×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Tháng 12 Của Tôi
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
195
Cô Gái Của Tôi (我的女孩)
flac
Darren Đạt Bố Hy Lặc Đồ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cô Gái Của Tôi (我的女孩) (Single).
Cuộc Sống Của Tôi (我这一生)
flac
Dã Tiểu Mã.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Mã Kiện Đào.
Album: Cuộc Sống Của Tôi (我这一生).
Cuộc Sống Của Tôi (我这一生)
flac
Tiểu Mạn.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Mã Kiện Đào.
Album: Cuộc Sống Của Tôi (我这一生).
Công Chúa Nhỏ Của Tôi (我的小公主)
flac
Lý Tuấn Nghị.
2018.
Instrumental
Chinese.
Writer: Tiểu Khôi, Vi Kỳ.
Album: Công Chúa Nhỏ Của Tôi (我的小公主).
Bí Mật Của Tôi (我的秘密)
flac
Đặng Tử Kỳ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bách Biến Thiên Hậu (百变天后) CD1.
Ánh Trăng Của Tôi (我的月光)
flac
Alan.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love Moon Light (Lan Sắc;兰色) (EP).
Hoa Mười Giờ Lỗi Hẹn (Tí Ngọ Của Tôi)
flac
Tuấn Linh.
1998.
Vietnamese
Bolero.
Album: Hoa 10 Giờ Lỗi Hẹn.
Bí Mật Của Tôi (我的秘密)
flac
Đặng Tử Kỳ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Secret.
Phong Thái Của Tôi (真我的风采)
flac
Lưu Đức Hoa.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Phan Nguyên Lương;Đỗ Tự Trì.
Album: Lưu Đức Hoa Của Chúng Ta (Version Quảng Đông) CD3.
Nơi Nào Dừng Lại, Một Nửa Của Tôi
flac
Ling ft TinyC.
2012.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Album: One Life.
Người Yêu Của Tôi (給我的愛人)
flac
Tiết Chi Khiêm.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 未完成的歌.
Siêu Nhân Của Tôi (我的超人)
flac
Kim Sa.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đổi Mùa (换季).
Tình Ca Của Tôi (我的情歌)
flac
Châu Hoa Kiện.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ánh Sáng Tình Yêu (爱的光).
Trong Tiếng Hát Của Tôi (我的歌声里)
flac
Lý Đại Mạt.
Chinese
Pop - Rock.
Tội Lỗi Của Vết Sẹo Tình Yêu (伤爱罪)
flac
Hoàng Hựu Kiệt.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tay Trái Của Da Vinci (达文西的左手).
Chất Của Riêng Tôi (这才像我)
flac
Huyên Huyên.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chất Của Riêng Tôi (这才像我).
Thánh Alla Của Tôi (安拉我主)
flac
Uông Minh Thuyên.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录).
Hoài Niệm Của Tôi (我懷念的)
flac
Lâm Tuấn Kiệt.
Chinese
Pop - Rock.
Tôi Là Của Bạn (我的都是你的)
flac
Phong Hầu Nhi.
2018.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Tôi Là Của Bạn (我的都是你的) (Single).
Anh Là Của Tôi (你是我的)
flac
Vu Văn Văn.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Undefined (尚未界定).
Si Jantung Hati; Ôi trái tim của tôi
flac
Ngọc Sơn.
Japan
Pop - Rock.
Không Phải Của Tôi (不是我的)
flac
SHARK Vệ Bân Nguyệt.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Phải Của Tôi (不是我的) (Single).
Gửi Tôi Của Tương Lai (致未来的我)
flac
Vưu Trưởng Tĩnh.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Bầu Trời Của Thiếu Niên Nhiên Dã OST (燃野少年的天空 影视原声大碟) (EP).
Niềm Tự Hào Của Tôi (我的骄傲)
flac
Kim Chí Văn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Niềm Tự Hào Của Tôi (我的骄傲) ("特战荣耀"Glory Of Special Forces OST) (Single).
Đồng Đội Của Tôi (我的战友)
flac
Chung Cường.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đặc Chiến Hành Động (特战行动 影视原声专辑) (OST).
Niềm Tự Hào Của Tôi (我的骄傲)
flac
Kim Chí Văn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đặc Chiến Vinh Diệu - Glory Of Special Forces (特战荣耀 电视剧原声大碟) (OST).
Trong Tiếng Hát Của Tôi (我的歌声里)
flac
Vương Tuấn Khải.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Tôi Là Gì Của Em (Nam Thần Mãn Hán)
flac
Unknown.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Từ;Hoàng Lập Hành;Khúc;Hoàng Lập Hành/Jae Chong.
Album: Tôi Là Gì Của Em.
Bầu Trời Của Tôi (我的天空)
flac
Hoả Thần.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Tuý Nhân;Đinh Dương.
Album: Mãn Hán Toàn Tịch.
Bạn Đồng Hành Của Tôi (我的胖侣)
flac
Lưu Đức Hoa.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Trần Thiếu Kỳ;Trần Đức Kiến.
Album: Lưu Đức Hoa Của Chúng Ta (Version Quảng Đông) CD2.
Người Yêu Của Tôi (給我的愛人)
flac
Tiết Chi Khiêm.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 深深愛過你.
Niềm Kiêu Hãnh Của Tôi (我的骄傲)
flac
Trương Sùng Cơ.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: AKG Sampler (发烧中的选择).
Đôi Cánh Của Tôi (My Wings; 我的翅膀)
flac
Coco Lee.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Lần Nhớ Đến Anh (Each Time I Think Of You; 每一次想你).
Thế Giới Của Tôi (我的世界)
flac
Trần Tư Đồng.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thế Giới Của Tôi (我的世界).
Tôi Là Gì Của Em (我是你的谁)
flac
Châu Thâm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Là Gì Của Em (我是你的谁) (Single).
Cuộc Sống Của Tôi (我这一生)
flac
Bán Đốn Huynh Đệ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Mã Kiện Đào.
Album: Cuộc Sống Của Tôi (我这一生).
Đáp Án Của Tôi (我的答案)
flac
Châu Thâm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đáp Án Của Tôi (我的答案) (Single).
Một Mặt Khác Của Tôi (另一个我)
flac
Hồ 66.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Mặt Khác Của Tôi (另一个我).
Tôi Của Thuở Ban Đầu (原来的我)
flac
Trương Vỹ Gia.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chuyện Xưa Theo Gió (往事随风) (EP).
Mùa Hè Của Tôi (我的夏天)
flac
Tống Tiểu Duệ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mùa Hè Của Tôi (我的夏天) (Single).
Người Cha Già Của Tôi (我的老父亲)
flac
An Tĩnh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Người Cha Già Của Tôi (我的老父亲) (Single).
Mùa Hè Của Tôi (我的夏天)
flac
Tống Tiểu Duệ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mùa Hè Của Tôi (我的夏天) (Single).
Công Chúa Nhỏ Của Tôi (我的小公主)
flac
Lý Tuấn Nghị.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Tiểu Khôi;Vi Kỳ.
Album: Công Chúa Nhỏ Của Tôi (我的小公主).
Em Là Gì Của Tôi (你是我的谁)
flac
Lý Đông Học.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Đàn Ông Bắt Được Cầu Vồng OST (抓住彩虹的男人 电视剧原声带).
Tình Ca Của Tôi (我的情歌)
flac
Châu Hoa Kiện.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tháng Năm Tựa Kiện (光阴似健 1987-1997).
Tôi Của Hôm Nay (今天的我)
flac
Hana Cúc Tử Kiều.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quên Đi Bản Thân Em (忘记我自己).
Bắc Kinh Của Tôi (我的北京)
flac
Tào Phương.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 3170.
Hãy Là Bạn Của Tôi (做我的知己)
flac
Tiết Khải Kỳ.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giữa Bạn Và Tôi (你我之间).
Người Mẹ Thứ Ba Của Tôi (我三娘)
flac
HITA.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Mẹ Thứ Ba Của Tôi (我三娘) (Single).
Một Mặt Khác Của Tôi (另一个我)
flac
Hải Luân.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Mặt Khác Của Tôi (另一个我).
«
6
7
8
9
10
»