×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: The Yotsuba Group (Yotsuba Gurūpu; ヨツバグループ)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
僕以外の誰か
flac
NMB48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: 難波愛 ~今、思うこと~ [Type-N].
Mặt Nạ (脸谱)
flac
Hầu Minh Hạo.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mặt Nạ (脸谱) ("寒武纪"Hàn Võ Ký OST) (Single).
Phác Không (扑空)
flac
Thu Nguyên Y.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phác Không (扑空) (EP).
Thình Thịch (扑通)
flac
Bất Thị Hoa Hỏa Nha.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thình Thịch (扑通) (Single).
Cầu Xin Quan Thế Âm Bồ Tát (观世音菩萨发愿偈 大悲咒)
flac
Tề Dự.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phật Tâm (佛心).
Bồ Đề (菩提)
flac
Lý Ngọc Cương.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lý Ngọc Cương;Kệ Ngữ;Lý Ngọc Cương;Mạnh Văn Hào.
Album: Bồ Đề (菩提) (Single).
僕以外の誰か
flac
NMB48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: 難波愛 ~今、思うこと~ [Regular].
Ca Veut Pu
flac
Geneviève Morissette.
2015.
France
Pop - Rock.
Album: Me v'Là.
Thình Thịch (扑通)
flac
Bất Thị Hoa Hỏa Nha.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thình Thịch (扑通) (Single).
Phác Không (扑空)
flac
Tiểu Thiến.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phác Không (扑空) (Single).
Phác Điệp (扑蝶)
flac
Bành Tranh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Phác Điệp (扑蝶) (Single).
男と女のいる舗道
flac
Kai Band.
Vietnamese
Pop - Rock.
H'mông (Trắng Group): Ru Con
flac
Lương Hùng Việt.
1996.
Instrumental
Vietnamese.
Album: Music From Vietnam, Vol 3: Ethnic Minorities.
Hợp Phổ Hợp Phổ (合浦合浦) (Folk Version)
flac
Tiêu Toàn.
2017.
Chinese
Rap - HipHop.
Writer: Điền Thanh;Tiêu Toàn;Phó Uy.
Album: Điệu Múa Cỏ Biển (Hai Cao Shake; 海草舞) (Regular).
Disco Phổ Thông (普通Disco)
flac
Trương Hiểu Hàm.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Disco Phổ Thông (普通Disco) (Single).
Hợp Phổ Hợp Phổ (合浦合浦) (Folk Version)
flac
Tiêu Toàn.
2017.
Instrumental
Chinese.
Writer: Điền Thanh;Tiêu Toàn;Phó Uy.
Album: Điệu Múa Cỏ Biển (Hai Cao Shake; 海草舞) (Regular).
Bồ Tát (菩萨蛮)
flac
Diêu Bối Na.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chân Hoàn Kiếm Hiệp Truyện (甄嬛传原声大碟).
葡萄成熟时
flac
Trần Dịch Tấn.
Chinese
Pop - Rock.
Chanting Incantations (普安咒)
flac
Xu Kuang-hua (徐匡华).
2010.
Instrumental
Chinese.
Album: The Best Masters Of Chinese Guqin: Xu Kuang-hua (中国古琴四大宗师·徐匡华).
Chanting Incantations (普庵咒)
flac
Zhang Zi-quan (张子谦).
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: The Best Masters Of Chinese Guqin: Zhang Zi-quan (中国古琴四大宗师·张子谦).
Chant Of Pu An Convent
flac
Rong Zheng.
Instrumental
Chinese.
Album: Dance Of Wu.
DISCO Phổ Thông (普通DISCO)
flac
ILEM.
2016.
Chinese
Dance - Remix.
Album: DISCO Phổ Thông (普通DISCO).
Disco Phổ Thông (普通Disco)
flac
Trương Hiểu Hàm.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Disco Phổ Thông (普通Disco) (Single).
Sour Grapes (すっぱい葡萄)
flac
Lizzy.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Album: Orange Caramel.
Penelope (佩内洛普)
flac
Bandari.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Original Nature Pure Tour - CD3 Spray.
Phổ Thông Disco 《普通DISCO》
flac
Mr. Sầm (岑先生).
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lạc Thiên Y.
Album: Phổ Thông Disco.
Aonogosenfu (青の五線譜)
flac
Hana Sekitori.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kitto Watashiwo Matteiru (きっと私を待っている) (EP).
Bồ Tát (菩萨蛮)
flac
Diêu Bối Na.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Của Diêu Bối Na (影视主题曲).
Bồ Tát (菩萨蛮)
flac
Lưu Hoan.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chân Hoàn Kiếm Hiệp Truyện (甄嬛传原声大碟).
Trái Quy Tắc (离谱)
flac
Hoàng Hựu Kiệt.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tay Trái Của Da Vinci (达文西的左手).
Moths To Flames (飞蛾扑火)
flac
Hàn Canh.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Geng Heart (庚心).
Ichimai no Gakufu (一枚の楽譜)
flac
GARO.
2006.
Japan
Pop - Rock.
Album: Folk Utanenkan 1973.
H'mông (Trắng Group): Đêm Trăng Bản Mèo
flac
Lương Hùng Việt.
1996.
Instrumental
Vietnamese.
Album: Music From Vietnam, Vol 3: Ethnic Minorities.
Nonstop - Lên Cùng Group Hội Tụ DJ Việt Vol.2
flac
DJ BünNhóc.
2014.
Vietnamese
Dance - Remix.
Album: Nonstop DJ.
Người Ấy (DJ T.S(43) Group Remix)
flac
Trịnh Thăng Bình.
Vietnamese
Dance - Remix.
Writer: Trịnh Thăng Bình.
Thấm Thía (DJ Duy Sous MF Group Remix)
flac
Tống Gia Vỹ.
Vietnamese
Dance - Remix.
Mường (Bi Group): Mo Đánh Thức Vật Thiêng
flac
Bùi Văn Đáy.
1996.
Vietnamese
Bolero.
Album: Music From Vietnam, Vol 3: Ethnic Minorities.
H'mông (Đen Group): Sáng Rồi, Thức Dậy Mau!
flac
Giang Xeo Ga.
1996.
Vietnamese
Bolero.
Album: Music From Vietnam, Vol 3: Ethnic Minorities.
H'mông (Đen Group): Ru Con Trên Nương
flac
Giang Xeo Ga.
1996.
Vietnamese
Bolero.
Album: Music From Vietnam, Vol 3: Ethnic Minorities.
H'mông (Đen Group): Hẹn Hò Đôi Ta
flac
Ma Thi Mao.
1996.
Vietnamese
Bolero.
Album: Music From Vietnam, Vol 3: Ethnic Minorities.
Mường (Vàng Group): Khúc Tấu Trình Ban Đầu
flac
Bùi Thị Hem.
1996.
Vietnamese
Bolero.
Album: Music From Vietnam, Vol 3: Ethnic Minorities.
Hotei Sokudo to Yuuetsukan (法定速度と優越感) / AKB48 Group U-17 Senbatsu
flac
AKB48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: 11gatsu no Anklet (11月のアンクレット) - EP.
Con Thiêu Thân (飛蛾撲火)
flac
Cúc Tử Kiều.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Trương Mỹ Hiền;Trương Gia Thành.
Album: Con Thiêu Thân (飛蛾撲火) ('Cung Tâm Kế 2: Thâm Cung Kế' Soundtrack).
Regular Friends (普通朋友)
flac
Đào Triết.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Album: I'm OK.
Ba Mươi Dặm (三十里铺)
flac
Vương Hạo.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bài Hát Trong Mùa Đó 7 (那个季节里的歌七).
Back To Innocence (Phản Phác; 反璞)
flac
Lin Hai.
2003.
Instrumental
Chinese.
Writer: Lin Hai.
Album: Pipa Images (Tì Bà Tương).
Poo Neep E Pee (ปูหนีบอีปิ)
flac
Pon Jantapon.
2018.
Other country
Pop - Rock.
Album: Poo Neep E Pee (ปูหนีบอีปิ) (Single).
Bướm Đêm (飞蛾扑火)
flac
Bành Lệ Lệ.
Chinese
Pop - Rock.
Bồ Đề Kệ (菩提偈)
flac
Lưu Tích Quân.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Trương Doanh;La Côn;Trương Sở Huyền.
Album: Độc Cô Thiên Hạ OST (独孤天下 电视原声带).
Disco Phổ Thông (普通 Disco) (Live)
flac
Lingyu Media Trainees.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: ilem.
Album: Produce 101 China - Tập 1 (Live Album).
«
1
2
3
4
5
»