×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Thiên Nhai (Chân Trời; 天涯)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
463
Vụ Lý Thiên Nhai (雾里天涯) (DJ Thẩm Niệm Bản / DJ沈念版)
flac
Hoa Đồng.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Vụ Lý Thiên Nhai (雾里天涯) (EP).
Thiên Nhai Ca Nữ (Tiān Yá Gē Nǚ; 天涯歌女)
flac
Various Artists.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Popular Zheng CD2.
Nhất Thuỷ Cách Thiên Nhai (Yī Shuǐ Gé Tiān Yá; 一水隔天涯)
flac
Funa.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Tái Kiến Dương Liễu (Zai Jian Yang Liu; 再见杨柳).
Nhất Phương Thiên Nhai (一方天涯) / DJ Bản (DJ版)
flac
Babystop_Sơn Trúc.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Chấp Thủ Thiên Nhai (执手天涯) (Quảng Trường Vũ Bản; 广场舞版)
flac
Thanh Thủy Er.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chấp Thủ Thiên Nhai (执手天涯).
Nhĩ Quy Nhân Hải Ngã Tẩu Thiên Nhai (你归人海我走天涯)
flac
Yến Thê.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhĩ Quy Nhân Hải Ngã Tẩu Thiên Nhai (你归人海我走天涯) (Single).
Vân Thuỷ Thiền Tâm (云水禅心)
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Khô Mộc Tầm Thiện (枯木寻禅)
flac
Cao Yang.
2010.
Instrumental
Chinese.
Writer: Wu Yin.
Album: Spatial Mountain With Quietness (Không San Tịch Tịch; 空山寂寂).
Lời Mở Đầu: Tìm Về Chân Thiện Mỹ
flac
Various Artists.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Nguyên Kha.
Album: Tìm Về Chân Thiện Mỹ.
Trà Đạo Thiền Ngữ (茶道禅语)
flac
Dương Thước.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trà Đạo Thiền Ngữ (茶道禅语) (Single).
Trà Đạo Thiền Ngữ (茶道禅语)
flac
Dương Thước.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Trà Đạo Thiền Ngữ (茶道禅语) (Single).
Thiện Viện Chung Thanh (禅院钟声)
flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Quảng Đông.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Best Beloved Chinese Classics CD 2 - Favourite Music.
禅院钟声 Thiện Viện Chung Thanh
flac
Various Artists.
2000.
Instrumental
Chinese.
Album: The Best Of HongKong Classic (香江情韵) (Hương Giang Tình Vận).
Thiên Chân Hữu Tà (天真有邪)
flac
Kristian Kostov.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Prologue (EP).
Thiện Trà Nhất Vị (Chán Chá Yī Wèi; 禅茶一味)
flac
Vu Na.
2011.
Instrumental
Chinese.
Writer: Vu Na.
Album: Unstained Lotus (Liên Tâm Bất Nhiễm; 莲心不染).
Thiền Thanh Oa Minh (Chán Shēng Wā Míng; 蝉声蛙鸣)
flac
Vu Na.
2012.
Instrumental
Chinese.
Album: Faint Fragrance Lotus (Hạ Hương Đạm Đạm; 荷香淡淡).
Thiện Phòng Mai Ảnh (Chán Fáng Méi Yǐng; 禅房梅影)
flac
Vu Na.
2011.
Instrumental
Chinese.
Writer: Vu Na.
Album: Six Having And Nothing (Lục Hữu Lục Vô; 六有六无).
Xuân Noãn Nông Thiện (Chūn Nuǎn Nóng Chán; 春暖农禅)
flac
Vu Na.
2011.
Instrumental
Chinese.
Writer: Vu Na.
Album: Unstained Lotus (Liên Tâm Bất Nhiễm; 莲心不染).
Lữ Khách Chân Trời (天涯過客)
flac
Châu Kiệt Luân.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Châu Kiệt Luân, Phương Văn Sơn.
Album: Aiyo, Không Tồi (哎呦,不錯哦).
Yêu Sai Đường Chân Trời (爱错地平线)
flac
Hạ Phong Mina.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Yêu Sai Đường Chân Trời (爱错地平线) (Single).
Nơi Đâu Là Chân Trời (何處是天涯)
flac
Châu Thâm.
Chinese
Pop - Rock.
Không Sơn U Thiện (Kongshan You Chan; 空山幽禅)
flac
Vu Na.
2015.
Instrumental
Chinese.
Album: Empty Flowers & Brahmacharya (Không Hoa Phạn Hành; 空花梵行).
Thiền Thanh Oa Minh (Chán Shēng Wā Míng; 蝉声蛙鸣)
flac
Quần Tinh.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD2).
Thiền Trà Chi Ước (Chan Cha Zhi Yue; 禅茶之约)
flac
Dụ Hiểu Khánh (Yu Xiaoqing 喻晓庆).
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Trà Giới V (茶界).
Thiên Nhai Ca Nữ (天涯歌女) (Ngô Ngữ Hí Khang Bản / 吴语戏腔版)
flac
Bình Sinh Bất Vãn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Nhai Ca Nữ (天涯歌女) (Ngô Ngữ Hí Khang Bản / 吴语戏腔版) (Single).
Xa Tận Chân Trời (远在天外)
flac
Lôi An Na.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhớ Lại Mộng Xưa (追忆旧梦).
Chân Trời Góc Biển (天之涯 海之角)
flac
Various Artists.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Ngoại Phi Tiên (天外飞仙).
Gần Phía Chân Trời (近在天边)
flac
Lưu Mỹ Lân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Có Nên Trưởng Thành (该不该长大).
Yêu Sai Đường Chân Trời (爱错地平线)
flac
Hạ Phong Mina.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yêu Sai Đường Chân Trời (爱错地平线) (Single).
Vụ Lý Thiên Nhai (雾里天涯) (DJ Thẩm Niệm Gia Tốc Bản / DJ沈念加速版)
flac
Hoa Đồng.
2020.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Vụ Lý Thiên Nhai (雾里天涯) (EP).
Cùng Anh Đến Chân Trời (陪你天涯)
flac
Thích Vi.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiếu Niên Thần Thám Địch Nhân Kiệt OST (少年神探狄仁杰).
Chân Trời Góc Biển (天之涯 海之角)
flac
Various Artists.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Ngoại Phi Tiên OST.
Hoa Nhài
flac
Lão Can Ma.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lời;Lưu Giai.
Hoa Nhài
flac
Lão Can Ma.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lời;Lưu Giai.
Tâm Nhai
flac
Triệu Thập Tam.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tâm Nhai (心崖) (Single).
Tâm Nhai
flac
Triệu Thập Tam.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tâm Nhai (心崖) (Single).
Hoa Nhài
flac
Hoắc Tôn.
Chinese
Pop - Rock.
Hoa Nhài
flac
Đinh Hồng.
Chinese
Pop - Rock.
Chan
flac
Bốc Phàm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dance With Da Snake (EP).
Overture: Bến Thượng Hải Long Hổ Đấu; Cống Hiến Chân Thiện Mỹ; Thiên Hạ Cùng Em; Ocean Deep; Nữ Hắc Hiệp Hoa Mộc Lan (上海滩龙虎斗; 献出真善美; 天下伴你闯; Ocean Deep; 女黑侠木兰花) (Live)
flac
Diệp Lệ Nghi.
2015.
Instrumental
Chinese.
Album: Concert Yêu Hongkong 45 Năm (45年香港情演唱会).
Encore: Cống Hiến Chân Thiện Mỹ (献出真善美) (Live)
flac
Diệp Lệ Nghi.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Concert Yêu Hongkong 45 Năm (45年香港情演唱会).
Nguyện Dữ Quân Cộng Thiền Quyên (愿与君共婵娟)
flac
Húc Nhuận Âm Nhạc.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nguyện Dữ Quân Cộng Thiền Quyên (愿与君共婵娟) (Single).
Meditation By Guqin (Cổ Cầm Thiền Tu; 古琴禅修)
flac
Vu Na.
2010.
Instrumental
Chinese.
Writer: Vu Na.
Album: 天禅 (Thiên Thiền) / Chinese Guqin Of Sky.
Guqin And Zen (Cầm Đạo Thiền Ngộ; 琴道禅悟)
flac
Vu Na.
2011.
Instrumental
Chinese.
Writer: Vu Na.
Album: Zen Track In Autumn Forest (Thiền Tung; 禅踪).
Nature Zen And Guqin (Cầm Thiện Kiến Tính; 琴禅见性)
flac
Vu Na.
2011.
Instrumental
Chinese.
Writer: Vu Na.
Album: Hollow Valley In Autumn Forest (Không Cốc Thu Lâm; 空谷秋林).
Nguyện Dữ Quân Cộng Thiền Quyên (愿与君共婵娟)
flac
Húc Nhuận Âm Nhạc.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyện Dữ Quân Cộng Thiền Quyên (愿与君共婵娟) (Single).
Zen Road And Heart Bridge (Thiền Lộ Tâm Kiều; 禅路心桥)
flac
Vu Na.
2010.
Instrumental
Chinese.
Writer: Vu Na.
Album: One Flower Is A World (Nhất Hoa Nhất Thế Giới; 一花一世界).
Chi Tử Phổ Đà - Thiện Hữu (梔子普陀~禪友)
flac
Ouyang Qian.
1994.
Instrumental
Chinese.
Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian.
Album: Tea Music 03: Tea With Flower Fragrance (Quế Hoa Long Tĩnh - Hoa Huân Trà Thập Hữu; 桂花龙井-花薰茶十友).
Taste Zen In Tea (Trà Thiền Nhất Vị; 茶禪一味)
flac
Zhang Wei-Liang.
2002.
Instrumental
Chinese.
Writer: Zhang Wei-Liang.
Album: Tea Music: Taste Zen In Tea (茶禪一味; Trà Thiện Nhất Vị).
Dòng Sông Ngăn Cách Chân Trời (一水隔天涯)
flac
Đặng Lệ Quân.
1989.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Đội Trời Chung (势不两立).
«
3
4
5
6
7
»