Search and download songs: Thệ Khứ Đích Nặc Ngôn (Shì Qù De Nuò Yán; 逝去的诺言)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Thệ Khứ Đích Nặc Ngôn (Shì Qù De Nuò Yán; 逝去的诺言) flac
Funa. 2013. Instrumental Chinese. Album: Tái Kiến Dương Liễu (Zai Jian Yang Liu; 再见杨柳).
The Dead Vow (Thệ Khứ Đích Nặc Ngôn; 逝去的诺言) flac
Wu Qian. 2011. Instrumental Chinese. Album: The March Of Floral Spring (烟花三月 Yên Hoa Tam Nguyệt).
The Forgotten Promise (Thệ Khứ Đích Nặc Ngôn; 逝去的诺言) flac
Duan Yin Ying. 2006. Instrumental Chinese. Album: Qin Qian Mei Ren Yin (琴牵美人吟).
The Promise Of The Past 逝去的诺言 flac
Fu Na 付娜. 2004. Instrumental Chinese. Album: Melody Of Lights On Fishing Boats 渔光曲.
The Past Promise (逝去的诺言) flac
Đồng Lệ. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: 600 Sec.
The Pas Promise 逝去的諾言 flac
Tong Li 童麗. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: 600 Sec 零時十分 (2021 Version).
The Gone Promise (逝去的诺言) flac
Đoàn Ngân Doanh. 2006. Instrumental Chinese. Album: Song By Beauty (琴牵美人吟).
The Past Promise (逝去的诺言) flac
Đồng Lệ. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Hifi Music No.1.
The Forgotten Promise (逝去的诺言) flac
Various Artists. 1993. Instrumental Chinese. Album: The Popular Chinese Music Played On Guzheng (古筝演奏经典).
Lời Hứa Đã Mất (逝去的诺言) flac
Trần Tuệ Nhàn. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Best Collections: Golden Time Of PolyGram Vol.1 (CD2).
Lời Hứa Đã Mất (逝去的诺言) flac
Đồng Lệ. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Lệ Tương Tư (相思泪).
Na Cú Nặc Ngôn (那句諾言) flac
Đặng Lệ Quân. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Hồng Kông Chi Luyến (香港之恋).
Lai Thế Nặc (来世诺) flac
Quốc Phong Tập. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Điểu Dữ Ngư (青鸟与鱼).
Lai Thế Nặc (来世诺) flac
Quốc Phong Tập. 2021. Instrumental Chinese. Album: Thanh Điểu Dữ Ngư (青鸟与鱼).
Thệ Ngôn (逝言) flac
Nhậm Gia Luân. 2020. Instrumental Chinese. Album: Mộ Bạch Thủ OST (暮白首 电视剧原声带) (EP).
Thệ Ngôn (逝言) flac
Nhậm Gia Luân. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Mộ Bạch Thủ OST (暮白首 电视剧原声带) (EP).
Em Và Tôi Là Lời Thề Xưa Cũ (你我是一句古老的諾言) flac
Châu Hoa Kiện. 1987. Chinese Pop - Rock. Album: Phương Hướng Của Trái Tim (心的方向).
Ngôn Ngữ Của Thơ Ca (诗的语言) flac
Various Artists. 2013. Instrumental Chinese. Album: Rhythm Of Rain (听见下雨的声音 电影原声带) OST.
Trang Sức Đích Nhãn Lệ (装饰的眼泪) flac
La Mẫn Trang. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: AKG Sampler (发烧中的选择).
Không Thể Quay Lại Quá Khứ (过去的回不去) flac
Khả Hâm. Chinese Pop - Rock.
Quá Khứ Không Thể Quay Trở Về (过去的回不去) flac
Khả Hâm. Chinese Pop - Rock.
Phương Ngôn (方的言) flac
Hàn Hồng. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Phương Ngôn (方的言) (Single).
Tiền Thế Đích Kỳ Phán (前世的期盼) flac
Hoàng Văn Văn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tiền Thế Đích Kỳ Phán (前世的期盼) (Single).
Tiền Thế Đích Kỳ Phán (前世的期盼) flac
Hoàng Văn Văn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tiền Thế Đích Kỳ Phán (前世的期盼) (Single).
Đào Hoa Nặc (Thượng Cổ Tình Ca OST) / 桃花諾 (電視劇《上古情歌》片尾曲) flac
Đặng Tử Kỳ (G.E.M). Chinese.
Promises (诺言) flac
Luhan. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Promises (诺言).
Không Thể Để Mất Anh (无法失去你) flac
Thông Hương Khoa Học Gia. 2022. Instrumental Chinese. Album: Không Thể Để Mất Anh (无法失去你) (Single).
Không Thể Để Mất Anh (无法失去你) flac
Thông Hương Khoa Học Gia. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Không Thể Để Mất Anh (无法失去你) (Single).
Đào Hoa Nặc (桃花诺) flac
Đặng Tử Kỳ. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Trương Doanh;La Côn;Xueran Chen;Triệu Bối Nhĩ. Album: Thượng Cổ Tình Ca OST (上古情歌 电视剧原声带).
Thiên Sơn Nặc (千山诺) flac
Tạp Tu Rui. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Như Thất Nhi Chí (如七而至) (动画《狐妖小红娘》七周年特别纪念专辑).
Khuynh Thành Nặc (倾城诺) flac
Tiểu Thời. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Khuynh Thành Nặc (倾城诺).
Lời Hứa (诺言) flac
Lý Dực Quân. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: Thất Tình Lục Dục Tuyển Tập 13 Bài Hát I (七情六慾絕對精采十三首 I).
Lời Thề Đẹp Nhất (最美的誓言) flac
Long Mai Tử. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Cô Nương Xinh Đẹp Phải Đi Lấy Chồng Rồi (漂亮的姑娘就要嫁人啦).
Thế Giới Dối Trá (谎言的世界) flac
Thiên Không Chi Thành Âm Nhạc. 2020. Instrumental Chinese. Album: Nếu Không Nhớ Được Thanh Âm Ấy (如果声音不记得 电影原声带) (OST).
Lời Hứa (諾言) flac
Lý Dực Quân. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Lời Thề (諾言).
Lời Hứa (诺言) flac
A Mộc. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Yao Si Ting & A Mu - Toward To Sing III.
Thì Quá Khứ Hoàn Thành (过去完成时) flac
Cúc Tịnh Y. 2021. Instrumental Chinese. Album: Thì Quá Khứ Hoàn Thành (过去完成时) (Single).
Lời Hứa (诺言) flac
Diệp Thiên Văn. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Khúc Vàng Trong Phim Ảnh Của Diệp Thiên Văn (叶倩文影视金曲).
Thì Quá Khứ Hoàn Thành (过去完成时) flac
Cúc Tịnh Y. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thì Quá Khứ Hoàn Thành (过去完成时) (Single).
Nhìn Nơi Xa Chỉ Thấy Hình Bóng Em (放眼望去全都是你的影子) flac
Nguỵ Đại Huân. 2020. Instrumental Chinese. Album: Nhìn Nơi Xa Chỉ Thấy Hình Bóng Em (放眼望去全都是你的影子) (Single).
Lời Thề (誓言) flac
Vương Phi. Chinese Pop - Rock. Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (German Edition).
Lời Thề (誓言) flac
Vương Phi. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: Party Mix (Disc B).
Lời Thề (誓言) flac
Vương Phi. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Limited Edition).
Lời Thề (誓言) flac
Vương Phi. Chinese Pop - Rock. Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Singapore Edition).
The Story Of The Swan (Thiên Nga Đích Cố Sự; 天鹅的故事) flac
John Herberman. 2008. Instrumental Chinese. Writer: John Herberman. Album: China: A Romantic Journey (中国:浪漫之旅; Trung Quốc:Lãng Mạn Chi Lữ).
The Eternal Vow (Vĩnh Hằng Đích Thề Ước; 永恒的誓约) flac
John Herberman. 2008. Instrumental Chinese. Writer: John Herberman. Album: China: A Romantic Journey (中国:浪漫之旅; Trung Quốc:Lãng Mạn Chi Lữ).
Lời Thề (誓言) flac
Vương Phi. Chinese Pop - Rock. Album: Suy Nghĩ Miên Man (胡思乱想).
Lời Thề (誓言) flac
Vương Phi. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Techno Faye (Disc B).
Lời Thề (誓言) flac
Vương Phi. Chinese Pop - Rock. Album: Live In Concert (最精彩的演唱会) (CD2).