Search and download songs: Thiên Tử
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Ỷ Thiên Đồ Long (倚天屠龙) flac
Vương Hách Dã. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ỷ Thiên Đồ Long (倚天屠龙) ("倚天屠龙记"Ỷ Thiên Đồ Long Ký OST) (Single).
Ỷ Thiên Đồ Long Ký (倚天屠龙记) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Trịnh Thiếu Thu Tuyển Tập (郑少秋精选).
Ỷ Thiên Đồ Long Ký (倚天屠龙记) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1978. Chinese Pop - Rock. Album: Ỷ Thiên Đồ Long Ký (倚天屠龙记).
Thiên Tự Thập Tam Sát (天字十三杀) flac
Tiểu Khúc Nhi. Chinese Pop - Rock.
Tư Ngữ Vạn Thiên (思语万千) flac
Lý Kỳ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Cửu Châu · Thiên Không Thành 2 (九州·天空城2 电视剧影视原声带) (OST).
Thiên Phong Tự Tuyết (天峰似雪) flac
Dĩ Đông. 2021. Instrumental Chinese. Album: Thiên Phong Tự Tuyết (天峰似雪) (Single).
Thiên Thần Điện Tử (电子天使) flac
Lạc Thiếu Gia. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Thần Điện Tử (电子天使) (Single).
Vô Tự Thiên Thư (无字天书) flac
Hứa Diệc Đồng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Vô Tự Thiên Thư (无字天书) (Single).
Thiên Thiên flac
Hồi Âm Ca. 2012. Chinese Pop - Rock. Writer: Tương Tư Từ Hữu. Album: Thiên Thiên.
Thiên Thiên flac
Bài Cốt. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Mãn Hán Toàn Tịch.
Liễu Dương Hoàng Thiên Khúc (Joyful Fantasy On 'Quang') (Đàn Tứ - Vietnamese Guitar, Phách - Clapper) flac
Kim Sinh. 2003. Instrumental Vietnamese. Writer: Traditional Cải Lương. Album: Music From Vietnam, Vol 4: The Artistry Of Kim Sinh.
Đoạn: Minh Nguyệt Thiên Lý Kí Tương Tư (断:明月千里寄相思) flac
Ngũ Quốc Trung. 2008. Instrumental Chinese. Album: Long Đồ Đằng Tuý Địch - Du Dương (龙图腾 醉笛·悠扬).
Valley Gynura (San Cốc Tử Bối Thiên Quỳ; 山谷 紫背天葵) flac
Heying. 2008. Instrumental Chinese. Album: Ying Ying's Language Of Flowers.
Giàn Thiên Lý Đã Xa (Chevre Feuille Que Tu Es Loin) flac
Cao Lâm. 1994. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lời Việt;Phạm Duy. Album: Toi Et Moi.
Tứ Nguyệt Lạc Bút Thời · Thiên Tầm (四月落笔时·千寻) flac
Quốc Phong Tập. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cuộc Đời Cô Ấy (她的一生) (EP).
Ác Ma Đến Từ Thiên Đường (来自天堂的魔鬼) flac
Phùng Đề Mạc. Chinese Pop - Rock.
Meditation By Guqin (Cổ Cầm Thiền Tu; 古琴禅修) flac
Vu Na. 2010. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: 天禅 (Thiên Thiền) / Chinese Guqin Of Sky.
Hữu thuỳ tri ngã thử thì tình Từ bài: Giá cô thiên flac
Đặng Lệ Quân. 1983. Chinese Pop - Rock. Writer: Từ Phẩm. Album: Đạm Đạm U Tình.
Minh Nguyệt Thiên Lý Kí Tương Tư (明月千里寄相思) flac
Lý Gia. 2008. Instrumental Chinese. Album: White Piano (Bạch Dương Cầm Khuynh Tình Nhất Sanh).
Tứ Nguyệt Lạc Bút Thời · Thiên Tầm (四月落笔时·千寻) flac
Quốc Phong Tập. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cuộc Đời Cô Ấy (她的一生) (EP).
Ngã Tự Bình Phàm (我自平凡) (DJheap Cửu Thiên Bản / DJheap九天版) flac
Kim Cửu Triết. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Ngã Tự Bình Phàm (我自平凡) (EP).
Ác Ma Đến Từ Thiên Đường (来自天堂的魔鬼) flac
Đặng Tử Kỳ. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Nhịp Đập Mới (新的心跳).
Chi Tử Phổ Đà - Thiện Hữu (梔子普陀~禪友) flac
Ouyang Qian. 1994. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Tea Music 03: Tea With Flower Fragrance (Quế Hoa Long Tĩnh - Hoa Huân Trà Thập Hữu; 桂花龙井-花薰茶十友).
Ngã Tự Bình Phàm (我自平凡) (DJheap Cửu Thiên Bản / DJheap九天版) flac
Kim Cửu Triết. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ngã Tự Bình Phàm (我自平凡) (EP).
Thiên Tinh Lưu Sa Tứ (Tian Jing Sha Qiu Si; 天净沙·秋思) flac
Đổng Trinh. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Cửu Âm Chân Kinh (九音贞经).
Tương Tư Không Nguôi (相思难断) (DJheap Cửu Thiên Bản / DJheap九天版) flac
Nguỵ Tân Vũ. 2021. Chinese Dance - Remix. Album: Tương Tư Không Nguôi (相思难断) (EP).
Tứ Nguyệt Lạc Bút Thời · Thiên Tầm (四月落笔时·千寻) flac
Quốc Phong Tập. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cuộc Đời Cô Ấy (她的一生) (EP).
Ác Ma Đến Từ Thiên Đường (来自天堂的魔鬼) flac
Đặng Tử Kỳ. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Ác Ma Đến Từ Thiên Đường (来自天堂的魔鬼) (Single).
Tương Tư Không Nguôi (相思难断) (DJheap Cửu Thiên Bản / DJheap九天版) flac
Nguỵ Tân Vũ. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tương Tư Không Nguôi (相思难断) (EP).
Minh Bảo Đích Vô Từ Ca (明宝的无词歌) (Thiên Lai Bản / 天籁版) flac
Diệp Huyền Thanh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hai Kiểu Phỏng Đoán Về Hôn Nhân - Two Conjectures About Marriage (婚姻的两种猜想 电视剧原声专辑) (OST).
Thiên Cơ Phương (天机方) (Hiệp Tự Thập Giải · Ngũ Giải / 侠字十解·伍解) flac
Miêu Phạn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Cơ Phương (天机方) (Hiệp Tự Thập Giải · Ngũ Giải / 侠字十解·伍解) (Single).
Thiên Cơ Phương (天机方) (Hiệp Tự Thập Giải · Ngũ Giải / 侠字十解·伍解) flac
Miêu Phạn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thiên Cơ Phương (天机方) (Hiệp Tự Thập Giải · Ngũ Giải / 侠字十解·伍解) (Single).
Minh Bảo Đích Vô Từ Ca (明宝的无词歌) (Thiên Lai Bản / 天籁版) flac
Diệp Huyền Thanh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hai Kiểu Phỏng Đoán Về Hôn Nhân - Two Conjectures About Marriage (婚姻的两种猜想 电视剧原声专辑) (OST).
Tu flac
Sarah Brightman. 1999. Other country Pop - Rock. Album: Eden & Time To Say Goodbye: Limited Millennium Edition (Disc 1).
Tú flac
Myke Towers. 2020. Other country Rap - HipHop. Album: Easy Money Baby.
Tú flac
Shakira. 1998. Other country Pop - Rock. Writer: Shakira;O'Brien. Album: Dónde Están los Ladrones?.
Tu flac
Umberto Tozzi. Other country Pop - Rock. Album: Romantic Collection - Italian.
Tú flac
Shakira. Japan Pop - Rock. Writer: Shakira;O'Brien. Album: Whenever, Wherever (Europe CD Maxi Single).
Tú flac
Jennifer Lopez. 2007. English Pop - Rock. Album: Como Ama Una Mujer.
Tự flac
Minh Chuyên. 2016. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Minh Chuyên. Album: Đã Có Một Thời... Em Yêu Anh Như Thế.
Tú flac
Maye. 2019. English Pop - Rock. Album: Tú.
Tú flac
Shakira. 2006. Japan Pop - Rock. Writer: Shakira;O'Brien. Album: Shakira: Greatest Hits CD2.
Tú flac
Shakira. 2000. Japan Pop - Rock. Writer: Shakira;O'Brien. Album: MTV Unplugged.
Tu flac
Umberto Tozzi. 2004. Other country Pop - Rock. Album: Italian Golden Disco Hits 80's (CD2).
Tu flac
Francis Goya . 2016. Instrumental Other. Album: Italia Romantica.
Tu flac
Pupo. 1995. Other country Pop - Rock. Album: 1996.
Thiên Thiên (芊芊) flac
DAWN. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Thiên (芊芊) (Single).
Thiên Thiên (芊芊) flac
A YueYue. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thiên Thiên (芊芊) (Single).
Thiên Thiên (芊芊) flac
A YueYue. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Thiên (芊芊) (Single).