Search and download songs: Thương Ngân (Cương Cầm) (Shang Hén (Gāng Qín); 伤痕 (钢琴))
Search songs, artists or lyrics
- Menu
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Thương Ngân (Cương Cầm) (Shang Hén (Gāng Qín); 伤痕 (钢琴)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Chrysanthemum.
Thương Ngân (伤痕) flac
Various Artists. 2006. Instrumental Chinese. Album: Cha Yun Guzheng (茶韵古筝 Trà Vận Cổ Tranh) CD1.
Thương Ngân (伤痕) flac
Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Thu - Chrysanthemum.
Cầm Huyền Thượng (琴弦上) flac
Lý Mậu Dương (T2o). 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Cầm Huyền Thượng (琴弦上) (Single).
Cầm Huyền Thượng (琴弦上) flac
Lý Mậu Dương (T2o). 2019. Instrumental Chinese. Album: Cầm Huyền Thượng (琴弦上) (Single).
Ngận Ái Thương (很爱伤) flac
Various Artists. 2006. Instrumental Chinese. Album: Trà Vận Cổ Tranh (Cha Yun Guzheng; 茶韵古筝).
Tinh (Cương Cầm) (Xing (Gāng Qín); 星 (钢琴)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Plum.
Thương Tích (伤痕) flac
Trương Kiệt. Chinese Pop - Rock. Album: Những Mối Tình Từng Đến Chào Chúng Ta (那些和我们打过招呼的爱情).
Vết Thương (伤痕) flac
Lâm Ức Liên. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Người Phụ Nữ Của Thế Kỷ (Shi Ji Nu Ren; 世纪女人) (CD2).
Vết Thương (傷痕) flac
Lâm Ức Liên. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD5.
Vết Thương (伤痕) flac
Lâm Ức Liên. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Lặng Nghe Trái Tim Phụ Nữ (静听女人心) (CD2).
Vết Thương (伤痕) flac
Mạc Khiếu Tỷ Tỷ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Vết Thương (伤痕) (Single).
Vết Thương (伤痕) flac
Vấn Đề Tổng Bộ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Rolling Stones 40 - 40 Group Fight Classic (滚石40 滚石撞乐队 40团拼经典).
Cảm Thương (敢傷) flac
Tiêu Á Hiên. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: 不解釋親吻 / Shut Up & Kiss Me / Đừng Nói Hãy Hôn Em.
Mạt Nhật Cương Cầm Sư (末日钢琴师) flac
Lê Pha Li. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Mạt Nhật Cương Cầm Sư (末日钢琴师) (Single).
Pizza G$ng flac
Lil Kj'. Vietnamese Pop - Rock.
Lưu Ngôn (Cương Cầm) (Liú Yán (Gāng Qín); 流言 (钢琴)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Plum.
爱的钢琴手/ Ài De Gāng Qín Shǒu (Ái Đích Cương Cầm Thủ) flac
Li Xiao Chun. Instrumental Chinese. Album: Kiss Goodbye.
Thật Sự Tổn Thương (很受伤) flac
Nhậm Hiền Tề. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu Như Đại Dương (爱像太平洋).
Thật Sự Tổn Thương (很受伤) flac
Nhậm Hiền Tề. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Thật Sự Tổn Thương.
Dạ Đích Cương Cầm Khúc 5 (Guitar Bản) (Yè De Gāng Qín Qū 5 (Jítā Bǎn); 、夜的钢琴曲5(吉它版)) flac
Shi Jin. 2012. Instrumental Chinese. Album: Melody Of The Night II.
Đạm Đạm Đích Ái Ý (Cương Cầm Bản) 《淡淡的爱意(钢琴版)》 flac
Trần Trí Dật. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Khải Giáp Dũng Sĩ Điện Thị Kịch Nguyên Thanh Đái 《铠甲勇士 电视剧原声带》.
Cẩm Thượng Hoa (锦上花) flac
Mr. Sầm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Cẩm Thượng Hoa (锦上花).
Ngạn Thượng Nhân (岸上人) flac
Loan Âm Xã. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Ngạn Thượng Nhân (岸上人).
Ti Ti Tiểu Vũ (Cương Cầm) (Si Si Xiăo Yŭ (Gāng Qín); 丝丝小雨 (钢琴)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Plum.
Chấp Mê Bất Hối (Cương Cầm) (Zhí Mí Bù Huĭ (Gāng Qín); 执迷不悔 (钢琴)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Plum.
Piano Sorrow (Qín Shāng; 琴伤) flac
Châu Kiệt Luân. 2011. Chinese Pop - Rock. Writer: Châu Kiệt Luân.
Đãn Nguyện Nhân Trường Cửu (Cương Cầm) (Dàn Yuàn Rén Cháng Jiǔ (Gāng Qín); 但愿人长久 (钢琴)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Chrysanthemum.
Đương Ái Dĩ Thành Vãng Sự (Cương Cầm) (Dang Ài Yĭ Chéng Wǎng Shì (Gāng Qín); 当爱已成往事 (钢琴)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Chrysanthemum.
Nơi Này, Thực Thượng Hải (这里,很上海) flac
Hoắc Tôn. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Nơi Này, Thực Thượng Hải (这里,很上海) (Single).
Nỗi Đau Của Tư Cầm Cao Lệ (斯琴高丽的伤心) flac
Tư Cầm Cao Lệ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Tốt Hơn (更好).
傷痕 flac
Miho Morikawa. 2020. Japan Pop - Rock. Album: Miho Morikawa Very Best Songs cd2.
Người Yêu Thương Cảm (傷感的戀人) flac
Huỳnh Khải Cần. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD2.
Vấn Cầm (问琴) flac
Ngân Lâm. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Ma Đạo Tổ Sư OST (魔道祖师动画原声带).
Cầm Sư (琴师) flac
Âm Tần Quái Vật. Chinese Pop - Rock.
Cầm Sư (琴师) flac
Âm Tần Quái Vật. Chinese Pop - Rock.
Cầm Sư (琴师) flac
Yếu Bất Yếu Mãi Thái. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: 2019 Cover.
Cầm Quang (擒光) flac
Tôn Yến Tư. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cầm Quang (擒光) ("英雄联盟手游"Liên Minh Huyền Thoại: Tốc Chiến OST) (Single).
Cầm Ngữ (琴语) flac
Bàn Hổ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Cầm Ngữ (琴语) (Single).
Phủ Cầm (抚琴) flac
Châu Lâm Phong. 2020. Instrumental Chinese. Album: Phủ Cầm (抚琴) (Single).
Phủ Cầm (抚琴) flac
Tam Khối Mộc Đầu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Phủ Cầm (抚琴) (Single).
Phủ Cầm (抚琴) flac
Châu Lâm Phong. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Phủ Cầm (抚琴) (Single).
Dương Cầm (鋼琴) flac
Trần Hiểu Đông. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Circle.
Cầm Ngữ (琴语) flac
Bàn Hổ. 2021. Instrumental Chinese. Album: Cầm Ngữ (琴语) (Single).
Đoạn Cầm (断琴) flac
Côn Ngọc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đoạn Cầm (断琴) (Single).
Vấn Cầm (问琴) flac
Ngân Lâm. 2019. Instrumental Chinese. Album: Ma Đạo Tổ Sư OST (魔道祖师动画原声带).
Cầm Quang (擒光) flac
Tôn Yến Tư. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cầm Quang (擒光) ("英雄联盟手游"Liên Minh Huyền Thoại: Tốc Chiến OST) (Single).
Phủ Cầm (抚琴) flac
Tam Khối Mộc Đầu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Phủ Cầm (抚琴) (Single).
Biên Cương Yêu Thương flac
Various Artists. 2015. Vietnamese Bolero. Writer: Chưa Rõ.