×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Teinsagu Nu Hana
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
108
Hana Ichi Monme (花一匁)
flac
Wagakki Band.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kiseki BEST COLLECTION+ (軌跡 BEST COLLECTION+).
Hiri Hiri no Hana (ヒリヒリの花)
flac
Not yet.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Album: Hiri Hiri no Hana (ヒリヒリの花)
.
Sekai ni Hitotsu Dake no Hana (Renewed)
flac
Noriyuki Makihara.
2010.
Japan
Pop - Rock.
Album: Noriyuki Makihara 20th Anniversary Best LIFE.
The Flowers Have Bloomed (Hana ga Saita)
flac
aiko.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Shimetta Natsu no Hajimari.
Hana no Kaori no Symphony (花の香りのシンフォニー)
flac
SKE48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Ikinari Punch Line (いきなりパンチライン) Type-D.
Ichirin no Hana ~Huge Hollow Mix~
flac
High and Mighty Color.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Zetsubou no Hana (絶望の花)
flac
22/7.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Rikaisha (理解者) - EP.
Ten ni Hoshi. Chi ni Hana
flac
Hiroko Yakushimaru.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Album: uta monogatari [Disc 2].
Kabin No Hana From The FIRST TAKE
flac
Huwie Ishizaki.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kabin No Hana From The FIRST TAKE.
Snow Flower (Yuki No Hana; 雪の華)
flac
Hanabasami Kyo.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Album: IMAGINATION vol.2.
Fuefuki Hana-chan feat. Sumire Uesaka
flac
Shinsei Kamattechan.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: Best Kamattechan.
Snow Flower (Yuki No Hana; 雪の華)
flac
Mika Nakashima.
2003.
Japan
Pop - Rock.
Album: Love.
Kaze ni Mukau Hana (風に向かう花)
flac
Alan.
2010.
Instrumental
Japanese.
Album: Kaze ni Mukau Hana (風に向かう花) (Version A) (Single).
Sakura no Hana no Chiru Saki ni
flac
Hyo-sei.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Arte Refact;Ryo Mizutsuki;PMMK;POPHOLIC;Akihiko Yamaguchi;Meis Clauson;Satoshi Yaginuma;Kai Kawasaki.
Album: HANASAKI WORK SPRING! COMPLETE SOUNDTRACK DISC 1.
Kibou No Hana (希望の花)
flac
Haruka Chisuga.
Japan
Pop - Rock.
Kibou no Hana (希望の花)
flac
Not yet.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: Suika BABY (西瓜BABY).
Ai Wa Hana, Kimi Wa Sono Shushi
flac
Unlimited Tone.
Japan
Pop - Rock.
Album: Ghibli A Cappella Style.
Garasu no Hana (硝子ノ華)
flac
VY2.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Machigerita-P.
Album: THE VOCALOID produced by Yamaha.
Zetsubou no Hana (絶望の花)
flac
22/7.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Rikaisha (理解者) (Special Edition).
Yuki no Hana ~White X'mas~
flac
Akina Nakamori.
1998.
Japan
Pop - Rock.
Album: SPOON.
Ai Wa Hana No You Ni (Olé!)
flac
Southern All Stars.
1990.
Other country
Pop - Rock.
Album: SOUTHERN ALL STARS.
Hana (D-Z Deadly Rose Approach)
flac
Ayumi Hamasaki.
1999.
Japan
Dance - Remix.
Album: ayu-mi-x.
Haru Matsu Hana no You ni
flac
GARNET CROW.
2010.
Japan
Pop - Rock.
Album: All Lovers.
Hana Ozamuku Gagotoku Kakuwashiku (花を欺くが如くかぐわしく)
flac
Takanashi Yasuharu.
2022.
Instrumental
Japanese.
Album: Taisho Otome Otogibanashi Music Collection (大正オトメ御伽話 音樂集).
Uketomete Kureru Yasashisa (From Hana no Iro)
flac
Gey's AX.
2011.
Instrumental
Japanese.
Writer: Shiro Hamaguchi;Kimiko.
Album: Hanasaku Iroha Original Soundtrack: Yunosagi Memories [Colection].
Nữ Nhân Hoa (Hoa Phụ Nữ; 女人花)
flac
Thái Chánh Tiêu.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngược Gió Để Hát (逆风行歌).
Nữ Nhân Hoa (Nǚ Rén Huā; 女人花)
flac
Various Artists.
2003.
Instrumental
Chinese.
Album: Love Piano (情怀依旧 Tình Hoài Y Cựu).
Nữ Nhân Tâm (Nu Ren Xin; 女人心)
flac
Trần Vỹ.
2015.
Instrumental
Chinese.
Album: Dân Nhạc Diễn Tấu Bản.
Nữ Nhân Hoa (Hoa Phụ Nữ; 女人花)
flac
Vi Duy.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Là Ca Sĩ Season 2 (Part 3).
Nữ Nhi Tình (女儿情)
flac
Đồng Lệ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Uổng Ngưng My (枉凝眉).
Trái Tim Phụ Nữ (女人心)
flac
Trần Thuỵ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trái Tim Phụ Nữ (女人心).
Stay (Nữ Thanh Bản / 女声版)
flac
Tảo Đạo Cơ.
2021.
English
Pop - Rock.
Album: Stay (Nữ Thanh Bản / 女声版) [Single].
Đế Nữ Hoa (帝女花) (Remix)
flac
Tizzy T.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đế Nữ Hoa (帝女花) (Remix) (Single).
Phụ Nữ Biết (女人知道)
flac
Triệu Hâm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phụ Nữ Biết (女人知道) (EP).
Hảo Nữ Nhân (好女孩) (Live)
flac
Cát Khắc Tuyển Dật.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ca Sĩ · Đương Đả Chi Niên EP12 (歌手·当打之年 第12期).
Nữ Nhi Tình (女儿情)
flac
Ngô Tĩnh.
1986.
Chinese
Pop - Rock.
Nữ Nhi Tình (女儿情)
flac
Tong Li.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Monitor King NO1 (Mandarin Version).
Nữ Nhi Tình (女儿情)
flac
Various Artists.
1986.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Journey To The West (Tây Du Ký).
Nữ Nhân Tình (女儿情)
flac
Duan Yin Ying.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: Qin Qian Mei Ren Yin (琴牵美人吟).
Nữ Nhân Lệ (女人泪)
flac
Lôi Đình.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mị Lệ Tam Nhân Hành (媚丽叁人行) (CD2).
Nữ Nhân Hoa (女人花)
flac
Ngải Tâm.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thử Giọng (试音男声五杰 试音女声五后) (CD1).
Nước Mắt Phụ Nữ (女人泪)
flac
Tôn Lộ.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sự Cô Đơn Trêu Người (寂寞撩人).
Nữ Thần Lửa (烈火女神)
flac
Hoa Nhi.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Liên Minh Huyền Thoại OST.
Nữ Nhân Hương (女人香)
flac
Nghiêm Nghệ Đan.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cô Gái Trên Cây Sake OST.
Nữ Nhi Tình 《女儿情》
flac
Walker.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Dương Khiết;Hứa Kính Thanh.
Album: Nữ Nhi Tình (Walker).
Nữ Nhân Duyên (女人緣)
flac
Châu Hoa Kiện.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thế Giới Bắt Đầu Vì Em (世界由你我开始).
Can Vật Nữ (干物女)
flac
Hạ Lạc Phi.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Can Vật Nữ (干物女).
Nữ Nhi Thường (女儿裳)
flac
Thiện Nhạc Phủ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nữ Nhi Thường (女儿裳).
Nữ Hài Môn (女孩们)
flac
Dương Thừa Lâm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Like A Star.
Nữ Nhân Tâm (女人心)
flac
Trịnh La Xuyến.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhân Sinh Nếu Như Lần Đầu Gặp Gỡ OST (人生若如初相见 电视原声带).
«
6
7
8
9
10
»