Search and download songs: Thiên Nhai Ca Nữ (天涯歌女) (Ngô Ngữ Hí Khang Bản / 吴语戏腔版)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Thiên Nhai Ca Nữ (天涯歌女) (Ngô Ngữ Hí Khang Bản / 吴语戏腔版) flac
Bình Sinh Bất Vãn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Nhai Ca Nữ (天涯歌女) (Ngô Ngữ Hí Khang Bản / 吴语戏腔版) (Single).
Đại Thiên Bồng (大天蓬) (Nữ Sinh Hí Khang Bản / 女生戏腔版) flac
Tổ Du Huynh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Đại Thiên Bồng OST (大天蓬OST).
Hạ Chí Năm Thứ 38 (第三十八年夏至) (Ngô Ngữ Hí Khang Hoàn Chỉnh Bản / 吴语戏腔完整版) flac
Lâm Thanh Lộng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hạ Chí Năm Thứ 38 (第三十八年夏至) (Ngô Ngữ Hí Khang Hoàn Chỉnh Bản / 吴语戏腔完整版) (Single).
Thiên Nhai Ca Nữ (天涯歌女) flac
Châu Tấn. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: 1227.
Thiên Nhai Ca Nữ (天涯歌女) flac
Trần Tùng Linh. 1990. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Nhai Ca Nữ (天涯歌女).
Thiên Nhai Ca Nữ (天涯歌女) flac
Thẩm Đan. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Thử Giọng (试音男声五杰 试音女声五后) (CD1).
Vũ Lạc (羽落) (Nữ Thanh Hí Khang Bản / 女声戏腔版) flac
Bình Sinh Bất Vãn. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Vũ Lạc (羽落) / Nữ Thanh Hí Khang Bản (女声戏腔版) (Single).
Đầy Tớ (走卒) (Hí Khang Nữ Bản / 戏腔女版) flac
Hạo Hiên Kinh Kịch - Ngô Hạo. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đầy Tớ (走卒) (Hí Khang Nữ Bản / 戏腔女版) (Single).
Đầy Tớ (走卒) (Hí Khang Nữ Bản / 戏腔女版) flac
Hạo Hiên Kinh Kịch - Ngô Hạo. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đầy Tớ (走卒) (Hí Khang Nữ Bản / 戏腔女版) (Single).
Thiên Nhai Ca Nữ (Tiān Yá Gē Nǚ; 天涯歌女) flac
Various Artists. 1995. Instrumental Chinese. Album: Popular Zheng CD2.
Tuổi Vu Vơ (Tuổi Ngu Ngơ) (Nữ Ca 7) flac
Thái Hiền. Vietnamese Pop - Rock. Album: Hoan Ca - Nữ Ca.
Hỉ (囍) / Nữ Sinh Bản (女生版) flac
Đẳng Thập Ma Quân. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Hỉ (囍) / Nữ Sinh Bản (女生版) / Cover Cát Đông Kỳ (原唱:葛东琪).
Khuynh Tình Thiên Nhai (倾情天涯; 伴奏) flac
Đổng Trinh. 2011. Instrumental Chinese.
Thiên Nhai Cô Khách (天涯孤客) (DJ版) flac
Mộng Hàm. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Thiên Nhai Cô Khách (天涯孤客) (EP).
Phong Ngư (风鱼) (Nữ Bản / 女版) flac
Thiển Ảnh A. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Ngư (风鱼) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Phong Ngư (风鱼) (Nữ Bản / 女版) flac
Thiển Ảnh A. 2022. Instrumental Chinese. Album: Phong Ngư (风鱼) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Đi Nửa Đời Này (此去半生) (Hí Khang Bản / 戏腔版) flac
Châu Lâm Phong. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đi Nửa Đời Này (此去半生) (Hí Khang Bản / 戏腔版) [Single].
Hồi Mã Thương (回马枪) (416 Hí Khang Bản / 416戏腔版) flac
Biên Tĩnh Đình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hồi Mã Thương (回马枪) (416 Hí Khang Bản / 416戏腔版) (Single).
Hồi Mã Thương (回马枪) (416 Hí Khang Bản / 416戏腔版) flac
Biên Tĩnh Đình. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hồi Mã Thương (回马枪) (416 Hí Khang Bản / 416戏腔版) (Single).
Vụ Lý Thiên Nhai (雾里天涯) (DJ Thẩm Niệm Bản / DJ沈念版) flac
Hoa Đồng. 2020. Chinese Dance - Remix. Album: Vụ Lý Thiên Nhai (雾里天涯) (EP).
Chấp Thủ Thiên Nhai (执手天涯) ( DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版) flac
Thanh Thủy Er. 2021. Chinese Dance - Remix. Album: Chấp Thủ Thiên Nhai (执手天涯).
Vụ Lý Thiên Nhai (雾里天涯) (DJ Danh Long Bản / DJ名龙版) flac
Hoa Đồng. 2020. Instrumental Chinese. Album: Vụ Lý Thiên Nhai (雾里天涯) (EP).
Điệp Vũ Thiên Nhai flac
Various Artists. 2014. Instrumental Chinese. Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Kiếp Hiệp: Song Hùng Đối Lập (武侠音乐系列之双雄对峙).
Nhất Phương Thiên Nhai (一方天涯) / DJ Bản (DJ版) flac
Babystop_Sơn Trúc. 2021. Chinese Pop - Rock.
Chấp Thủ Thiên Nhai (执手天涯) (Quảng Trường Vũ Bản; 广场舞版) flac
Thanh Thủy Er. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Chấp Thủ Thiên Nhai (执手天涯).
OST Khang Hy Vuong Trieu (2001) - Huong Thien tai ta ngu bach nien - Opening flac
Unknown. Chinese Pop - Rock.
Thiên Nhai (天涯) flac
Vương Hạo. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Toward To Sing.
Vụ Lý Thiên Nhai (雾里天涯) (DJ Danh Long Bản / DJ名龙版) flac
Hoa Đồng. 2020. Chinese Dance - Remix. Album: Vụ Lý Thiên Nhai (雾里天涯) (EP).
Vụ Lý Thiên Nhai (雾里天涯) (DJ Thẩm Niệm Bản / DJ沈念版) flac
Hoa Đồng. 2020. Instrumental Chinese. Album: Vụ Lý Thiên Nhai (雾里天涯) (EP).
Thiên Nhai (天涯) flac
Nhậm Hiền Tề. Chinese Pop - Rock. Writer: 陈没.
Minh Nguyệt Thiên Nhai flac
Gumin. 2021. Vietnamese Pop - Rock.
Thiên Nhai (天涯) flac
Đồng Lệ. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Độc Gia Ái Xướng (独家爱唱).
Thiên Nhai Các Nhất Phương (天涯各一方) (DJEva版) flac
Tiểu Vân. 2021. Chinese Dance - Remix. Album: Thiên Nhai Các Nhất Phương (天涯各一方) (EP).
Thiên Nhai Các Nhất Phương (天涯各一方) (DJEva版) flac
Hoàng Tĩnh Mỹ. 2021. Chinese Dance - Remix. Album: Thiên Nhai Các Nhất Phương (天涯各一方) (EP).
Thiên Nhai Tửu Gia (天涯酒家) (DJ Thẩm Niệm Bản / 天涯酒家) flac
Trương Hòa Hòa. 2021. Chinese Dance - Remix. Album: Thiên Nhai Tửu Gia (天涯酒家) (EP).
Thiên Nhai Tửu Gia (天涯酒家) (DJ Thẩm Niệm Bản / 天涯酒家) flac
Trương Hòa Hòa. 2021. Instrumental Chinese. Album: Thiên Nhai Tửu Gia (天涯酒家) (EP).
Bản Tình Ca Không Hoàn Thiện flac
PC. 2018. Vietnamese Rap - HipHop. Writer: TeA;PC;Tofu.
Bản Tình Ca Không Hoàn Thiện flac
Dương Chinh. 2019. Vietnamese Pop - Rock.
Bản Tình Ca Không Hoàn Thiện flac
Bạn Có Tài Mà. 2018. Vietnamese Rap - HipHop.
Bản Tình Ca Không Hoàn Thiện (Beat) flac
LDL. 2019. Vietnamese Pop - Rock.
Nhất Khởi Tẩu Thiên Nhai (一起走天涯) (DJ版) flac
Phàn Thiếu Hoa. 2016. Chinese Dance - Remix. Album: Nhất Khởi Tẩu Thiên Nhai (一起走天涯) (EP).
Tiểu Tình Ca (小情歌) (Ngư Bản / 鱼版) flac
Sodagreen. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Vũ Trụ Nhỏ (Ngư Bản / 鱼版) (EP).
Ngô Vãng Hĩ (吾往矣) (Đàn Xướng Bản / 弹唱版) flac
A Vũ ayy. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ngô Vãng Hĩ (吾往矣) (EP).
Cuộc Tao Ngộ Thi Nhân Và Ca Nữ (Tân Cổ) flac
Châu Thanh. 2003. Vietnamese Bolero. Writer: Trần Hà. Album: Lệ Úa (Tân Cổ).
Chỉ Còn Ngủ Ngon (只剩晚安) / Nữ Sinh Bản (女生版) flac
Cao Ngư. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Chỉ Còn Ngủ Ngon (只剩晚安) / Nữ Sinh Bản (女生版).
Mỹ Nhân Ngư (美人鱼) (Nữ Thanh Bản / 女声版) flac
Ngư Thiểm Thiểm BLING. 2022. Instrumental Chinese. Album: Mỹ Nhân Ngư (美人鱼) (Nữ Thanh Bản / 女声版) (Single).
Cuộc Tao Ngộ Thi Nhân Và Ca Nữ (Tân Cổ) flac
Cẩm Tiên. 2013. Vietnamese Bolero. Album: Tân Cổ Tuyển Chọn: Vương Linh & Cẩm Tiên.
Mỹ Nhân Ngư (美人鱼) (Nữ Thanh Bản / 女声版) flac
Ngư Thiểm Thiểm BLING. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mỹ Nhân Ngư (美人鱼) (Nữ Thanh Bản / 女声版) (Single).
Mỹ Nhân Ngư (美人鱼) (Nữ Thanh Bản / 女声版) flac
Hạ Nại. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mỹ Nhân Ngư (美人鱼) (Single).