×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Thánh Địa (圣所)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Giã Từ Ác Mộng (Địa Đàng Tìm Thấy)
flac
Thanh Trần Quốc.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Phạm Duy.
Tảo Địa Tiểu Tăng (扫地小僧)
flac
Trạch Quốc Đồng Học.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tảo Địa Tiểu Tăng (扫地小僧).
Thiên Địa Sinh Mộng (天地生梦)
flac
Tây Qua JUN.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Địa Sinh Mộng (天地生梦).
Lưu Lạc Địa Cầu (流浪地球)
flac
Bành Thiên Kỳ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Lạc Địa Cầu (流浪地球) (EP).
Thực Nghiệm Thất Cơ Địa 《实验室基地》
flac
Trần Trí Dật.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khải Giáp Dũng Sĩ Điện Thị Kịch Nguyên Thanh Đái 《铠甲勇士 电视剧原声带》.
Lưu Lạc Địa Cầu (流浪地球)
flac
Bành Thiên Kỳ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Lưu Lạc Địa Cầu (流浪地球) (EP).
Tuyệt Địa Phản Kích (绝地反击)
flac
Vương Tình.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyệt Địa Phản Kích (绝地反击) (Single).
Người Tới Từ Địa Cầu (地球来的人)
flac
Phùng Duẫn Khiêm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Tới Từ Địa Cầu (地球来的人) (Single).
Băng Thiên Tuyết Địa (冰天雪地)
flac
Hà Tuyên Lâm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Vương Hiệp.
Album: Lê Hấp Đường Phèn OST (冰糖炖雪梨OST).
Thiên Địa Vấn Kiếm (天地问剑)
flac
Alan.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mạch Lan (蓦兰).
Thiên địa Nhất Náo (天地一鬥)
flac
Châu Kiệt Luân.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Những Bài Hát Hay Nhất Của Châu Kiệt Luân (旷世杰作 · 精选集) - CD3.
Địa Bàn Của Tôi (我的地盘)
flac
Châu Kiệt Luân.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Những Bài Hát Hay Nhất Của Châu Kiệt Luân (旷世杰作 · 精选集) - CD3.
Thiên Địa Bất Dung (天地不容)
flac
Hồ Hồng Quân.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đến Đây Một Chuyến (到此一游).
Duyên Thắm Tình Quê (Sơn Địa Tình Ca)
flac
Phượng Mai.
1996.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Phượng Mai Đặc Biệt: Tình Khúc Hồ Quãng Đài Loan 1.
Địa Lão Thiên Hoang (地老天荒)
flac
Trương Đan Phong.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Thiên Cốt OST (花千骨).
Thiên Địa Đứt Đoạn (天地了断)
flac
Kha Hữu Luân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Rhythm Of Rain (听见下雨的声音 电影原声带) OST.
Thiên Đàng Và Địa Ngục (Heaven And Hell)
flac
Thuý Vi.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Jet Airliner - Dạ Lan 40.
Nhất Bái Thiên Địa (One World; 一拜天地)
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Địa Ngục Nhân Gian (人間魔域)
flac
Various Artists.
1993.
Instrumental
Chinese.
Album: Thanh Xà (青蛇) OST.
Quyển Trung Kinh Địa Tạng Bồ Tát bản Nguyện
flac
Thích Quảng Văn.
2021.
Vietnamese
Bolero.
Tuyệt Địa Hỏa Tinh Xa (绝地火星车)
flac
Trịnh Tuấn Hoằng.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyệt Địa Hỏa Tinh Xa (绝地火星车) (Single).
Địa Ngục Không Đóng Cửa (地狱不打烊)
flac
Hàm Đại Tiên Nhi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Địa Ngục Không Đóng Cửa (地狱不打烊) (Single).
Thiên Địa Ngã Lai Quá (天地我来过)
flac
Tôn Nam.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Địa Ngã Lai Quá (天地我来过) ("长津湖之水门桥"Watergate Bridge OST) (Single).
Bắc Địa Lúc Này (北地此时)
flac
An Cửu.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Bắc Địa Lúc Này (北地此时) (Single).
Vô Y Chi Địa (无依之地) (Live)
flac
Cát Khắc Tuyển Dật.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ban Nhạc Tia Chớp EP11 (闪光的乐队 第11期).
Tuyết Địa Cartier (雪地卡地亚)
flac
7up.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyết Địa Cartier (雪地卡地亚) (Single).
Thục Địa Nan Quy (熟地难归)
flac
Vu Dương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thục Địa Nan Quy (熟地难归) (Single).
Xông Ra Địa Cầu (冲出地球)
flac
Đỗ Băng Nhi.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Xông Ra Địa Cầu - Rainbow Sea Fly High (冲出地球 电影原声音乐大碟) (OST).
Địa Cơ Nhai Đầu (地基街头)
flac
DIGI GHETTO.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: DIGI GHETTO.
Tuyệt Địa Phản Kích (绝地反击)
flac
Vương Tình.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tuyệt Địa Phản Kích (绝地反击) (Single).
Băng Thiên Tuyết Địa (冰天雪地)
flac
Hà Tuyên Lâm.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Lê Hấp Đường Phèn (冰糖炖雪梨 电视剧原声带) (OST).
Băng Thiên Tuyết Địa (冰天雪地)
flac
Hà Tuyên Lâm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lê Hấp Đường Phèn (冰糖炖雪梨 电视剧原声带) (OST).
Địa Lão Thiên Hoang (地老天荒)
flac
Trương Đan Phong.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Các Ca Khúc Hay Nhất Của Nam Ca Sĩ (销量冠军·男歌手).
Thiên Địa Vô Sương (天地无霜)
flac
Đặng Luân.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Tát Đỉnh Đỉnh;Dụ Giang.
Album: Hương Mật Tựa Khói Sương OST (香蜜沉沉烬如霜 电视原声音乐专辑).
Đàn Bà 2 (Bóng Mát Vườn Địa Đàng)
flac
Elvis Phương.
1996.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Song Ngọc.
Album: Đàn Bà 2.
Đưa Em Vào Vườn Địa Đàng (Pre 75)
flac
Duy Khánh.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Duy Khánh Tuyển Tập (Pre 75).
Thiên Địa Hữu Tình (有情天地)
flac
Lê Minh.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Lại Khoảnh Khắc Này (留住这一刻) (CD5).
Nhất Bái Thiên Địa (一拜天地)
flac
HBY.
Chinese
Pop - Rock.
Without You (Desde El Dia Que Te Fuiste) (Live)
flac
Il Divo.
2005.
Japan
Pop - Rock.
Album: An Evening With Il Divo: Live in Barcelona.
Thiên Trường Địa Cửu (天长地久)
flac
Tôn Nam.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Những Bài Hát Chọn Lọc Của Tôn Nam (楠得精选).
Ôm Lấy Địa Cầu (擁抱地球)
flac
Châu Hoa Kiện.
1987.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phương Hướng Của Trái Tim (心的方向).
Nonstop: Thiên Đường Hay Địa Ngục Vol 4
flac
DJ Dũng Studio.
2016.
English
Dance - Remix.
Hãy Dìa Đây Dới Anh (Prod. Ngọc Trong Đá)
flac
Thiên Đình.
2021.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Album: Hãy Dìa Đây Dới Anh (Single).
Đưa Em Vào Vườn Địa Đàng (Pre 75)
flac
Duy Khánh.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Mạnh Quỳnh.
Album: Nhặt Lá Bàng Rơi.
Thiên Địa Hữu Linh 《天地有靈》
flac
Mr. Sầm.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lý Thù;Lưu Nhan Gia;Trâu Địch.
Album: Thiên Địa Hữu Linh (岑先生).
Nhất Bái Thiên Địa (一拜天地)
flac
Hoàng Thi Phù.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Câu Vãng Hĩ (俱往矣).
Nam mô đại nguyên địa tạng Vương bồ tát
flac
Trần Ngọc Bảo.
2020.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trần Ngọc Bảo.
Địa Vị Tối Cao (最高地位)
flac
Ngải Thần.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Địa Vị Tối Cao (最高地位) (Single).
Mộng Mị Chi Địa (梦寐之地)
flac
Luhan.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mộng Mị Chi Địa (梦寐之地) ("穿越火线"Vượt Qua Hỏa Tuyến OST) (Single).
Thiên Địa Vô Sương (天地无霜)
flac
Đặng Luân.
2018.
Instrumental
Chinese.
Writer: Tát Đỉnh Đỉnh;Dụ Giang.
Album: Hương Mật Tựa Khói Sương OST (香蜜沉沉烬如霜 电视原声音乐专辑).
«
5
6
7
8
9
»