×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Thiên Chân Đích (天真的)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Thiên Chân Đích (天真的)
flac
Đàn Thiêu.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Mặc Minh Kỳ Diệu.
Album: Thiên Mệnh Phong Lưu (天命风流).
Thiên Địch (天敌)
flac
Trịnh Quân.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hai Khẩu Trang (两只口罩) (EP).
Thu Thiền (秋蝉)
flac
Various Artists.
2010.
Instrumental
Chinese.
Album: Fa Shao San Jue Shang 2 (发烧三绝赏2) - Ju Hua Tai (菊花台) (Cúc Hoa Đài).
Đôi Chân Thiên Thần
flac
Lam Trường.
2004.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lương Bằng Quang.
Album: Đôi Chân Thiên Thần.
Trà Thiền (Chá Chán; 茶禅)
flac
Hou Chang Qing.
2016.
Instrumental
Chinese.
Album: Trà Giới (茶界) / Zen Tea.
Thiên Long Bát Bộ Chi Túc Địch
flac
Hứa Tung.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Hứa Tung.
Tìm Về Chân Thiện Mỹ
flac
Lệ Hằng.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Nguyên Kha.
Album: Tìm Về Chân Thiện Mỹ.
Thiên Long Bát Bộ Chi Túc Địch
flac
Hứa Tung.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Hứa Tung.
Thiên Địch (Natural Enemies; 天敵)
flac
Trương Đông Lương.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Let's Not Fall In Love Again (别再惊动爱情).
Chân Đích Hảo Tưởng Nễ (真的好想你)
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Những Bản Hoà Tấu Hay Nhất.
Chân Đích Hảo Tưởng Nễ (真的好想你)
flac
Various Artists.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: Cha Yun Guzheng (茶韵古筝 Trà Vận Cổ Tranh) CD1.
Chân Đích Hảo Tưởng Nhĩ (真的好想你)
flac
Leisure Music.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music: Đông - Plum.
Triệu Châu Thiền (Zhao Zhou Chan; 赵州禅)
flac
Wu Na.
2016.
Instrumental
Chinese.
Album: Trà Giới II (茶界) / Zen Tea.
Hoa Nhã Thiện (花雅禅)
flac
Hoắc Tôn.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Vận (天韵.霍尊).
Thiên Nhai (Chân Trời; 天涯)
flac
Quách Phú Thành.
1994.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhìn Về Xa Xăm (天涯凝望).
Tử, Tình Thiền (紫·情禅)
flac
Ngũ Sắc Thạch Nam Diệp.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngũ Thanh - Thập Sắc.
Thiên Lí Cộng Thiền Quyên (千里共婵娟)
flac
Trình Hưởng.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tam Sinh Duyên (三生缘) (Tân Bản/新版) [Single].
Thiên Lí Cộng Thiền Quyên (千里共婵娟)
flac
Trình Hưởng.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tam Sinh Duyên (三生缘) (Tân Bản/新版) [Single].
In Deep Meditation (Thiện Định; 禅定)
flac
Vu Na.
2010.
Instrumental
Chinese.
Writer: Vu Na.
Album: Seven-Stringed Music (Thất Huyền Thanh Âm; 七弦清音).
Thái Cực·Thiền (太极·禅)
flac
Hoắc Tôn.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngoạn Lạc (玩乐).
Good Boy (Dịch Dương Thiên Tỉ Dance Version)
flac
G-Dragon.
Korean
Pop - Rock.
Writer: G-Dragon.
Đích
flac
Jiren.
2020.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Jiren, Lil MD, LT Midside.
Album: Đích (Single).
Thiên Hạ Vô Địch (天下无敌)
flac
Vương Dung.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phù Dung Tỷ Phu (芙蓉姐夫).
Lịch Sử Đích Thiên Không (历史的天空)
flac
Mao A Mẫn.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhạc Phim Tam Quốc Diễn Nghĩa (1994) (94原版电视连续剧《三国演义》原声大碟).
Thiện Viện Chung Thanh (禅院钟声)
flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Quảng Đông.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Best Beloved Chinese Classics CD 2 - Favourite Music.
禅院钟声 Thiện Viện Chung Thanh
flac
Various Artists.
2000.
Instrumental
Chinese.
Album: The Best Of HongKong Classic (香江情韵) (Hương Giang Tình Vận).
Thiên Chân Hữu Tà (天真有邪)
flac
Kristian Kostov.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Prologue (EP).
Vân Thuỷ Thiền Tâm (云水禅心)
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Lời Mở Đầu: Tìm Về Chân Thiện Mỹ
flac
Various Artists.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Nguyên Kha.
Album: Tìm Về Chân Thiện Mỹ.
Trà Đạo Thiền Ngữ (茶道禅语)
flac
Dương Thước.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trà Đạo Thiền Ngữ (茶道禅语) (Single).
Khô Mộc Tầm Thiện (枯木寻禅)
flac
Cao Yang.
2010.
Instrumental
Chinese.
Writer: Wu Yin.
Album: Spatial Mountain With Quietness (Không San Tịch Tịch; 空山寂寂).
Trà Đạo Thiền Ngữ (茶道禅语)
flac
Dương Thước.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Trà Đạo Thiền Ngữ (茶道禅语) (Single).
Chân Đích Hán Tử (真的汉子) (DJ Candy Remix)
flac
Lâm Tử Tường.
2016.
Chinese
Dance - Remix.
Thiện Trà Nhất Vị (Chán Chá Yī Wèi; 禅茶一味)
flac
Vu Na.
2011.
Instrumental
Chinese.
Writer: Vu Na.
Album: Unstained Lotus (Liên Tâm Bất Nhiễm; 莲心不染).
Thiền Thanh Oa Minh (Chán Shēng Wā Míng; 蝉声蛙鸣)
flac
Vu Na.
2012.
Instrumental
Chinese.
Album: Faint Fragrance Lotus (Hạ Hương Đạm Đạm; 荷香淡淡).
Không Sơn U Thiện (Kongshan You Chan; 空山幽禅)
flac
Vu Na.
2015.
Instrumental
Chinese.
Album: Empty Flowers & Brahmacharya (Không Hoa Phạn Hành; 空花梵行).
Thiền Thanh Oa Minh (Chán Shēng Wā Míng; 蝉声蛙鸣)
flac
Quần Tinh.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD2).
Thiền Trà Chi Ước (Chan Cha Zhi Yue; 禅茶之约)
flac
Dụ Hiểu Khánh (Yu Xiaoqing 喻晓庆).
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Trà Giới V (茶界).
Thiện Phòng Mai Ảnh (Chán Fáng Méi Yǐng; 禅房梅影)
flac
Vu Na.
2011.
Instrumental
Chinese.
Writer: Vu Na.
Album: Six Having And Nothing (Lục Hữu Lục Vô; 六有六无).
Xuân Noãn Nông Thiện (Chūn Nuǎn Nóng Chán; 春暖农禅)
flac
Vu Na.
2011.
Instrumental
Chinese.
Writer: Vu Na.
Album: Unstained Lotus (Liên Tâm Bất Nhiễm; 莲心不染).
Xuân Thiên Đích Lễ (Gifts Of Springtime; 春來發幾)
flac
Various Artists.
2015.
Instrumental
Chinese.
The Story Of The Swan (Thiên Nga Đích Cố Sự; 天鹅的故事)
flac
John Herberman.
2008.
Instrumental
Chinese.
Writer: John Herberman.
Album: China: A Romantic Journey (中国:浪漫之旅; Trung Quốc:Lãng Mạn Chi Lữ).
Truyện Cầm Đế - Chương 5: Thiện lương đích đại giới [Cảm Xúc Audio]
flac
Lê Phước Nhân.
2020.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Đường Gia Tam Thiếu.
Nhất Thiên Cá Thương Tâm Đích Lý Do (一千个伤心的理由)
flac
Lý Gia.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: White Piano (Bạch Dương Cầm Khuynh Tình Nhất Sanh).
Chân Đích Hảo Tưởng Nễ (Cổ Tranh) (Zhen De Hăo Xiăng Nĭ (Gŭ Zheng); 真的好想你 (古筝))
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music - Plum.
Chiến Đấu - Thiên Không Đích Chiến Đấu (Thuần Âm Lạc) 《战斗 - 天空的战斗(纯音乐)》
flac
Trần Trí Dật.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khải Giáp Dũng Sĩ Điện Thị Kịch Nguyên Thanh Đái 《铠甲勇士 电视剧原声带》.
Chan
flac
Bốc Phàm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dance With Da Snake (EP).
Overture: Bến Thượng Hải Long Hổ Đấu; Cống Hiến Chân Thiện Mỹ; Thiên Hạ Cùng Em; Ocean Deep; Nữ Hắc Hiệp Hoa Mộc Lan (上海滩龙虎斗; 献出真善美; 天下伴你闯; Ocean Deep; 女黑侠木兰花) (Live)
flac
Diệp Lệ Nghi.
2015.
Instrumental
Chinese.
Album: Concert Yêu Hongkong 45 Năm (45年香港情演唱会).
Minh Bảo Đích Vô Từ Ca (明宝的无词歌) (Thiên Lai Bản / 天籁版)
flac
Diệp Huyền Thanh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hai Kiểu Phỏng Đoán Về Hôn Nhân - Two Conjectures About Marriage (婚姻的两种猜想 电视剧原声专辑) (OST).
Minh Bảo Đích Vô Từ Ca (明宝的无词歌) (Thiên Lai Bản / 天籁版)
flac
Diệp Huyền Thanh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hai Kiểu Phỏng Đoán Về Hôn Nhân - Two Conjectures About Marriage (婚姻的两种猜想 电视剧原声专辑) (OST).
«
1
2
3
4
5
»