×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Thiều Hoa Dao (韶华谣)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
412
Đảo (岛)
flac
Uông Tô Lang.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khắc Chế Hung Tàn (克制凶猛).
Chẳng Lẽ Bây Giờ Em Vẫn Chưa Biết (Hoa Nào Hoa Trắng; 难道你现在还不知道)
flac
Lưu Tích Minh.
Chinese
Pop - Rock.
Mỗi Khi Tôi Nhìn Thấy Cánh Hoa Rơi Khỏi Nhụy Hoa Chậm Rãi Khô Héo (每当我看到花瓣脱离花蕊慢慢枯萎)
flac
Lợi Quần Nam Hài.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Khi Tôi Nhìn Thấy Cánh Hoa Rơi Khỏi Nhụy Hoa Chậm Rãi Khô Héo (每当我看到花瓣脱离花蕊慢慢枯萎) (Single).
Đảo (岛)
flac
Lưu Nặc Nhiên.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đảo (岛) (Single).
Đạo (道)
flac
Nhai Đạo Biện GDC.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đạo (道) (Single).
Thieu Nu
flac
Mr Loc Vuong.
English.
Thiêu Thân
flac
B Ray.
2022.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Thiêu Thân (Single).
Giới Thiệu
flac
Thanh Lan.
1994.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Băng Vàng Trịnh Công Sơn.
Thiếu Nữ
flac
Ánh Tuyết.
1994.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Võ Tá Hân Thơ;Huỳnh Văn Dung.
Album: Dẫu Ngày Xưa Rất Xưa.
Giới Thiệu
flac
Phạm Đình Chương.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Mây Hồng 6 - Nhạc Phẩm Phạm Đình Chương.
Giới Thiệu
flac
Various Artists.
2009.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Liên Khúc: Xuân (Những Ca Khúc Xuân Xôi Động).
Giới Thiệu
flac
Ẩn Lan.
2017.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Ngày Xưa Hoàng Thị.
Giới Thiệu
flac
Various Artists.
Instrumental
Vietnamese.
Album: Jo Marcel 4 - Nhạc Thời Trang.
Giới Thiệu
flac
V.A.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Tiếng Chuông Giáo Đường (Tape).
Giới Thiệu
flac
Various Artistts.
2008.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Giọng Ca Trữ Tình Chế Thanh: Thói Đời.
Giới Thiệu
flac
Phạm Duy.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Bình Ca.
Giới Thiệu
flac
Lm. Nguyễn Sang.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Xin Là Muối Men.
Giới Thiệu
flac
Various Artists.
Instrumental
Vietnamese.
Album: Shotguns 26 (Reel).
Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (三生三世十里桃花)
flac
Dương Dương.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Đinh Đinh Trương;Trần Quang Vinh;Tiễn Lôi.
Album: Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (三生三世十里桃花).
Đợi Em Đến Khi Hoa Tàn (我等到花儿也谢了)
flac
Trần Quả.
Chinese
Pop - Rock.
Thập Lý Đào Hoa Dạ Thanh Thiển (十里桃花·夜清浅)
flac
Lăng Chi Hiên.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: 十米;清彦.
Hoa Đào Nở Bên Kia Bờ Biển (海那边桃花开) (DJ版)
flac
Ô Lan Đồ Nhã.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Hoa Đào Nở Bên Kia Bờ Biển (海那边桃花开) (DJ版) (Single).
Hoa Anh Đào Và Chong Chóng (樱花与风车)
flac
Triệu Nhượng.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hoa Anh Đào Và Chong Chóng (樱花与风车) (Single).
Đợi Em Đến Khi Hoa Tàn (我等到花儿也谢了)
flac
Trương Học Hữu.
Chinese
Pop - Rock.
Đợi Em Đến Khi Hoa Tàn (我等到花儿也谢了)
flac
Trương Học Hữu.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ba Năm Hai Lời.
Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (三生三世十里桃花)
flac
Na Anh.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Đinh Đinh Trương;Trần Quang Vinh.
Album: Once upon A time 2017 (OST).
Hoa Anh Đào Trong Mưa (雨中的樱花) (DJ版)
flac
pro.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Hoa Anh Đào Trong Mưa (雨中的樱花) (EP).
Đào Hoa Nhưỡng Tửu (桃花酿酒) (DJ Tiểu Mạo Bản / DJ小帽版)
flac
Hoa Đồng.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Đào Hoa Nhưỡng Tửu (桃花酿酒) (EP).
Hoa Anh Đào Và Chong Chóng (樱花与风车)
flac
Triệu Nhượng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Anh Đào Và Chong Chóng (樱花与风车) (Single).
Ngô Tâm Chi Hương · Đào Hoa Nguyên Ký (吾心之乡·桃花源记)
flac
Đế Thính Sakya.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gửi Chuyện Xưa Vào Lòng Ta (寄我书香绕吾心).
Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (三生三世十里桃花)
flac
Dương Dương.
2017.
Instrumental
Chinese.
Writer: Đinh Đinh Trương;Trần Quang Vinh;Tiễn Lôi.
Album: Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (三生三世十里桃花).
Đợi Anh Đến Khi Hoa Tàn (我等到花儿也谢了)
flac
Mộng Hàm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đợi Anh Đến Khi Hoa Tàn (我等到花儿也谢了) (Single).
Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (三生三世十里桃花)
flac
Na Anh.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Đinh Đinh Trương;Trần Quang Vinh;Tiễn Lôi.
Album: Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (三生三世十里桃花).
Đợi Anh Đến Khi Hoa Tàn (我等到花儿也谢了)
flac
A-Lin.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Là Ca Sĩ Season 3 Kỳ 4 Và 5 (我是歌手第三季 第4&5期).
Under the Sakura (Dưới Cây Hoa Anh Đào; 櫻花樹下)
flac
Trương Kính Hiên.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Urban Emotions.
Đợi Em Đến Khi Hoa Tàn (我等到花儿也谢了)
flac
Trương Học Hữu.
Chinese
Pop - Rock.
Quên Em Tôi Làm Không Được (Hoa Trắng; 忘记你我做不到)
flac
Trương Học Hữu.
Chinese
Pop - Rock.
Lạnh Lẽo (OST Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa) (Cover)
flac
Anh Toàn Nguyễn.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chinese Songs.
Nơi Đó Hoa Đào Nở Rộ (在那桃花盛开的地方)
flac
Sumpa.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: The Best Collection Of Country & Folk Songs.
Đợi Đến Khi Hoa Không Còn (等到花没开)
flac
Giang Đào.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đợi Đến Khi Hoa Không Còn (等到花没开).
Tôi Muốn Tự Do + Hoa Anh Đào (我要的自由 + 樱花) (Live)
flac
Từ Tử Vị ZV.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Xuân Có Bạn 3 Tập 19 (青春有你3 第19期).
Túy Mỹ Tam Nguyệt Đào Hoa Khai (醉美三月桃花开)
flac
Hồng Tường Vi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Túy Mỹ Tam Nguyệt Đào Hoa Khai (醉美三月桃花开) (Single).
Hoa Đào Nở Bên Kia Bờ Biển (海那边桃花开)
flac
Ô Lan Đồ Nhã.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Đào Nở Bên Kia Bờ Biển (海那边桃花开) (Single).
Hoa Đào Nở Bên Kia Bờ Biển (海那边桃花开)
flac
Ô Lan Đồ Nhã.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hoa Đào Nở Bên Kia Bờ Biển (海那边桃花开) (Single).
Pháo Hoa Trong Đường Hầm (隧道里的烟火)
flac
Âm Nhạc Thuần Túy.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Lost And Found OST (电影《以年为单位的恋爱》原声大碟) (EP).
Hoa Đào Nở Bên Kia Bờ Biển (海那边桃花开) (DJ版)
flac
Ô Lan Đồ Nhã.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hoa Đào Nở Bên Kia Bờ Biển (海那边桃花开) (DJ版) (Single).
Túy Mỹ Tam Nguyệt Đào Hoa Khai (醉美三月桃花开)
flac
Hồng Tường Vi.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Túy Mỹ Tam Nguyệt Đào Hoa Khai (醉美三月桃花开) (Single).
Hoa Anh Đào Và Chong Chóng (樱花与风车)
flac
Triệu Nhượng.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hoa Anh Đào Và Chong Chóng (樱花与风车) (Single).
Giới thiệu
flac
Đăng Vũ.
2015.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Lạy Trời Con Được Bình Yên.
Giới Thiệu
flac
Tấn Sơn.
2008.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Trịnh Công Sơn: Ru.
«
6
7
8
9
10
»