Search and download songs: Tanta Voglia Di Lei
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 98

Nước Mắt Hồng Nhan (胭脂泪) flac
Đồng Lệ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Hồng Đậu Sinh Nam Quốc (红豆生南国).
Tsuyogaru Tsubomi (強がる蕾) / Fukagawa Mai flac
Nogizaka46. 2016. Japan Pop - Rock. Album: Harujion ga Sakukoro (ハルジオンが咲く頃) -Type A-.
Nước Mắt Của Em (我的泪) flac
Tăng Bái Từ. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Lâm dịch Tú. Album: Hơn Cả Em Yêu Anh (我爱你 以上).
Một Biển Nước Mắt (泪海) flac
Hứa Như Vân. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Kinh Điển Quốc Ngữ (国语真经典).
Lệ Tương Tư (相思泪) flac
Đồng Lệ. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Hifi Music No.1.
Nước Mắt Màu Xanh (蓝眼泪) flac
Lưu Tử Linh. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Danh Ca Hồng Tam (名歌紅三).
Jinrui And Neuroi (人類 And ネウロイ) flac
Various Artitsts. 2012. Instrumental Japanese. Album: Strike Witches Original Soundtrack.
Tsuyogaru Tsubomi (強がる蕾) / Fukagawa Mai flac
Nogizaka46. 2016. Japan Pop - Rock. Album: Harujion ga Sakukoro (Special Edition).
Nước Mắt Màu Xanh (蓝眼泪) flac
Lưu Tử Linh. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Love About The Woman's Heart 2.
Mưa Nước Mắt (淚的小雨) flac
Đặng Lệ Quân. 1978. Chinese Pop - Rock. Album: Greatest Hits (Vol. 2).
Earth's Tears (地球之涙) flac
Vanros Kloud. 2011. Instrumental Japanese. Album: Love Infinity.
Nettaigyo No Namida (熱帯魚の涙) flac
Flower. 2014. Instrumental Japanese. Album: Nettaigyo No Namida (熱帯魚の涙) (EP).
1994-nen no Raimei (1994年の雷鳴) flac
SKE48. 2017. Japan Pop - Rock. Album: SKE48's Team E 5th Stage - SKE Festival (SKEフェスティバル).
Moonlight Regga (月光雷鬼) flac
Various Artists. 2003. Instrumental Chinese. Album: Thiên Hạ Đệ Nhất Ocarina (天下第一陶笛) (CD2).
Jerry Fish No Namida (ジェリーフィッシュの涙) flac
Hatsune Miku Append (Soft). 2011. Japan Pop - Rock. Writer: Kanata Jun. Album: Headphone Girl EP.
Đêm Nước Mắt (夜泪夜奔) flac
Giản Hoằng Diệc. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Kén? (茧?).
美人泪 (Lệ mỹ nhân) flac
Đang Cập Nhật. 2016. Chinese Pop - Rock. Writer: Tra Tra(查查) & Vũ Thừa (羽承).
Raimei No Delay Akagumi (雷鳴のDelay) flac
22/7. 2021. Japan Pop - Rock. Album: Boku Ga Motteru Mono Nara (僕が持ってるものなら) (Special Edition).
Nước Mắt Xanh (蓝眼泪) flac
TC. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nước Mắt Xanh (蓝眼泪) (Single).
Yoru michiru namida (夜満ちる涙) flac
Aintops. 2022. Japan Pop - Rock. Album: Sense Of Sin (EP).
Giọt Lệ Nghìn Năm (千年泪) flac
Tank. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Ngoại Phi Tiên OST.
Love Tears (相愛的淚水) flac
Tôn Lộ. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Absolute Lover DSD (China Version).
Nước Mắt Cô Đơn (孤星泪) flac
Lưu Đức Hoa. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Đức Hoa Của Chúng Ta (Tiếng Phổ Thông) (CD2).
相思泪 Tương Tư Lệ flac
Various Artists. 2000. Instrumental Chinese. Album: The Best Of HongKong Classic (香江情韵) (Hương Giang Tình Vận).
Lệ Phong Trần (风尘泪) flac
Đồng Lệ. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Lệ Tương Tư (相思泪).
Giọt Lệ Nghìn Năm (千年泪) flac
Tank. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Ngoại Phi Tiên (天外飞仙).
Rơi Nước Mắt Đỏ (落红泪) flac
Tôn Lộ. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Goodbye Lover (情人再见).
Mưa Nước Mắt (淚的小雨) flac
Đặng Lệ Quân. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Đêm Nay Nhớ Tới Anh&Mưa Nước Mắt (今夜想起你&泪的小雨).
Nước Mắt Hồng Nhan (胭脂泪) flac
Đặng Lệ Quân. 1983. Chinese Pop - Rock. Album: Mối Tình Nhạt Nhoà (淡淡幽情).
Ngọn Nến Hồng (红烛泪) flac
Đồng Lệ. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Lệ Tương Tư (相思泪).
Không Ngừng Khóc (泪流不止) flac
Trần Tuệ Lâm. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: REFLECTION.
Thiếu Niên Lệ (少年泪) flac
Vương Tử Ngọc. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Đấu Phá Thương Khung Động Họa Đệ Tứ Quý Nguyên Thanh Đái (斗破苍穹 动画第四季原声带) (EP).
Nước Mắt Anh Hùng (英雄泪) flac
Vương Kiệt. 1996. Chinese Pop - Rock.
Suppin to Namida. (Korean Version) (スッピンと涙。) flac
Goto Maki. 2010. Japan Pop - Rock. Album: Goto Maki COMPLETE BEST ALBUM 2001-2007 ~Singles & Rare Tracks~ [Disc 2].
Mặc Như Lệ (墨如泪) flac
Kim Chí Văn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mặc Như Lệ (墨如泪) ("我叫刘金凤"Ta Là Lưu Kim Phượng - The Legendary Life Of Queen Lau OST) (Single).
Mưa Và Nước Mắt (雨泪) flac
Lý Anh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mưa Và Nước Mắt (雨泪) (Single).
Mùa Giông Bão (雷雨季节) flac
Vượng Tử Tiểu Q. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mùa Giông Bão (雷雨季节) (Single).
Mùa Giông Bão (雷雨季节) flac
Vượng Tử Tiểu Q. 2022. Instrumental Chinese. Album: Mùa Giông Bão (雷雨季节) (Single).
Nước Mắt Thiếu Niên(少年泪) flac
Vương Tử Ngọc(王梓钰). Other country Pop - Rock.
Yên Chi Lệ (胭脂泪) flac
Tiểu Điền Âm Nhạc Xã. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Yên Chi Lệ (胭脂泪).
Lệ Tương Tư (相思泪) flac
Đặng Lệ Quân. 1989. Chinese Pop - Rock. Album: Không Đội Trời Chung (势不两立).
1994-nen no Raimei (1994年の雷鳴) flac
Oshima Yuko, Takahashi Minami, Itano Tomomi, Kojima Haruna, Shinoda Mariko. 2012. Japan Pop - Rock. Album: Team SURPRISE: Juuryoku Sympathy (重力シンパシー) (6).
Lệ Tương Tư (相思泪) flac
Đồng Lệ. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Đối Thoại 11: Đồng Lệ Cùng Đàn Tranh (对话11-童丽与古筝).
Yêu Quá Mệt (爱的太累) flac
Tôn Lộ. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Voice Struck.
Hoa Nước Mắt (泪的小花) flac
Cao Thắng Mỹ. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Rượu Ngon Và Cafe (美酒加咖啡).
Lệ Tương Tư (相思泪) flac
Đồng Lệ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Tong Li - Favorite Songs.
Hoa Thần Lệ (花神泪) flac
HITA. Chinese Pop - Rock.
Red Winding Sheet (红烛泪) flac
Đồng Lệ. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: 600 Sec.
Lệ Tương Tư (相思泪) flac
Đồng Lệ. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Lệ Tương Tư (相思泪).