×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Thoe Mai Tong (เธอไม่ต้อง)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
332
Cùng Thuyền (同舟)
flac
Đẳng Thập Ma Quân.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Cùng Thuyền (同舟) (Single).
Đồng Sinh (同笙)
flac
Quốc Phong Âm Nhạc Liên Minh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đồng Sinh (同笙) (Single).
Psychics (通感症)
flac
Thẩm Dĩ Thành.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Người Chơi (玩家).
Thống Ẩn (痛瘾)
flac
Trần San Ni.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dạy Dỗ (调教) (EP).
Giống Nhau (同样)
flac
Dương Bàn Vũ.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Giống Nhau (同样) (Single).
Đồng Hành (同行)
flac
Văn Tuệ Như.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoàn Nguyên (还原) (EP).
Đồng Dao (童谣)
flac
Quốc Phong Đường.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đồng Dao (童谣).
Đau Lòng (心痛)
flac
Vương Kiệt.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vương Kiệt LPCD45.
Khóc (痛哭)
flac
Quách Phú Thành.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Ca Dành Cho Em (给你的情歌).
Tống Biệt (Pre 75)
flac
Thái Thanh.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Võ Đức Thu;Thơ;Tản Đà.
Album: Nhạc Tuyển Selection - Tiếng Hát Thái Thanh (Pre 75).
Toilet (马桶)
flac
Lưu Đức Hoa.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Đức Hoa Và Những Ca Khúc Kinh Điển (历年经典主打歌).
Toilet (马桶)
flac
Lưu Đức Hoa.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Đức Hoa Của Chúng Ta (Tiếng Phổ Thông) (CD2).
Đau Lòng (心痛)
flac
Bạch Vũ Nặc.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nobelium Said (锘言).
Warabe Uta (童歌)
flac
Sakaguchi Riko.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Takahata Isao;Sakaguchi Riko.
Album: Studio Ghibli Songs New Edition Dics 2.
Đồng Niên (童年)
flac
Liu Guo Qiang.
2001.
Instrumental
Chinese.
Album: The Magic Of Bamboo I.
TÒNG PHU COVER
flac
ÚT NHỊ MINO.
2022.
Vietnamese
Pop - Rock.
Hitomi Tojite (瞳閉じて)
flac
Hiromi Haneda.
2008.
Instrumental
Japanese.
Writer: Hiromi Haneda.
Album: ZARD Piano Classics (Anata wo Kanjite Itai).
Zutsū (Headache; 頭痛)
flac
Kōsaki Satoru.
2011.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kōsaki Satoru.
Album: Bakemonogatari Complete Music Works Songs&Soundtracks (物語 音楽全集Songs&Soundtracks) - Disc 2.
Con Cá Lòng Tong
flac
Lê Hoàng Nhi.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Tô Tài Năng.
Sảng Khoái (痛快)
flac
Aioz.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sảng Khoái (痛快) (Single).
Đồng Trâm (同簪)
flac
HITA.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đồng Trâm (同簪) (Single).
Đau Đớn (刺痛)
flac
Kim Nhuận Cát.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đau Đớn (刺痛) (Single).
Đồng Mộng (童梦)
flac
Winky Thi (Triệu Cảnh Húc).
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vạn Mộng Tập (万梦集) (EP).
Đau Khổ (痛痒)
flac
Giang Mỹ Kỳ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đau Khổ (痛痒) ("匆匆的青春"Thanh Xuân Vội Vã - Hasty Youth OST) (Single).
EROGE☆HOLIC(桐乃image)
flac
Tone Rion.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Writer: ALVINE.
Album: Ore no Imouto ga Konnani Ensou Suru Wake ga Nai.
Đồng Dao (童谣)
flac
Phong Y Nhạc Đội.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đồng Dao (童谣) (Single).
Đồng Loại (同类)
flac
Chu Hiểu Âu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đồng Loại (同类) (Single).
Đồng Trâm (同簪)
flac
HITA.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Đồng Trâm (同簪) (Single).
Mãi Mãi
flac
Lam Trường.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Nhạc Hàn;Forever;Lời;Chu Minh Ký.
Album: Mãi Mãi.
Mãi Mãi
flac
Bùi Trọng.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Nhạc Hàn;Forever;Lời;Chu Minh Ký.
Mãi Mãi
flac
Nguyễn Quốc Khánh.
2015.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Nhạc Hàn;Forever;Lời;Chu Minh Ký.
Mãi Mãi
flac
Thuỳ Nguyễn.
2015.
Instrumental
Vietnamese.
Writer: Nhạc Hàn;Forever;Lời;Chu Minh Ký.
Mãi Mãi
flac
Nam Trần.
2016.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Nhạc Hàn;Lời;Chu Minh Ký.
Mãi Mãi
flac
Lê Anh.
2017.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Nhạc Hàn;Forever;Lời;Chu Minh Ký.
Mãi Mãi
flac
Cẩm Ly.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: The Best Of Cẩm Ly 10: Chỉ Còn Kỷ Niệm.
Giảo Đồng (狡童)
flac
Lâm Hải.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Trần Tình Lệnh OST (陈情令 原声音乐专辑).
Đồng Thoại (童話)
flac
Quang Lương.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Quang Lương.
Album: Đồng Thoại (Fairy Tale; 童話).
Đồng Thoại (童话)
flac
Quang Lương.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 10 Chinese Old Song.
Đau Lòng (心痛)
flac
Hoan Tử.
Chinese
Pop - Rock.
Tống Biệt (Pre 75)
flac
Thái Thanh.
1970.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Võ Đức Thu;Thơ;Tản Đà.
Album: Nhạc Và Thơ (Pre 75).
Không Đau (不痛)
flac
Phiền Phàm.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Anh Muốn Hét Lớn Nói Cho Em Biết (我想大声告诉你).
Đồng Thoại (童话)
flac
Alan.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Thanh Tuý Như Lan (声声醉如兰).
Lies (同义词)
flac
Châu Hưng Triết.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nếu Sau Cơn Mưa (如果雨之后).
Tống Biệt (送别)
flac
Lý Ngọc Cương.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Happend To Meet You (刚好遇见你).
Đồng Thoại (童話)
flac
Quang Lương.
Chinese
Pop - Rock.
Tsukiwarawa (月童)
flac
TAM.
2009.
Instrumental
Japanese.
Album: Air Violin.
Tổng Tài (总裁)
flac
Mịch Nhã.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tổng Tài Ở Trên, Tôi Ở Dưới OST (总裁在上我在下).
Tống Biệt Hành
flac
Quang Tuấn.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Bài Tình Ca Trong Chiều - 10 Ca Khúc Thanh Trang Vol 2.
Tống Biệt (送别)
flac
Nguyên Thanh Đái.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Linh Hồn Đưa Đò - Hoàng Tuyền (灵魂摆渡·黄泉).
Hitsū(悲痛 Bitterness)
flac
Kōsaki Satoru (神前 暁).
2012.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kōsaki Satoru (神前 暁).
Album: 「Nisemonogatari」 Gekiban Ongakushū Sonoo Ni & Atogatari(「偽物語」劇伴音楽集 其ノ貮 & あとがたり 「Nisemonogatari」Music Collection II & Atogatari).
«
2
3
4
5
6
»