Search and download songs: Tea Plucking Girls (Trà Sơn Thư Muội; 茶山姐妹)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Mười Bông Cúc Trắng Trường Sơn flac
Thanh Dũng. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nguyễn Duy Khoái.
Hồng Sơn Trà (红山茶) flac
zy Triết Nghiên. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hồng Sơn Trà (红山茶) (Single).
Hoa Sơn Trà (山茶花) flac
Đồng Lệ. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Sings Teresa Teng Hits (CD 1).
Hoa Sơn Trà (山茶花) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words.
Cây Sơn Tra (山楂树) flac
Châu Thâm. Chinese Pop - Rock.
Hoa Sơn Trà (山茶花) flac
Đồng Lệ. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Chàng Lại Đến II (君再来II).
Hoa Sơn Trà (山茶花) flac
Đặng Lệ Quân. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Nếu Em Thật Lòng (假如我是真的).
Hoa Sơn Trà (山茶花) flac
Đồng Lệ. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Linh Nhân Ca (水乡·伶人之一) (CD2).
Cây Sơn Tra (山楂树) flac
Lý Hành Lượng. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Không Quên Được Cảm Xúc Ban Đầu (不忘初心).
Hồng Sơn Trà (红山茶) flac
zy Triết Nghiên. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hồng Sơn Trà (红山茶) (Single).
Trả Thù (大报复) flac
Trịnh Tú Văn. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Đúng Lúc (是时候).
Hoa Sơn Trà (山茶花) flac
Từ Văn. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: The Best Of Teresa Teng Japanese & Chinese - One Billion Applause (十亿掌声 邓丽君日文加中文经典歌曲).
Hoa Sơn Trà (山茶花) flac
Hương Lan. Vietnamese Pop - Rock. Album: Tiểu Long Nữ.
Trả Thù (大報復) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1978. Chinese Pop - Rock. Album: Lục Tiểu Phụng (陆小凤).
Lá Thư Trả Lại Em flac
Liu Quốc Việt. 2016. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Huy Cường.
Ten Reasons Why We Love Hue Girls (Lý Mười Thương) flac
Ca Hue Ensemble. 2007. Vietnamese Bolero. Writer: Dân Ca Huế. Album: The Rough Guide To The Music Of Vietnam.
Tea Song Of The Xiang River (Tương Giang Trà Ca; 湘江茶歌) flac
Ouyang Qian. 1996. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Tea Music 06: Chinese Tea Ballads (Nhất Khuông Trà Diệp Nhất Khuông Ca; 一筐茶葉一筐歌).
Intoxicating Colors Of Tea (Tuý Nhân Trà Sắc; 醉人茶色) flac
Zhang Wei-Liang. 2002. Instrumental Chinese. Writer: Zhang Wei-Liang. Album: Tea Music: Taste Zen In Tea (茶禪一味; Trà Thiện Nhất Vị).
Have A Cup Of Tea (Phụng Trà - Nghĩa Tình; 奉茶 - 义情) flac
Ouyang Qian. 1998. Instrumental Chinese. Album: Tea Music 07: An Invitation To Tea (奉茶; Phụng Trà).
Grandfather's Tea (Trà Do Ông Nội Pha; 爷爷泡的茶) flac
Châu Kiệt Luân. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: The Eight Dimensions (八度空間).
Taste Zen In Tea (Trà Thiền Nhất Vị; 茶禪一味) flac
Zhang Wei-Liang. 2002. Instrumental Chinese. Writer: Zhang Wei-Liang. Album: Tea Music: Taste Zen In Tea (茶禪一味; Trà Thiện Nhất Vị).
A Tea Picker's Dream (Trà Lang Mộng; 茶郎夢) flac
Ouyang Qian. 1996. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Tea Music 06: Chinese Tea Ballads (Nhất Khuông Trà Diệp Nhất Khuông Ca; 一筐茶葉一筐歌).
Tea Song Of Dongting Lake (Động Đình Trà Ca; 洞庭茶歌) flac
Ouyang Qian. 1996. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Tea Music 06: Chinese Tea Ballads (Nhất Khuông Trà Diệp Nhất Khuông Ca; 一筐茶葉一筐歌).
Hoàn Trả Gấp Mười (十倍奉還) flac
Trịnh Tuấn Hoằng. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Ván Bài Định Mệnh OST (賭城群英會).
Combine With Buddha And Tea (Trà Phật Nhất Vị; 茶佛一味) flac
Vu Na. 2012. Instrumental Chinese. Album: The Solitary Cloud (Nhàn Vân Điểm Điểm; 闲云点点).
Võ Đông Sơn Bạch Thu Hà flac
Đan Phương. 2011. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Viễn Châu. Album: Đừng Nói Xa Nhau.
Trả Lời Thư Em (Tân Cổ) flac
Kim Thuỷ. Vietnamese Bolero. Writer: Trầm Tử Thiêng;Vc;Loan Thảo. Album: Tân Cổ Giao Duyên 22 - Lý Con Sáo (Pre 75).
Trả Lời Thư Em (Pre 75) flac
Nhật Trường. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trầm Tử Thiêng. Album: Nguyên Thảo 2 (Pre 75).
Liên Khúc: Thu Sầu; Trả Lại Em flac
Hoàng Lan. 2001. Vietnamese Pop - Rock. Album: Thất Tình.
Trả Lại Anh Nỗi Nhớ Mùa Thu flac
Phương Anh. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nguyễn Thị Hải.
Trả Lời Thư Em (Pre 75) flac
Duy Khánh. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trầm Tử Thiêng. Album: Nhặt Lá Bàng Rơi.
Tình Yêu Cây Sơn Tra (山楂树之恋) flac
Hạ Uyển An. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Cây Sơn Tra (山楂树之恋).
Tình Yêu Cây Sơn Trà (山楂树之恋) flac
Khản Khản. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập 6 Giọng Ca Nữ Đặc Sắc (六大发烧女声) (CD1).
Trả Lời Thư Em (Pre 75) flac
Duy Khánh. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trầm Tử Thiêng. Album: Tiếng Hát Duy Khánh 4 (Pre 75) Vinyl.
Trả Lời Thư Em , Giã Từ - - flac
Gia Tiến & Mai Tiến Đạt. Vietnamese Bolero.
Hàn Sơn Thùy Pha Trà (寒山谁煮茶) flac
Đường Bá Hổ Annie. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hàn Sơn Thùy Pha Trà (寒山谁煮茶) (Single).
Hàn Sơn Thùy Pha Trà (寒山谁煮茶) flac
Đường Bá Hổ Annie. 2021. Instrumental Chinese. Album: Hàn Sơn Thùy Pha Trà (寒山谁煮茶) (Single).
Trà Lâm Sơn Gian (茶林山间) flac
Cách Tử Hề. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Trà Lâm Sơn Gian (茶林山间).
Sơn Trà Chiếu Tuyết (山茶照雪) flac
Tư Hạ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Sơn Trà Chiếu Tuyết (山茶照雪).
Tình Yêu Cây Sơn Tra (山楂树の恋) flac
Trình Giai Giai. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Cây Sơn Tra (山楂树の恋) (EP).
Tình Ca Sơn Trà (茶山情歌) flac
Trác Y Đình. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Luyến Phong Tình (恋恋风情).
A Tea Party Beside Xihu Lake (Tây Tử Hồ Bạn Thỉnh Trà Ca; 西子湖畔請茶歌) flac
Ouyang Qian. 1996. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Tea Music 06: Chinese Tea Ballads (Nhất Khuông Trà Diệp Nhất Khuông Ca; 一筐茶葉一筐歌).
Girls flac
Wheesung. 2009. Korean Pop - Rock. Album: Vocolate.
Girls flac
Jennifer Lopez. 2014. English Pop - Rock. Writer: Jennifer Lopez;Dijon McFarlane;Asia Bryant. Album: Girls - Single.
Girls flac
Miranda Lambert. 2014. English Pop - Rock. Album: Platinum.
Girls flac
Sophie Beem. 2016. English Pop - Rock. Album: Sophie Beem (EP).
Girls flac
Kana Nishino. 2017. Japan Pop - Rock. Album: LOVE it.
Girls flac
Savlonic. 2014. English Dance - Remix. Writer: Savlonic.
Girls flac
Kana Nishino. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Girls - Single.