Search and download songs: The Tao Of Love (Đạo Ái; 道爱)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Ái Mộ (倾倒) flac
Trần Tuệ Lâm. Chinese Pop - Rock. Album: Ai Muốn Buông Tay Tuyển Chọn 17 Bài (谁愿放手精选17首).
Ái Mộ (倾倒) flac
Trương Quốc Vinh. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Passion Tour (張國榮熱情演唱會) (CD1).
Yêu Đến Khi Không Thể Yêu Nữa (爱到不能爱) flac
Tôn Lộ. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Các Giọng Nữ Hay 2015 (年度最佳发烧女声).
Biển Tình Mênh Mông (爱海滔滔) flac
Trần Hạo Dân. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: 10 Chinese Old Song - CD3.
The Path Of The Wind (风之甬道) flac
Chu Hân Vanh. 2013. Instrumental Chinese. Album: Castle In The Sky (天空之城).
Love Escape (ラブの逃走) flac
Wanuka. 2022. Japan Pop - Rock. Album: Love Escape (ラブの逃走).
In The Dawn Of The AI flac
Orden Ogan. 2021. English Pop - Rock. Album: Final Days.
Love Escape (ラブの逃走) flac
Wanuka. 2022. Japan Pop - Rock. Album: Aonisai (青二才) (EP).
In the Dawn of the Ai flac
Orden Ogan. 2021. English Pop - Rock. Album: Inferno.
Tình Yêu Chạy Trốn (爱逃) flac
Hoa Đồng. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Chạy Trốn (爱逃) (EP).
And I Know It's Love (我就知道那是愛) flac
Lương Tịnh Như. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: What Love Songs Didn't Tell You (情歌没有告诉你).
Love The Sea (愛情海) flac
Lương Vịnh Kỳ. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Clockwise CD1.
The Best Love (最好的爱) flac
Coco Lee. 1999. Chinese Pop - Rock. Album: Hôm Nay Và Mãi Mãi (Today And Forever; 今天到永远).
The Best Love (最好的爱) flac
Coco Lee. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Ultimate Coco.
Chạy Trốn Tình Yêu (逃爱) flac
Vu An Địch. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Chạy Trốn Tình Yêu (逃爱) Single.
Yoshiwara Tōgenkyō no Tsuki (吉原桃源郷の月; Moon of the Yoshiwara shangri-la) flac
Audio Highs. 2012. Instrumental Japanese. Writer: Audio Highs. Album: GINTAMA ORIGINAL SOUNDTRACK 4.
Chạy Trốn Tình Yêu (逃爱) flac
Bái Đan. 2019. Chinese Pop - Rock.
Tình Yêu Chạy Trốn (爱逃) flac
Hoa Đồng. 2017. Instrumental Chinese. Album: Tình Yêu Chạy Trốn (爱逃) (EP).
Chạy Trốn Tình Yêu (逃爱) flac
Vu An Địch. 2018. Instrumental English. Album: Chạy Trốn Tình Yêu (逃爱) Single.
Đảo Tình Yêu (热爱岛) flac
Trịnh Tú Văn. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Đúng Lúc (是时候).
Island Of The Earth Dragon (土龍の島) flac
Yasunori Mitsuda. 1999. Instrumental Japanese. Writer: Yasunori Mitsuda. Album: Chrono Cross Original Soundtrack.
Em Yêu Anh Có Thể Đảo Ngược Ba Chữ Này Chứ (我爱你三个字能倒过来) flac
Trương Lương Dĩnh. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Em Yêu Anh Có Thể Đảo Ngược Ba Chữ Này Chứ (我爱你三个字能倒过来).
Kaze No Torimichi (Path Of The Wind) (風のとおり道) flac
Joe Hisaishi. 2002. Instrumental Japanese.
Khuôn Mặt Hoa Đào (人面桃花) flac
Đặng Lệ Quân. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Đặng Lệ Quân Khó Quên (难忘的Teresa Teng).
Hoa Đào Nở Rộ (桃花朵朵开) flac
Hiểu Huy. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Gặp Lại Muộn Màng (相见太晚).
Hoa Đào Nở Rộ (桃花朵朵开) flac
Lưu Tử Linh. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Danh Ca Tam Hồng (名歌红叁).
Đào Hoa Bất Kiến (桃花不见) flac
Mặc Minh Kỳ Diệu. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Chọn Kỷ Niệm 3, 4 Năm - CD1 (三、四周年纪念合辑 - 墨明棋妙).
Khi Nào Hoa Đào Nở (桃花几时开) flac
Thích Kỳ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Khi Nào Hoa Đào Nở (桃花几时开) (Single).
Đào Hoa Nguyên Ký (桃花源记) flac
Trần Kha Vũ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hát Những Bài Thơ (把诗词唱出来) (EP).
Tùng Đào Thanh Viễn (Sōng Tāo Shēng Yuǎn; 松涛声远) flac
Vu Na. 2011. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: Unstained Lotus (Liên Tâm Bất Nhiễm; 莲心不染).
Path Of The Wind (風のとおり道; 風的通道 - 森林版) flac
Dylan Cernyw. 2012. Instrumental Other. Album: Miyazaki Hayaos Music World In Harp.
Em Yêu Anh Có Thể Đảo Ngược Ba Chữ Này Chứ (我爱你三个字能倒过来) flac
Trương Lương Dĩnh. 2019. Instrumental Chinese. Album: Em Yêu Anh Có Thể Đảo Ngược Ba Chữ Này Chứ (我爱你三个字能倒过来).
Gió Lay Nhành Đào (风过谢桃花) flac
Tư Nam. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Gió Lay Nhành Đào (风过谢桃花) (Single).
Gió Lay Nhành Đào (风过谢桃花) flac
Tư Nam. 2021. Instrumental Chinese. Album: Gió Lay Nhành Đào (风过谢桃花) (Single).
Đào Hoa Duyên Ký (桃花缘记) flac
Hoàng Linh. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Học Viện Truyền Thuyết: Tam Sinh Tam Thế Đào Hoa Duyên.
Nhân Diện Đào Hoa (人面桃花) flac
Duan Yin Ying. 2006. Instrumental Chinese. Album: Qin Qian Mei Ren Yin (琴牵美人吟).
Tế Vũ Tùng Đào (细雨松涛) flac
Cao Yang. 2010. Instrumental Chinese. Writer: Wu Yin. Album: Spatial Mountain With Quietness (Không San Tịch Tịch; 空山寂寂).
Khuôn Mặt Hoa Đào (人面桃花) flac
Đặng Lệ Quân. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Không Thể Quên (忘不了).
Lại Thấy Hoa Đào Đỏ (又见桃花红) flac
Thiến Ảnh A. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Lại Thấy Hoa Đào Đỏ (又见桃花红).
Vận Đào Hoa (桃花运) (DJR7 Bản / DJR7版) flac
R7. 2021. Chinese Dance - Remix. Album: Vận Đào Hoa (桃花运) (DJR7 Bản / DJR7版) (Single).
Cành Đào Sum Suê (桃之夭夭) flac
Tiêu Ức Tình Alex. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Cành Đào Sum Suê (桃之夭夭).
Kẹp Hồ Đào (胡桃夹子) (Live) flac
Lưu Mỹ Lân. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Tứ Đích Thanh 2 EP9 (天赐的声音第二季 第9期).
Nhất Mạt Đào Hoa (一抹桃花) flac
Hoa Đồng. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Nhất Mạt Đào Hoa (一抹桃花) (Single).
Đông Phong Dữ Đào Hoa (东风与桃花) flac
Tiểu Hồn. 2020. Instrumental Chinese. Album: Ách Xá (哑舍) (EP).
Đào Nguyên Dị Chí (桃源异志) flac
Tiêu Ức Tình Alex. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Tràn Ngập Muộn Phiền (萧音弥漫).
Khi Nào Hoa Đào Nở (桃花几时开) flac
Thích Kỳ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Khi Nào Hoa Đào Nở (桃花几时开) (Single).
Tùng Đào Thanh Viễn (Sōng Tāo Shēng Yuǎn; 松涛声远) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD1).
Nhất Mạt Đào Hoa (一抹桃花) flac
Hàm Mộc Chi. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Nhất Mạt Đào Hoa (一抹桃花).
Nhất Mạt Đào Hoa (一抹桃花) flac
Trân Ca. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Nhất Mạt Đào Hoa (一抹桃花).