writer: Hidekazu Tanaka. Album: Anime Song Orchestra III (Disc 2 - Vocal Version).
Xuân Nhật Tái Dương (春日载阳) flac
Côn Ngọc. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Xuân Nhật Tái Dương (春日载阳).
Mặt Trời Và Mặt Trăng (太阳和月亮) flac
A1 TRIP. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mặt Trời Và Mặt Trăng (太阳和月亮) (Single).
Làm Mặt Trời Của Anh (做你的太阳) flac
Nhất Minh. 2019. Instrumental Chinese. Album: Làm Mặt Trời Của Anh (做你的太阳) (Single).
Anh Rất Bình Tĩnh (你太冷静) flac
Trần Tuệ Lâm. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Là Ánh Mặt Trời (我是阳光的).
Cảnh Thái Giang Hồ (景泰江湖) flac
Hà Đồ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Cảnh Thái Giang Hồ (景泰江湖) (Single).
Ruk Jing Hai Diin Tai (รักจริง (ให้ดิ้นตาย) flac
Cocktail. 2021. Other country Pop - Rock. Album: Fate.
Thương Tâm Thái Bình Dương (伤心太平洋) flac
Nhậm Hiền Tề. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: 10 Chinese Old Song.
Vầng Dương Đẹp Nhất (最美的太阳) flac
Lâm Tuấn Kiệt. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Những Bài Hát Do Trương Kiệt Thể Hiện Trong Tôi Là Ca Sĩ.
Mặt Trời Tinh Thần (太阳星辰) flac
Trương Học Hữu. 2015. Chinese Pop - Rock. Writer: Hideaki Tokunaga. Album: Tuyển Tập Những Ca Khúc Hay Được Trương Học Hữu Cover.
Vầng Dương Đẹp Nhất (最美的太阳) flac
Trương Kiệt. Chinese Pop - Rock. Album: One Chance.
Mặt Trời Nhỏ Bé (小小的太阳) flac
Tôn Lộ. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Thì Thầm Tình Yêu (情调私语) (CD1).
Namida ni Shizumu Taiyou (涙に沈む太陽) flac
SKE48. 2017. Japan Pop - Rock. Album: SKE48's Team E 5th Stage - SKE Festival (SKEフェスティバル).
Taiyō iwaku moeyo kaosu (太陽曰く燃えよカオス) flac
Hidekazu Tanaka. 2012. Instrumental Japanese. Album: Anime Song Orchestra III (Disc 1).
Mặt Trời Đẹp Nhất (最美的太阳) (Live) flac
Trương Kiệt. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Lưu Cát Ninh. Album: Produce 101 China - Tập 1 (Live Album).
Ánh Dương Đẹp Nhất (最美的太阳) flac
Trương Kiệt. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Lắng Nghe! Bài Hát Của Chúng Ta (听!我们的歌).
歐陽朵 - 彼岸花 (動態歌詞Lyrics) flac
Cover. Chinese Pop - Rock.
The Sun And Stars (太阳星辰) flac
Various Artists. 2005. Instrumental Chinese. Album: CD1 - Romantic Feelings Of Guzheng - Lilac Flower (浪漫古筝-丁香花).
Mặt Trời Trong Tim (心中的太阳) flac
Ô Lan Đồ Nhã. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mặt Trời Trong Tim (心中的太阳) (Single).
Vầng Dương Đẹp Nhất (最美的太阳) flac
Nặc Ngôn. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Sáng Tạo Doanh 2021 Tập 1 (创造营2021 第一期下).
Làm Mặt Trời Của Anh (做你的太阳) flac
Nhất Minh. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Làm Mặt Trời Của Anh (做你的太阳) (Single).
Cầm Đài Cố Kính (琴台故径) flac
Diêm Đông Vĩ. 2018. Instrumental Chinese. Writer: Diêm Đông Vĩ. Album: Cầm Đài Cố Kính (琴台故径) (Single).
Cảnh Thái Giang Hồ (景泰江湖) flac
Hà Đồ. 2021. Instrumental Chinese. Album: Cảnh Thái Giang Hồ (景泰江湖) (Single).
Gió Đông Kinh Quá Lớn (东京风太大) flac
Lâm Tà Dương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Gió Đông Kinh Quá Lớn (东京风太大) (Single).
Vượt Qua Thái Bình Dương (越太平洋) flac
Từ Ca Dương. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Vượt Qua Thái Bình Dương (越太平洋).
You're My Sun (你是我的太陽) flac
Lý Khắc Cần. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Your Favourite Chinese Love Song (广东经典101最爱恋曲) CD1.
Mặt Trời Trong Tim (心中的太阳) flac
Lưu Hoan. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Nhạc Nhẹ Mông Cổ (蒙古小夜曲).
Mặt Trời Đẹp Nhất (最美的太阳) flac
Bạch Cử Cương. Chinese Pop - Rock.
Mặt Trời Mất Ngủ (太阳失眠) (Solo Version) flac
NINEONE#. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Tinh Nguyệt Vật Ngữ Zodiac (星月物语Zodiac) (Extended Version) (EP).
Koi wa Taiyou ~CIRCUS!~ (恋は太陽 ~CIRCUS!~) flac
Kagura Hikari (CV: Mimori Suzuko). 2021. Japan Pop - Rock. Album: Shoujo☆Kageki Revue Starlight Best Album: Starry Session Band Live Draft CD (「少女☆歌劇 レヴュースタァライト」ベストアルバム バンドライブ“Starry Session” ドラフト曲CD収録楽曲).
Mặt Trời Thứ Hai (第二朵太阳) flac
DOUBLE. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mặt Trời Thứ Hai (第二朵太阳) (Single).
Mặt Trời Và Mặt Trăng (太阳和月亮) flac
A1 TRIP. 2022. Instrumental Chinese. Album: Mặt Trời Và Mặt Trăng (太阳和月亮) (Single).
Mặt Trời Tan Vỡ (太阳破了) flac
Hình Tử. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mặt Trời Tan Vỡ (太阳破了) (Single).
Đài Phát Thanh Cá Voi (鲸鱼电台) flac
Mèo Của Chủ Nhà. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đài Phát Thanh Cá Voi (鲸鱼电台) (Single).
Thương Tâm Thái Bình Dương - Tỳ Bà (伤心太平洋 琵琶 Shāng Xīn Tài Píng Yáng - Pipa) flac
V.A. 1999. Instrumental Chinese. Album: Lovely Strings.
Hướng Của Mặt Trời Trên Đại Dương (太阳洒在海洋的方向) flac
Lại Mỹ Vân. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Hướng Của Mặt Trời Trên Đại Dương (太阳洒在海洋的方向) (Single).
Hướng Của Mặt Trời Trên Đại Dương (太阳洒在海洋的方向) flac
Lại Mỹ Vân. 2020. Instrumental Chinese. Album: Hướng Của Mặt Trời Trên Đại Dương (太阳洒在海洋的方向) (Single).